• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/24

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

24 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

account for (v)

explain

demonstration

minh hoạ, chứng minh


thể hiện

= illustration

demonstration against


in favor of


smo/ sb

biểu tình

textiles (n)

dệt (nguyên liệu, vải…)

mishaps (n)

rủi ro, tai nạn

bewilder (v)

bối rối, hoang mang

prominent (adj)

nổi bật, dễ thấy

stand-out

promiscuous (adj)

lộn xộn, bừa bãi

messy

diplomatic (adj)

khéo léo trong xử trí


có t/c ngoại giao

tactful (adj)

khéo léo, lịch thiệp

diplomatic

obsolete (adj)

lỗi thời, cổ xưa

intricate (adj)

rắc rối, phức tạp, khó hiểu

complicate

tiro / tyro (n)

“lính mới”

vagabond (n)

lang thang, lêu lổng

wanderer

zealot (n)

ng cuồng tín, quá khích

extremist, dogmatic…

installment (n)

trả góp

eccentric (adj,n)

lập dị, quái gở

weirdo

prolific (adj)

mắn đẻ, sai quả, sx nhiều, sáng tác nhiều….

prolific (adj)

mắn đẻ, sai quả, sx nhiều, sáng tác nhiều….

proclaim (v)

công bố, tuyên bố

declair

denounce (v)

tố cáo, vạch trần, lên án

prolific (adj)

mắn đẻ, sai quả, sx nhiều, sáng tác nhiều….

proclaim (v)

công bố, tuyên bố

declair

denounce (v)

tố cáo, vạch trần, lên án