Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
10 Cards in this Set
- Front
- Back
寸 Bộ: thốn |
Phiên âm: cùn Ý nghĩa: đơn vị «tấc» (đo chiều dài) |
|
小 Bộ: tiểu |
Phiên âm: xiǎo Ý nghĩa: nhỏ bé |
|
尢 Bộ: uông |
Phiên âm:wāng Ý nghĩa:yếu đuối |
|
尸 Bộ:thi |
Phiên âm: shī Ý nghĩa: xác chết, thây ma |
|
屮 Bộ: triệt |
Phiên âm:chè Ý nghĩa: mầm non, cỏ non mới mọc |
|
山 Bộ: sơn |
Phiên âm: shān Ý nghĩa: núi non
|
|
巛 Bộ: xuyên |
Phiên âm: chuān Ý nghĩa: sông ngòi |
|
工 Bộ: công |
Phiên âm: gōng Ý nghĩa: người thợ, công việc |
|
己 Bộ: kỷ |
Phiên âm: jǐ Ý nghĩa: bản thân mình |
|
巾 Bộ: cân |
Phiên âm: jīn Ý nghĩa: cái khăn |