Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
10 Cards in this Set
- Front
- Back
虍 Bộ: hổ |
Phiên âm:hū Ý nghĩa: vằn vện của con hổ |
|
虫 Bộ:trùng |
Phiên âm:chóng Ý nghĩa :sâu bọ |
|
血 Bộ:huyết |
Phiên âm:xuè Ý nghĩa: máu |
|
行 Bộ: hành |
Phiên âm: xíng Ý nghĩa: đi, thi hành, làm được |
|
衣 (衤) Bộ: y |
Phiên âm:yī Ý nghĩa: áo |
|
襾 Bộ: á |
Phiên âm:yà Ý nghĩa:che đậy, úp lên |
|
見( 见) Bộ: kiến |
Phiên âm:jiàn Ý nghĩa: trông thấy |
|
角 Bộ: giác |
Phiên âm:jué Ý nghĩa: góc, sừng thú |
|
言 (讠) Bộ: ngôn |
Phiên âm:yán Ý nghĩa: nói |
|
谷 Bộ: cốc |
Phiên âm:gǔ Ý nghĩa: khe nước chảy giữa hai núi |