Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
10 Cards in this Set
- Front
- Back
心 (忄) Bộ: tâm( tâm đứng) |
Phiên âm: xīn Ý nghĩa: quả tim, tâm trí, tấm lòng |
|
戈 Bộ: qua |
Phiên âm: gē Ý nghĩa: cây qua (một thứ binh khí dài) |
|
戶 Bộ: hộ |
Phiên âm:hù Ý nghĩa: cửa một cánh |
|
支 Bộ:chi
|
Phiên âm:zhī Ý nghĩa:cành nhánh |
|
手 (扌) Bộ: thủ (tài gảy) |
Phiên âm:shǒu Ý nghĩa: tay |
|
攴 (攵) Bộ: phộc
|
Phiên âm:pù Ý nghĩa: đánh khẽ |
|
文 Bộ: Bán văn |
Phiên âm:wén Ý nghĩa:văn vẻ, văn chương, vẻ sáng |
|
斗 Bộ: đẩu |
Phiên âm: dōu Ý nghĩa: cái đấu để đong |
|
斤 Bộ: cân |
Phiên âm: jīn Ý nghĩa: cái búa, rìu |
|
方 Bộ: phương
|
Phiên âm:fān Ý nghĩa: vuông |