Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
3 Cards in this Set
- Front
- Back
1, Talk about 2, Discuss 3, As to = Related to = Regarding = Concerning 4, Be opposed to Object to +N.P/Ving Protest against 5, Subject to 6, Confirm = Verify 7, Process (n) (v) 8, Order(n) (v) 9, Use/Delay/Support/Increase 10, Lead to = Result in 11, Material 12, Ensure 13, Feature (n) (adj) (v) 14, Adjust 15, Guarantee = Warranty = Ensure 16, Cover 17, Assembly 18, Lever 19, Debt = Owe 20, Interest rate 21, Interest 22, Explain 23, Source |
1, Bàn về, nói về việc gì 2, Thảo luận 3, Liên quan tới 4, Phản đối 5, Phải chịu, phải chấp nhận 6, Xác nhận 7, Quá trình Xử lý 8, Đơn đặt hàng Đặt hàng 9, Vừa là danh từ vừa là động từ không cần phải chuyển sang Ving hoặc To-V1 10, Dẫn đến 11, Vật liệu, chất liệu, tài liệu 12, Đảm bảo 13, Tính năng, đặc điểm Nổi bật Có 14, Điều chỉnh 15, Bảo hành Đảm bảo 16, Bao gồm, trang trải, đưa tin, bảo hiểm 17, Sự lắp ráp 18, Đòn bẩy 19, Món nợ 20, Lãi suất 21, Tiền lãi 22, Giải thích 23, Nguồn, nguyên nhân |
|
1, Mutual benefit 2, 5 anh em hợp đồng có thể dùng thay thế cho nhau: …Contract …Commitment …Agreement …Negotiation …Engagement 3, Abide by = Comply with = Conform to = Adhere to = Follow = Observe = Stick to 4, Assure = Ensure Assurance 5, Obligatory = Mandatory 6, Party 7, Provision 8, Resolve = Solve 9, Specific = Particular 10, Provide/Supply SO with ST 11, In advace 12, Specify = State = Indicate 13, Integral = Essential 14, Term 15, Within 16, Certain 17, Meet |
1, Lợi ích chung 2, …Hợp đồng …Sự cam kết …Sự thoả thuận …Sự thương lượng, sự đàm phán …Sự tham gia (vào hợp đồng) 3, Tuân thủ 4, Sự đảm bảo 5, Bắt buộc 6, Các bên trong hợp đồng 7, Điều khoản, điều kiện 8, Giải quyết 9, Đặc biệt, cụ thể, rõ ràng 10, Cung cấp cho ai cái gì 11, Trước 12, Chỉ ra 13, Thiết yếu 14, Điều khoản, thuật ngữ, kỳ hạn, học kỳ 15, trong vòng 2 năm (2 years) trong công ty (the company) 16, Nào đó Chắc chắn (Sure) 17, Đáp ứng |
|
1, Compare to 2, Compare ST with ST 3, Attract = Draw = Appeal to 4, Currently (thường dùng trong hiện tại tiếp diễn) 5, Convince 6, Persuade 7, Productive 8, Satisfy + O ->Satisfaction 9, Inspire ->Inspiration 10, Willing 11, Realize 12, Once 13, Establish (v) ( adj) 14, Make sure 15, Business |
1, So sánh với 2, So sánh cái này với cái kia 3, Thu hút 4, Hiện tại, hiện hành 5, Thuyết phục ai làm gì 6, Thuyết phục ai tin gì 7, Có hiệu quả, có năng suất 8, Làm hài lòng Sự thoả mãn 9, Truyền cảm hứng Sự truyề cảm hứng 10, Sẵn lòng 11, Nhận ra, hiện thực hoá 12, Một lần, một khi, đã từng 13, Thiết lập Có uy tín 14, Đảm bảo 15, Doanh nghiệp |