Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
18 Cards in this Set
- Front
- Back
本 |
Bổn ほん Sách |
|
辞書 |
Từ thư じしょ Từ điển |
|
雑誌 |
Tạp chí がっし |
|
新聞 |
Tân văn しんぶん Báo |
|
手帳 |
Thủ trương てちょう Sổ tay |
|
名刺 |
Danh thích めいし Danh thiếp |
|
鉛筆 |
Duyên bút えんぴつ Bút chì |
|
時計 |
Thời kế とけい Đồng hồ |
|
傘 |
Tản かさ ô, dù |
|
自動車 |
Tự động xa じどうしゃ ôtô. xe hơi |
|
机 |
Ky つくえ Bàn |
|
英語 |
Anh ngũ えいご T.anh |
|
日本語 |
Nhật bổn ngữ にほんご |
|
~語 |
Ngữ ~ご |
|
違います |
Vi ちがいます K. fải |
|
気持 |
Khí trì きもち Lòng thành, cảm giác |
|
お世話 |
Thế thoại おせわ sự júp đỡ |
|
何 |
Hà なん Cái jì |