Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
18 Cards in this Set
- Front
- Back
Ra đây, ra |
Chu1 lai 出来 |
|
Đến, tới |
Lái 来 |
|
Âm nhạc |
Yin1 yue4 音乐 |
|
Không có |
Mei2 you3 没有 |
|
Ghi âm |
Lu4 yin1 录音 |
|
Sự việc, việc |
Shì 事 |
|
Hiệu sách |
Shu1 dian4 书店 |
|
Muốn |
Xiang3 想 |
|
Bóp, nặn, chen chúc, dồn đống |
Ji3 挤 |
|
Cưỡi, đi |
Qí 骑 |
|
Được, không sao |
Xíng 行 |
|
Tổng hợp |
Zong1 he2 综合 |
|
Khẩu ngữ |
kou3 yu3 口语 |
|
Nghe hiểu |
Ting1 li4 听力 |
|
Đọc |
Yue4 du2 阅读 |
|
Văn hoá |
Wén huà 文化 |
|
Thể dục |
Ti3 yu4 体育 |
|
Dạy |
Jiao1 教 |