Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
24 Cards in this Set
- Front
- Back
Break (fresh/ new) ground |
Khám phá ra điều gì mới mẻ |
|
Break (one's) neck |
Nỗ lực hết sức |
|
Break out in(to) tear |
Khóc oà lên |
|
Break a code |
Phá mã, giải mã |
|
Break a contract |
Vi phạm điều khoản trong hợp đồng |
|
Break a habit |
Ngưng một thói quen |
|
Break a law |
Phạm pháp, phá vỡ luật pháp |
|
Break a leg |
Chúc ai đó một lời chúc mắn |
|
Break a promise |
Thất hứa, phá vỡ một lời hứa |
|
Break a rule |
Phá vỡ, không tuân theo quy định, quy tắc |
|
Break an appointment |
Thất hẹn, sai hẹn |
|
Break down barriers |
Phá bỏ rào cản, hiểu nhau hơn |
|
Break even |
Hoà vốn |
|
Break free |
Tự do, trốn thoát khỏi điều gì đó, ai đó |
|
Break one's journey |
Dừng chân tại đâu đó trong một chuyến đi dài |
|
Break sb's concentration |
Phá vỡ, gián đoạn sự tập trung của ai |
|
Break someone's heart |
Làm cho ai đó đau buồn |
|
Break the deadlock |
Chấm dứt sự bế tắc/ mở nút thắt giữa các bên |
|
Break the ice |
Phá vỡ sự căng thẳng của một tình huống xã hội |
|
Break the internet |
Gây xôn xao cộng đồng mạng |
|
Break the mould |
Mới mẻ và khác biệt, phá cách |
|
Break the news |
Đưa tin tức khẩn, tin xấu |
|
Break the silence |
Phá vỡ sự im lặng |
|
Break the spell |
Giải mê, giải bùa, giải lời nguyền |