Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
133 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
デジカメ |
Digital camera |
デジタルカメラ |
|
ラッシュ |
Rush hour |
ラッシュアワー |
|
マスコミ |
Mass communication |
マスコミュニケーション |
|
テロ |
Terror |
テロリズム |
|
インフレ |
Inflation |
インフレーション |
|
アポ(イント) |
Appointment |
アポイントメント |
|
ミス |
Mistake |
|
|
イラスト |
Illustration |
イラストレーション |
|
アマ |
Amateur |
アマチュア |
|
プロ |
Professional / Production |
プロフェッショナル / プロダクション |
|
スト |
Strike |
ストライキ |
|
レジ |
Register |
|
|
ゼミ |
Seminar |
ゼミナール |
|
ホーム |
Platform |
プラットホーム |
|
ホイル |
Aluminium foil |
アルミホイル |
|
バーゲン |
Bargain sales |
バーゲンセール |
|
ファミレス |
Family restaurant |
ファミリーレストラン |
|
エコ |
Ecology |
エコロジー |
|
アレルギー |
Allergic |
Allergie |
|
エネルギー |
Energy |
Energie |
|
ウィルス |
Virus |
|
|
ワクチン |
Vaccine |
Vakzin |
|
ビニール |
Plastic |
Vinyl |
|
アイドル |
Idol |
|
|
タレント |
Talent |
|
|
クレーム |
Complain |
|
|
サービス |
Service |
|
|
フロント |
Front (desk), reception |
|
|
コース |
Course (of study, plan), full course meal |
|
|
フルコース |
Six-course dinner |
|
|
バイキング |
Buffet |
|
|
ドライ |
Dry, khô khan, thực dụng |
|
|
ハンドル |
Handle, bánh lái |
|
|
タイヤがパンクする |
Bánh xe bị bể |
|
|
グラウンド |
Sports ground |
|
|
コーナー |
Corner |
|
|
スタンド |
Stand, station |
|
|
ビジネスマン |
Businessman |
|
|
オーバー |
Over |
|
|
ハーフ |
Half |
|
|
ユニーク |
Unique |
|
|
ベテラン |
(Veteran) Người thợ giỏi, người kỳ cựu |
|
|
トレーナー |
Trainer, swear shirt |
|
|
サイン |
Sign |
|
|
キャリア |
Career |
|
|
パイロット |
Pilot |
|
|
コンパ |
Party |
|
|
ワンパターン |
Thiển cận |
|
|
ゴールデンウィーク |
Golden week |
4月末から5月初めの休日の多い週 |
|
Uターン |
Quay 180 độ/ Hồi hương |
U-turn |
|
キャッチボール |
Catch ball |
|
|
ジェットコースター |
Tàu lượn |
Jet coaster |
|
シルバーシート |
Ghêd ưu tiên cho người già, phụ nữ mang thai và người tàn tật |
Silver seat |
|
パトカー |
🚓🚓🚓 |
Patrol car |
|
ガードマン |
Bảo vệ |
Guard man |
|
サインペン |
Viết ký tên |
Sign pen |
|
マイホーム |
My home |
|
|
キーホルダー |
Móc chìa khóa |
Key holder |
|
ホチキス |
Bấm giấy |
|
|
コンクール |
Chuyến lưu diễn hòa nhạc lớn, cuộc thi âm nhạc lớn |
|
|
セロテープ |
Băng keo trong |
Sello tape |
|
テンポ |
Nhịp độ |
Tempo |
|
リズム |
Nhịp điệu |
Rhythm |
|
スマート |
Smart/ slim / stylish |
|
|
跳ねる |
Nhảy |
はねる Khiêu |
|
転がる |
