• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/17

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

17 Cards in this Set

  • Front
  • Back

입버릇이 고약하다

Quen miệng là tật xấu

입방아 찧다

Chỉ trích, nói ra nói vào

없는 말이 천리 간다

Lời đồn rất nhanh, phải thận trọng khi nói

낮말을 새가 듣고 밤말은 쥐가 듣는다

( tai vách mạch rừng)


Cẩn thận trong vc nói năng kẻo có ngày sự riêng tư của mình bị bàn tán

고기는 씹어야 맛이고 말은 해야 맛이다

Điều đáng nói thì phải nói


( thịt phải nhai mới biết vị, lời phải nói mới biết hay)

고프다

Càu nhàu, nhằng nhẵng

한마디로 천냥 빚을 갚는다

Lời nói đáng giá ngàn vàng

입이 무겁다

Người đáng tin cậy, có thể giữ bí mật

입이 가볍다

Người không thể giữ bí mật

입이 싸다

Lẻo mép

입에 오르내리다

Đề bài bàn tán/ đàm tiếu

입담이 좋다

Có tài ăn nói

입을 떼다

Mở miệng

입이 다물다

Khép miệng

대우

Sự cư xử, tiếp đãi

어원

Từ gốc

관련성

Tính liên quan