Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
10 Cards in this Set
- Front
- Back
clean-cut
|
tươm tất, gọn gàng
|
|
cultured
|
học thức cao và có sự am hiểu về nghệ thuật
|
|
considerate
|
chu đáo, biết quan tâm đến người khác
|
|
open-minded
|
cởi mở
|
|
tolerant
|
khoan dung
|
|
creepy
|
kỳ quặc, đáng sợ
|
|
hypocritical
|
đạo đức giả
|
|
insincere
|
không trung thực
|
|
malicious
|
hiểm độc
|
|
materialistic
|
thiên về vật chất
|