Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
48 Cards in this Set
- Front
- Back
Would you like + .... |
Câu mời mộc |
|
Keep + O + V3 ex: keep that door closed |
Nghĩa bị động |
|
Refrigerated |
Được lạnh |
|
Keep out of the reach |
Tránh xa tầm tay |
|
Take sb to sw |
Dẩn ai đi đâu |
|
Immediately |
Ngay lập tức |
|
Consult |
Tham vấn |
|
Take the time |
Dành thời gian |
|
Productivity |
Năng suất |
|
I like sport => I do like sport |
Trợ động từ trong câu khẳng định => nhấn mạnh |
|
Would rather + V1 |
Thích hơn |
|
Form Fill out |
Phiếu Điền vào |
|
Had better not + V1 |
Không nên |
|
Used to + V1 |
Đã từng |
|
Tell her Say to her |
.... |
|
Make an appointment |
Sắp xếp một cuộc hẹn |
|
Recommand, suggest, advise |
Khuyên, bảo, đề nghị |
|
Records(N) Records(V) |
Hồ sơ Ghi âm |
|
Contact |
Liên hệ |
|
Take advantage of |
Tận dụng, lợi dụng |
|
Interested in |
Quan tâm |
|
Charge(V,N) Cost(V,N) |
Phí lớn phí mua hàng Phí nhỏ phí dịch vụ |
|
Convenience |
Sự thuận tiện |
|
Experts |
Chuyên gia |
|
Benefits |
Lợi ích |
|
Improve flexibility |
Cải thiện sự linh hoạt |
|
Be sure to V1 Make sure to V1 |
Phải chắc chắn làm gì |
|
Include = Enclose = Attach |
Đính kèm |
|
Routine |
Thói quen hằng ngày |
|
Thank sb for sth |
Cảm ơn ai về việc gì |
|
Contributions |
Sự đóng góp |
|
Without |
Không có |
|
People in need Children in need Product in demand |
.... |
|
Encourage |
Động viên, khuyến khích |
|
Giving up |
Từ bỏ |
|
Enter |
Bước vào |
|
Remind |
Nhắc nhở |
|
Hygiene |
Vệ sinh |
|
Priority |
Sự ưu tiên |
|
Policy |
Chính sách |
|
Matter |
Vấn đề |
|
Update |
Cập nhật |
|
There is a note in your file which states that you => Stating |
Rút gọn trong câu chủ động thì còn V-ing, bị động thì còn V-3 |
|
Serve as Work as |
+ 1 vị trí 1 nghề nghiệp |
|
Almost + all |
Hầu như tất cả |
|
According to |
Theo như |
|
Almost equal to |
Hầu như bằng |
|
Therefore |
Vì thế |