• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/44

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

44 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

厳しい

きびしい

険しい

けわしい

激しい

はげしい

貧しい

まずしい

Bần

たね

Hạt giống (chủng)

収集

しゅうしゅう

Thu thập

飛び回る

忙しく飛び回る

Bận (chạy đôn cháy đáo)

3(連続)

~ Liên tục

朗らか

ほがらか

Rạng rỡ = 明るい

余計

余計なこと言わないで

率直

率直にお書きください


そっちょく (Suất Trực)


(りつ) tỉ lệ

Ngay thẳng, thật lòng

熟す

こなす

処理 (しょり)

重視

じゅうし

Coi trọng (TRỌNG THỊ)

加害者 >< 被害者

かがいしゃ>

加害者 >< 被害者

かがいしゃ>

費やす

ついやす

さっさと

Nhanh chóng

いずれの

Mỗi

おおよそ

Ước chừng khoảng

いわゆる

Được gọi là

甚だしい

はなはだしい

Dị kinh hidoi

こらえる

我慢する

いわかに

急に

偏る かたよる

考え方は偏ったところがある

狙い ねらい

狙いを定かメル

硬貨

こうか

Tiền xu

あわてて

慌てて掃除した

バンランス

位置のバランス

厚かましい

厚かましいお願いで、

甚だしい

はなはだしい

Dị kinh hidoi cực kì

著者

ちょしゃ

取り掛かる

とりかかる

Bắt tay vào làm việc

真っ暗

まっくら

承知

しょうち

Thấu hiểu

気が済まない

Khó chịu

尊重

そんちょう

時間を潰す

つぶす

轢く

Chèn

轢く

Chèn

溺れる

Đắm chìm chết đuối おぼれる

あらゆる

全て

かかる

Mắc bệnh

つまずく

Vấp 石に躓く

一身上の都合

Vì lý do cá nhân( của mình)