Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
27 Cards in this Set
- Front
- Back
つけます |
Bật ( điện , máy lạnh ...) |
|
けします、消します |
Tắt ( điện , máy lạnh ..) |
|
あけます、開けます |
Mở ( cửa , ..) |
|
しめます、閉めます |
Đóng ( cửa, ..) |
|
いそぎます、急ぎます |
Vội vã |
|
まちます、待ちます |
Đợi chờ |
|
まちます、待ちます |
Đợi chờ |
|
とめます、止めます |
Chỗ dừng xe |
|
まがリます、曲がります |
Rẽ, quẹo |
|
まがリます、曲がります |
Rẽ, quẹo |
|
もちます、持ちます |
Mang, cầm |
|
とります、取ります |
Lấy ( muối ) |
|
てつだいます、手伝います |
Giúp ( làm việc,..) |
|
よびます、呼びます |
Gọi ( tên, taxi..) |
|
みせます、見せます |
Cho xem, trình |
|
おしえます、教えます |
Nói, cho biết ( địa chỉ ..) |
|
コピーします |
Coppy |
|
パスポート |
Hộ chiếu |
|
じゅうしょ、住所 |
Địa chỉ |
|
じゅうしょ、住所 |
Địa chỉ |
|
ちず、地図 |
Bản đồ |
|
しお、塩 |
Muối |
|
さとう、砂糖 |
Đường |
|
よみかた、読み方 |
Cách đọc |
|
ゆっくり |
Chậm |
|
ゆっくり |
Chậm |
|
すぐ |
Ngay lập tức |