Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
50 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
임하다 |
Đương đầu |
|
|
반짝반짝 |
Lấp lánh óng ánh |
|
|
순하다 |
Nhu mì Hiền lành |
|
|
전철 밟다 |
Giẫm lên vết xe đổ |
|
|
운전대 |
Tay lái vô lăng |
|
|
덜미가 잡히다 |
Bị tóm cổ |
|
|
사기 치다 |
Lừa |
|
|
제약 |
Chế thuốc |
|
|
장만하다 |
Sắm sửa Chuẩn bị |
|
|
강자 |
약자 |
|
|
지름길 |
Con đường ngắn nhất Con đg tắt |
|
|
경력 사항 |
Điều khoản kinh nghiệm |
|
|
선천적 |
Tính bẩm sinh |
|
|
금전적 |
Về tiền bạc vật chất |
|
|
예외적 |
Tính ngoại lệ |
|
|
땅콩 |
Đậu phộng |
|
|
특정 |
Riêng biệt Cá biệt |
|
|
병석 |
Giường bệnh |
|
|
성분 |
Thành phần |
|
|
과감히 |
Một cách quả cảm |
|
|
공식적 |
Chính thức |
|
|
기재되다 |
Đc ghi chép lại |
|
|
기술하다 |
ghi chép |
|
|
생략하다 |
Tỉnh lược lược bỏ |
|
|
추상적 |
Trừu tượn |
|
|
막연하다 |
Mù mờ Mơ hồ |
|
|
요량 |
Trọng tâm |
|
|
무작정 |
Sự không tính toán trc Không có kế hoạch |
|
|
시즌 |
Mùa |
취업 시즌 |
|
뒤쳐지다 |
Lộn ngược Chậm tiến |
|
|
일깨우다 |
Làm cho thức tỉnh Nhânj ra |
|
|
연연하다 |
Bị ám ảnh, vấn vương, không thể dứt ra |
|
|
안급하다 |
Đề cập K nhắc tới |
|
|
배신하다 |
Phản bội |
|
|
부잣집 |
Nhà giàu |
|
|
봐주다 |
Bỏ qua cho Cảm thông cho |
|
|
독불장군 |
Người cứng đầu cứng cổ Bảo thủ |
|
|
지나치지 못하다 |
Xem nhẹ Bỏ qua |
|
|
공상적 |
Tính mộng tưởng Không tưởng |
|
|
분불하다 |
Nỗ lực hết sức |
|
|
영엽소 |
Phòng kinh doanh |
|
|
제치다 |
Giải quyết Xử lý |
|
|
발이 넓다 |
Có mqh rộng |
|
|
이론적 |
Tính lý luận |
|
|
포부 |
Điều mong ước Kì vọng |
|
|
해박하다 |
Uyên bác |
|
|
회화 |
Hội thoại Hội hoạ |
|
|
급급하다 |
Mải mê Miêjt mài làm gì |
|
|
청춘 바치다 |
Dâng hiến thanh xuân |
|
|
확신 |
Niềm tin vững chắc |
|