Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
23 Cards in this Set
- Front
- Back
sit down
|
ngồi xuống
|
|
stand up
|
đứng lên
|
|
ride
|
lái xe (xe máy, xe đạp)
|
|
jump
|
nhảy
|
|
dance
|
khiêu vũ
|
|
climb
|
trèo
|
|
fall over
|
ngã
|
|
lie down
|
nằm xuống
|
|
run
|
chạy
|
|
walk
|
đi bộ
|
|
get on
|
đi lên (xe buýt, tàu)
|
|
push
|
đẩy
|
|
hold
|
giữ, bế, nâng
|
|
put down
|
đặt xuống
|
|
touch
|
chạm, sờ
|
|
pull
|
kéo
|
|
carry
|
mang, vác
|
|
pick up
|
nhặt lên
|
|
turn on
|
bật lên (công tắc)
|
|
give
|
đưa, tặng
|
|
drop
|
làm rơi, làm rớt
|
|
break
|
làm gãy, vỡ
|
|
close
|
đóng
|