Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
37 Cards in this Set
- Front
- Back
Sweet
|
Ngọt
|
|
Bitter
|
Đắng
|
|
Salty
|
Nhiều muối
|
|
Sugary
|
Nhiều đường
|
|
Tasty
|
Hợp khẩu vị
|
|
Tasteless
|
Không hợp khẩu vị
|
|
Boil
|
Luộc
|
|
Fry
|
Chiên (Rán)
|
|
Bake
|
Làm bánh
|
|
Grill
|
Nướng than (Bún chả)
|
|
Stir-fry
|
Xào
|
|
Barbecue
|
Nướng ngoài trời
|
|
Prepare food
|
Chuẩn bị đồ ăn
|
|
Waste food
|
Lãng phí thức ăn
|
|
Delicious dishes
|
Các món ăn ngon
|
|
Fresh food
|
Thức ăn tươi
|
|
Raw materials
|
Nguyên liệu thô
|
|
Hot food
|
Thức ăn nóng
|
|
The consumption of food
|
Sự tiêu thụ thức ăn
|
|
A variety of foods
|
Sự đa dạng của các món ăn
|
|
A free drink
|
Đồ uống miễn phí
|
|
Invite somebody for a drink
|
Mời ai đó đi uống
|
|
Order a drink
|
Gọi một loại đồ uống
|
|
Go out for dinner
|
Ra ngoài ăn tối
|
|
Order a pizza
|
Gọi một bánh pizza
|
|
Skip breakfast
|
Bỏ bữa sáng
|
|
A delicious meal
|
Một bữa ăn ngon miệng
|
|
Main meal of the day
|
Bữa ăn chính trong ngày
|
|
A balanced diet
|
Chế độ ăn cân bằng
|
|
A healthy diet
|
Chế độ ăn tốt cho sức khỏe
|
|
Stick to the diet
|
Cam kết theo chế độ dinh dưỡng
|
|
Food poisoning
|
Ngộ độc thực phẩm
|
|
Nutrient
|
Dưỡng chất
|
|
Junk food
|
Đồ ăn vặt
|
|
Processed foods
|
Những thực phẩm được chế biến sẵn
|
|
Packaged foods
|
Những thực phẩm được đóng gói sẵn
|
|
Food safety
|
An toàn thực phẩm
|