Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
15 Cards in this Set
- Front
- Back
Năm Năm nay Sang năm Năm sau nữa, năm kia Năm ngoái Ba năm sau, ba năm nữa |
Nián 年 Jin1 nian2 今年 Míng nián 明年 Hòu nián 后年 Qù nián 去年 Dà hòu nián 大后年 |
|
Tốt nghiệp |
Bì yè 毕业 |
|
Thuộc, cầm tinh |
Shu3 属 |
|
Đúng lúc |
Zheng4 hao3 正好 |
|
Dự định, tính toán |
Da3 suan 打算 |
|
Quá, đón |
Guò 过 |
|
Chuẩn bị |
Zhun3 bei4 准备 |
|
Cử hành, tổ chức |
Ju3 xing2 举行 |
|
Dạ hội |
Wan3 hui4 晚会 |
|
Tham gia |
Can1 jia1 参加 |
|
Thời gian |
Shi2 jian1 时间 |
|
Ngay, liền |
Jiù 就 |
|
Nhất định |
Yí dìng 一定 |
|
Chúc |
Zhù 祝 |
|
Vui vẻ |
Kuài lè 快乐 |