Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
22 Cards in this Set
- Front
- Back
およぎます |
Bơi |
|
あそびます |
Chơi |
|
こづつみ |
Bưu kiện |
|
だします |
Gửi |
|
はな |
Cái vòi, mũi |
|
ぞう |
Con voi |
|
うちぎ |
Con thỏ |
|
あし |
Chân |
|
ピアノ |
Piano |
|
は |
Răng |
|
じょうずな |
Giỏi |
|
おんがく |
Âm nhạc |
|
もしもし |
A lô A lô |
|
ちがいます |
Không phải, khác |
|
頭あたま |
Cái đầu |
|
たぶん |
Có lẽ |
|
たま |
Tiền xu |
|
まちがえます |
Nhầm |
|
いたい |
ĐAU |
|
しつれいします |
Xin lỗi |
|
おたく |
NHÀ (ông,bà,.. ) |
|
ジャズ |
Nhạc jazz |