• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/101

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

101 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Cross sb's mind

Chợt nghĩ đến

Fuzzy

Not clear

Chirpy = bubbly

Cheerful, happy

There's a handful

Có vẻ khó khăn đấy

Staple

Món ăn chính

Be saturated with

Tràn ngập với cái gì đó

Social status

Địa vị xã hội

Night owl

Cú đêm

Do wonders for sth/sb

Good for sth/sb

Eatery

Quán ăn

To the best of my collection

Theo như tôi nhớ

Memorable experience

Kỉ niệm đáng nhớ

Quiet solitude

Nơi tĩnh lặng, cô đơn

A morning person / early bird

Người hay dậy sớm

Burst with joy and happiness

Bùng lên sự sung sướng

Narcissist

Người tự cao

Being alone in my own bubble

Tự nhốt mình trong vỏ bọc

Pop up in my mind

Nảy ra trong đầu

Ambience

Không khí/ khung cảnh

Put sth to good use

Dùng cái gì vào mục đích có ích

Contemplate deep matters

Suy ngẫm về những thứ trong cuộc sống

Paradoxical

( adj) Ngược đời, nghịch lí

Ingenious

Khéo léo

Tranquility

Sự yên bình, sự yên tĩnh

Be on the expensive side

Khá là đắt tiền

Frustrated

Nản lòng, nản chí

An assortment of

Nhiều loại

Metabolism

Hệ thống trao đổi chất

Shed a few pounds

Lose weight

A source of motivation and inspiration

Là nguồn cảm hứng và động lực

Hypnotizing

Cuốn hút, thôi miên

Role model

Hình mẫu

Daunting

Làm chán nản, nhụt chí

Was born and bread

Sinh ra và lớn lên

Jump-start

Cải thiện một cách đột phá

Diligent

(Adj) hard-working

Catch a flick

Watch a movie

Sweltering

Nóng nực, ngột ngạt

Hit the spot

Làm cho mình thoải mái

Stunning

Lộng lẫy, ấn tượng

Have a crack at

Cố gắng làm điều gì đó

At the end of the day

Sau tất cả

It's still light out

Trời còn sáng

But one of the highlights for me is...

Nhưng cái chính ở đây là

Manifold

(Adj) Đa dạng

Do physical activities on a regular basis

Do exercises everyday

Get some shut eye

Get some sleep

Be/feel worn out

Be exhausted

Lethargic

Lờ đờ

Be reliant on sth

Be dependent on sth

Speak volumes about

Nói lên điều gì

My .... of choice

My favorite....

My color of choice = my favorite color

Have a knack for sth

Có khả năng làm điều gì đó

Moody

Buồn rầu, ủ rũ

Irritated

Bực bội

Give sb an energy boost

Cho ai thêm sức lực

Have a sweet tooth

Thích ăn đồ ngọt

High-end >< low-end

Hợp mốt >< lỗi thời

It's all Greek to me

Really difficult

Sugary products

Đồ ăn ngọt

Mass transit

Public transport

Radically

Hoàn toàn

Look up to

Admire

Uplifting

Inspirational

Inner peace

Bình yên trong tâm hồn

Yoga helps to find my inner peace

Breath-taking sceneries

Khung cảnh hớp hồn

Lay my hands on sth

Có được thứ gì

I had to lay my hands on this watch at all costs

9-to-5 job

Công việc theo giờ hành chính

Take a heavy toll on

Tác động xấu tới

The busybody

Người nhiều chuyện

Stress reliever

(n) cái làm giảm căng thẳng

The slacker

Người lười

I assure you

Tôi chắc chắn với bạn

Elaborate on

Refine (nói chi tiết)

Dishearted

Ngã lòng (yếu đuối)

Draw sth from

Rút ra điều gì từ

Self-reflect

Phản ánh bản thân

The hotshot

Người giỏi xuất sắc

Pep talk

Lời động viên

Give myself a pep talk

Act cold toward sb

Lạnh nhạt với ai

Flabbergasted

Sửng sốt, kinh ngạc

If not/not to say

Nếu không muốn nói là

The mission is difficult, if not to say impossible to finish

Have had it with sth

Chán ngấy với điều gì đó

I've had it!

A remedy

Phương pháp chữa lành

Strike a balance between

Đạt được sự cân bằng giữa

Have a chin-wag

Buôn chuyện với bạn bè

Cultivate relationship

Nuôi dưỡng mối quan hệ

Be (a) no go

To be impossoble or not effective

I tried to eat vegetables but it was a no go

Much less/ less alone

Chứ đừng nói là

I don't like him, let alone/much less love him

Yet more

Lại còn...nữa

Yet one more newly-born child without having father

In the true sense of the word

Đúng nghĩa

He is an amateur, in the true sense of the word

Stop whining

Ngừng kêu ca

Dwell on

Day đi day lại

Why do you keep dwelling on my mistake? They all happened

A big break

Opportunity

Go back in time/turn the clock back to

Quay ngược thời gian/ trở lại quá khứ

If I could back in time by one day, I should have been fixed all that mess to keep him stay

More than enough

Quá đủ

I've given you more enough opportunities to fix your problem

Favorable condition

Điều kiện thuận lợi

I come from a family with not so many favorable conditions

It is thoughtful/ thoughtless of sb to do sth

Thật là chu đáo/ vô tâm khi...

To get worse and worse

Càng ngày càng tệ đi

There are several expression to get worse and worse

Pivot point

Thời điểm quyết định

The germophobe

Người ưa sạch sẽ