Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
37 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Circumvent |
Lảng tránh, lách luật |
|
|
Affectionate |
Thương yêu, âu yếm, trìu mếntele |
|
|
Telecommute |
Làm việc từ xa |
|
|
Truculent |
Hung hăng, dữ tợn |
|
|
Taxing |
Vất vả, đòi hỏi sự cố gắng |
|
|
Hygienic |
Hợp vệ sinh |
|
|
Slum |
Khu nhà ổ chuột |
|
|
Violate |
Vi phạm, xâm phạm |
|
|
Modernize |
Hiện đại hoá, đổi mới |
|
|
Chronic |
Xảy ra trong thời gian dài, ăn sâu, khó bỏ |
|
|
Venerable |
Đáng tôn kính |
|
|
Panacea |
Thuốc trị bách bệnh, thần dược |
|
|
Assimilate |
Trở thành( làm ai đó trở thành) một phần của cộng động- hoà nhập |
|
|
Stroke |
Sự việc/ hành động thành công Cú, đánh |
|
|
Reminiscence |
Sự hồi tưởng, nhớ lại |
|
|
Provoke |
Gây ra ( phản ứng, kết quả) |
|
|
Cherish |
Trân trọng, yêu quý |
|
|
Drastic |
Mạnh mẽ, quyết liệt |
|
|
Narrow- minded |
Hẹp hòi, nhỏ nhen |
|
|
Callous |
Nhẫn tâm, tàn nhẫn |
|
|
Eligible |
Đủ tư cách, phù hợp |
|
|
Tempt |
Cám dỗ, dụ dỗ |
|
|
Equality |
Sự bình đẳng, đồng đều |
>< inequality |
|
Gravity |
Tính nghiêm trọng |
|
|
Fumes |
Khói, hơi bốc |
|
|
Renovate |
Tân trang, đổi mới, cải tạo |
|
|
Lay -off |
Sa thải nhân viên |
|
|
Urbanize |
Thành thị- đô thị hoá |
|
|
Instant |
Ngay lập tức |
|
|
Promote |
Thúc đẩy |
|
|
Motivate |
Thúc đẩy, động viên |
|
|
Vandalism |
Sự phá hoại ( công trình công cộng) |
~ demolish |
|
Prerequisite |
Điều kiện tiên quyết, tiền đề |
|
|
Breakthrough |
Bước Đột phá, bước tiến quan trọng |
|
|
Contrived |
Có tính toán, dàn xếp trước Giả tạo |
|
|
Height |
Đỉnh cao, cao điểm |
|
|
Far- reaching |
Có ảnh hưởng sâu rộng |
|