Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
32 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
一昨日 |
hôm kia |
issakujitsu |
|
昨日 |
hôm qua |
sakujitsu |
|
明日 |
ngày mai |
asu |
|
一昨昨日 |
hôm kia |
sakiototoi |
|
しあさって |
3 ngày sau |
|
|
あさって |
ngày mốt |
|
|
元日 元旦 |
mùng một tết |
ganjitsu gantan |
|
上旬 初旬 |
mười ngày đầu tháng |
joujun shojun |
|
中旬 |
mười ngày giữa tháng |
chuujun |
|
下旬 |
mười ngày cuối tháng |
gejun |
|
月末 |
cuối tháng |
getsumatsu |
|
平日 |
ngày thường |
heijitsu |
|
祝日 祭日 |
ngày lễ |
shukujitsu saijitsu |
|
昨年 |
năm trước |
sakunen |
|
一昨年 |
năm kia |
issakunen |
|
再来年 |
hai năm sau |
sarainen |
|
先々月 |
2 tháng trước |
sensengetsu |
|
先々週 |
hai tuần trước |
sensenshuu |
|
再来月 |
hai tháng sau |
saraigetsu |
|
再来週 |
hai tuần sau |
saraishuu |
|
先日 |
hôm trước |
senjitsu |
|
年末年始 |
đầu năm cuối năm |
nenmatsunenshi |
|
暮れ |
cuối năm |
kure |
|
休暇を取る |
lấy phép |
kyuuka wo toru |
|
日にちを調整する |
điều chỉnh ngày |
hinichi wo chousei suru |
|
日にちを変更する |
thay đổi ngày |
hinichi wo henkou suru |
|
日にちをずらす |
hoãn ngày |
|
|
日程 スケジュール |
lịch trình |
nittei |
|
取り消す キャンセルする |
hủy , hủy bỏ |
|
|
荷物をつめる |
đóng hành lí |
|
|
日帰りで |
đi trong ngày |
|
|
二泊三日で |
đi 2 đêm 3 ngày |
nihaku mikka de |