Lăn. Ngã. Nhào |
ころがる |
|
転がす |
Làm ngã, xô ngã |
ころがす |
|
ちぎる |
Xé vụn |
|
|
破る |
Xé, phá vỡ, làm rách |
やぶる |
|
破ける |
Bị xé, bị rách |
やぶける |
|
吠える |
Sủa |
ほえる |
|
唸る |
Gầm gừ |
うなる |
|
もれる |
Rò rỉ, lộ |
|
|
こぼれる |
Bị tràn, bị đổ ra |
|
|
埋める |
Chôn |
うめる |
|
ふさぐ |
Nhắm (mắt), bịt (tai) |
|
|
つるす |
Treo |
|
|
ぶらさげる |
Đeo vào (cổ) |
|
|
なめる |
Liếm |
|
|
しゃぶる |
Mút |
|
|
ずらす |
Hoãn, lùi |
|
|
どける |
Đẩy ra |
|
|
ずれる |
Bị hoãn |
|
|
どく |
Bị đẩy ra |
|
|
枯れる |
Héo |
かれる |
|
しぼる |
Tàn (hoa) |
|
|
傷つく |
Bị thương |
きずつく |
|
傷がつく |
Bị trầy |
きずがつく |
|
新たにする |
Đổi mới |
あらたにする |
|
改める |
Sửa đổi, cải thiện |
あらためる |
|
先に |
Trước đó |
さきに |
|
先ほど |
Cách đây không lâu, vừa mới đây |
さきほど |
|
すべてのN |
Tất cả N (hữu hình) |
|
|
あらゆるN |
Tất cả N (vô hình) |
|
|
第一(に) |
First of all ... (The 2nd... 3rd...etc) |
|
|
真っ先に |
First (person has done s.t) |
|
|
以前 |
Trước đây 「今」に近い時のこと |
|
|
かつて |
Trước đây 「今」から遠い時のこと |
|
|
単に/単なる |
Một cách đơn thuần/ Đơn giản là |
たんに/たんなる |
|
ただ |
Đơn thuần chỉ là, bình thường |
|
|
まね |
Bắt chước |
|
|
ふり |
Giả vờ |
|
|
必死に |
Quyết tâm, quyết phải |
ひっしに |
|
無理に/無理やり |
Bắt buộc, cưỡng chế |
|
|
高級 |
Cao cấp |
|
|
上等 |
Cao cấp |
|
|
高度 |
Tiên tiến |
|
|
高等 |
Cao đẳng, cấp cao |
|
|
高価 |
Giá cao |
|
|
勝手に |
Chuyên quyền, độc đoán |
かってに |
|
無断で |
Không có sự cho phép |
むだんで |
|
次々(に/と) |
Lần lượt |
つぎづぎ |
|
続々と |
Liên tục |
ぞくぞくと |
|
案外 (と) |
Hơn/kém hơn tôi tưởng |
あんがいと |
|
意外(に/と) |
Ngoài dự đoán |
|
|
余計に |
Dư thừa (học, làm, ...) |
よけいに |
|
余分に |
Dư thừa (đồ ăn, vật...) |
よぶんに |
|
せめる |
Chỉ trích, mắng Tấn công, công kích |
責める 攻める |
|
のる |
Được đăng, được đưa lên (báo, tạp chí...) |
載る |
|
あたり |
Vùng, lân cận Tương ứng với, ... per... |
辺り 当たり |
|
いがい |
Ngoài ra Ngoài dự kiến |
以外 意外 |
|
ふじん |
Phu nhân Phụ nữ |
夫人 婦人 |
|
じんこう |
Dân số Nhân tạo |
人口 人工 |
|
とくちょう |
Đặc trưng Ưu điểm |
特徴 特長 |
|
あきる |
Chán ghét, mệt mỏi |
|
|
あきれる |
Ngạc nhiên, shock |
|
|
あきらめる |
Từ bỏ, bỏ cuộc |
|
|
あくる |
(Người, ngày, ...) tiếp theo |
|
|
もたれる |
Dựa, tựa, chống vào |
|
|
もたらす |
Đem đến, mang lại, gây ra |
|
|
くわしい |
Biết rõ, tường tận |
詳しい |
|
くやしい |
Đáng tiếc, đáng ân hận |
悔しい |
|
実に |
Đích thực, quả thực |
|