Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
101 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Cross sb's mind |
Chợt nghĩ đến |
|
|
Fuzzy |
Not clear |
|
|
Chirpy = bubbly |
Cheerful, happy |
|
|
There's a handful |
Có vẻ khó khăn đấy |
|
|
Staple |
Món ăn chính |
|
|
Be saturated with |
Tràn ngập với cái gì đó |
|
|
Social status |
Địa vị xã hội |
|
|
Night owl |
Cú đêm |
|
|
Do wonders for sth/sb |
Good for sth/sb |
|
|
Eatery |
Quán ăn |
|
|
To the best of my collection |
Theo như tôi nhớ |
|
|
Memorable experience |
Kỉ niệm đáng nhớ |
|
|
Quiet solitude |
Nơi tĩnh lặng, cô đơn |
|
|
A morning person / early bird |
Người hay dậy sớm |
|
|
Burst with joy and happiness |
Bùng lên sự sung sướng |
|
|
Narcissist |
Người tự cao |
|
|
Being alone in my own bubble |
Tự nhốt mình trong vỏ bọc |
|
|
Pop up in my mind |
Nảy ra trong đầu |
|
|
Ambience |
Không khí/ khung cảnh |
|
|
Put sth to good use |
Dùng cái gì vào mục đích có ích |
|
|
Contemplate deep matters |
Suy ngẫm về những thứ trong cuộc sống |
|
|
Paradoxical |
( adj) Ngược đời, nghịch lí |
|
|
Ingenious |
Khéo léo |
|
|
Tranquility |
Sự yên bình, sự yên tĩnh |
|
|
Be on the expensive side |
Khá là đắt tiền |
|
|
Frustrated |
Nản lòng, nản chí |
|
|
An assortment of |
Nhiều loại |
|
|
Metabolism |
Hệ thống trao đổi chất |
|
|
Shed a few pounds |
Lose weight |
|
|
A source of motivation and inspiration |
Là nguồn cảm hứng và động lực |
|
|
Hypnotizing |
Cuốn hút, thôi miên |
|
|
Role model |
Hình mẫu |
|
|
Daunting |
Làm chán nản, nhụt chí |
|
|
Was born and bread |
Sinh ra và lớn lên |
|
|
Jump-start |
Cải thiện một cách đột phá |
|
|
Diligent |
(Adj) hard-working |
|
|
Catch a flick |
Watch a movie |
|
|
Sweltering |
Nóng nực, ngột ngạt |
|
|
Hit the spot |
Làm cho mình thoải mái |
|
|
Stunning |
Lộng lẫy, ấn tượng |
|
|
Have a crack at |
Cố gắng làm điều gì đó |
|
|
At the end of the day |
Sau tất cả |
|
|
It's still light out |
Trời còn sáng |
|
|
But one of the highlights for me is... |
Nhưng cái chính ở đây là |
|
|
Manifold |
(Adj) Đa dạng |
|
|
Do physical activities on a regular basis |
Do exercises everyday |
|
|
Get some shut eye |
Get some sleep |
|
|
Be/feel worn out |
Be exhausted |
|
|
Lethargic |
Lờ đờ |
|
|
Be reliant on sth |
Be dependent on sth |
|
|
Speak volumes about |
Nói lên điều gì |
|
|
My .... of choice |
My favorite.... |
My color of choice = my favorite color |
|
Have a knack for sth |
Có khả năng làm điều gì đó |
|
|
Moody |
Buồn rầu, ủ rũ |
|
|
Irritated |
Bực bội |
|
|
Give sb an energy boost |
Cho ai thêm sức lực |
|
|
Have a sweet tooth |
Thích ăn đồ ngọt |
|
|
High-end >< low-end |
Hợp mốt >< lỗi thời |
|
|
It's all Greek to me |
Really difficult |
|
|
Sugary products |
Đồ ăn ngọt |
|
|
Mass transit |
Public transport |
|
|
Radically |
Hoàn toàn |
|
|
Look up to |
Admire |
|
|
Uplifting |
Inspirational |
|
|
Inner peace |
Bình yên trong tâm hồn |
Yoga helps to find my inner peace |
|
Breath-taking sceneries |
Khung cảnh hớp hồn |
|
|
Lay my hands on sth |
Có được thứ gì |
I had to lay my hands on this watch at all costs |
|
9-to-5 job |
Công việc theo giờ hành chính |
|
|
Take a heavy toll on |
Tác động xấu tới |
|
|
The busybody |
Người nhiều chuyện |
|
|
Stress reliever |
(n) cái làm giảm căng thẳng |
|
|
The slacker |
Người lười |
|
|
I assure you |
Tôi chắc chắn với bạn |
|
|
Elaborate on |
Refine (nói chi tiết) |
|
|
Dishearted |
Ngã lòng (yếu đuối) |
|
|
Draw sth from |
Rút ra điều gì từ |
|
|
Self-reflect |
Phản ánh bản thân |
|
|
The hotshot |
Người giỏi xuất sắc |
|
|
Pep talk |
Lời động viên |
Give myself a pep talk |
|
Act cold toward sb |
Lạnh nhạt với ai |
|
|
Flabbergasted |
Sửng sốt, kinh ngạc |
|
|
If not/not to say |
Nếu không muốn nói là |
The mission is difficult, if not to say impossible to finish |
|
Have had it with sth |
Chán ngấy với điều gì đó |
I've had it! |
|
A remedy |
Phương pháp chữa lành |
|
|
Strike a balance between |
Đạt được sự cân bằng giữa |
|
|
Have a chin-wag |
Buôn chuyện với bạn bè |
|
|
Cultivate relationship |
Nuôi dưỡng mối quan hệ |
|
|
Be (a) no go |
To be impossoble or not effective |
I tried to eat vegetables but it was a no go |
|
Much less/ less alone |
Chứ đừng nói là |
I don't like him, let alone/much less love him |
|
Yet more |
Lại còn...nữa |
Yet one more newly-born child without having father |
|
In the true sense of the word |
Đúng nghĩa |
He is an amateur, in the true sense of the word |
|
Stop whining |
Ngừng kêu ca |
|
|
Dwell on |
Day đi day lại |
Why do you keep dwelling on my mistake? They all happened |
|
A big break |
Opportunity |
|
|
Go back in time/turn the clock back to |
Quay ngược thời gian/ trở lại quá khứ |
If I could back in time by one day, I should have been fixed all that mess to keep him stay |
|
More than enough |
Quá đủ |
I've given you more enough opportunities to fix your problem |
|
Favorable condition |
Điều kiện thuận lợi |
I come from a family with not so many favorable conditions |
|
It is thoughtful/ thoughtless of sb to do sth |
Thật là chu đáo/ vô tâm khi... |
|
|
To get worse and worse |
Càng ngày càng tệ đi |
There are several expression to get worse and worse |
|
Pivot point |
Thời điểm quyết định |
|
|
The germophobe |
Người ưa sạch sẽ |
|