Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
34 Cards in this Set
- Front
- Back
Figures |
Hình dáng |
|
Hillsides |
Sường đồi |
|
Take place |
Diễn ra |
|
Scattered |
Rải rác thưa thớt |
|
Overlying |
Phủ lên trên |
|
Gleaming |
Lấp lánh sáng |
|
Scour |
Lau chùi Tẩy gột |
|
Fad |
(N) sự thích thú nhất thời Mốt nhất thời |
|
Associated |
Liên kết |
|
Priory |
Tu viện |
|
Monk |
Thầy tu |
|
Testamemt |
Lời di chúc Kinh thánh |
|
Continuity |
Sự liên tục tính liên tiếp |
|
Melt |
Nấu chảy sự nấu chảy |
|
Downland |
Vùng đất thấp |
|
Steep |
Dốc |
|
Hillford |
Đỉnh đồi có hào luỹ bao quanh |
|
Burial |
Việc chôn cất mai táng |
|
Mound |
Ụ đất gò đất |
|
Cemetery |
Nghĩa trang nghĩa địa |
|
Well- preserved |
Ở trạng thái tốt ( các vật cũ) |
|
Contain |
Chănn lại cản lại kìm lại |
|
Adequate |
Tương xứng thích hợp |
|
Evidence |
Bằng chứng |
|
Indeed |
Thực vậy thực mà |
|
Crosses |
Cây thánh giá |
|
Depiction |
Sự tả hoạ Thuật vẽ hoạ |
|
Regimental |
Trung đoàn thuộc về trung đòn |
|
Badge |
Huy hiệu phù hiệu |
|
Majority |
Phần lớn phần đông đa số |
|
Assign |
Ấn định, định |
|
Controversial |
Trann cãi có thể bàn cãi đc vấn đề |
|
Engimatic |
Tính từ , bí ẩn khó hiểu |
|
Convinced |
Tin chắc rằng |