Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
33 Cards in this Set
- Front
- Back
つけます ( II ) |
Bật ( điện ) |
|
消 け.します I |
tắt điện, điều hoà |
|
開 あ.けます II |
Mở ( cửa. Cửa sổ ) |
|
閉 し.めます II |
Đóng cửa , cửa sổ |
|
急 いそ.ぎます I |
Vội , gấp |
|
売 う.ります |
Bán |
|
止 と.めます 2 |
Dừng , đỗ ô tô |
|
まがります。1 曲 |
Rẽ, quẹo phải |
|
も.ちます. 1 持 |
Mang, cầm |
|
と.ります . 1 取 |
Lấy ( muối ) |
|
てつだ.います. 1 手伝 |
Giúp làm việc |
|
じゅうしょ |
Địa chỉ |
|
ちず 地図 |
Bản đồ |
|
しお 塩 |
Muối |
|
さとう |
Đường ăn |
|
よみかた 読み方 |
Cách đọc |
|
せんもん 専門 |
Chuyên môn |
|
せんもん 専門 |
Chuyên môn |
|
ゆっくり |
Chậm thong thả |
|
すぐ |
Ngay,lập tức |
|
また |
Lại (~đến) |
|
おとで |
Sau |
|
もうすこし もう少し |
Thêm một chút nữa thôi |
|
じこくびょう |
Bảng giờ tàu chạy |
|
どくしん |
Độc thân |
|
みせます 2 |
Cho xem, trình |
|
教 おし.えます |
Nói,cho biết |
|
はじ.めます 2始 |
Bắt đầu |
|
しりょう 資料 |
Tài liệu , tư liệu |
|
コピーします 3 |
Copy |
|
エアコン |
Máy điều hoà |
|
パスポート |
Hộ chiếu |
|
けんきゅうします . 研究 |
nghiên cứu |