Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
25 Cards in this Set
- Front
- Back
friendly
|
thân thiện
|
|
kind
|
tốt bụng
|
|
nice
|
tốt, đẹp
|
|
fun
|
vui vẻ
|
|
funny
|
hài hước, ngộ
|
|
relaxed
|
bình tĩnh, thoải mái
|
|
clever
|
thông minh = intelligent
|
|
stupid
|
ngu ngốc
|
|
pleasant
|
thoái mái, thư giãn
|
|
horrible
|
khúng khiếp, kinh khủng
|
|
quiet
|
im lặng, ít nói
|
|
serious
|
nghiêm túc
|
|
on my own
|
tự mình, không cần giúp đỡ
|
|
be complete opposites
|
trái ngược hoàn toàn
|
|
sociable
|
hòa đồng, thích giao tiếp với mọi người
|
|
sporty
|
thích thể thao
|
|
share a flat
|
sống chung 1 phòng, 1 căn hộ
|
|
organized
|
ngăn nắp
|
|
tidy
|
sạch sẽ, gọn gàng
|
|
untidy
|
không ngăn nắp
|
|
lazy
|
lười
|
|
hardworking
|
chăm chỉ
|
|
really
|
thật sự
|
|
loyal |
trung thành |
|
faithful |
chung thủy |