Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
480 Cards in this Set
- Front
- Back
長 |
ちょう
Trường / Trưởng Trường giang, dài, sở trường, hiệu trưởng |
|
出
|
しゅつ、すい
Xuất Đi ra, xuất phát, xuất hiện |
|
政
|
せい、しょう
Chính Chính phủ, chính sách, hành chính |
|
五
|
ご
Ngũ Năm |
|
自
|
じ、し
Tự Tự do, tự kỉ, tự thân |
|
事
|
じ、ず
Sự Sự việc |
|
者
|
しゃ
Giả Học giả, tác giả |
|
社
|
しゃ
Xã Xã hội, công ty |
|
月
|
げつ、がつ
Nguyệt Mặt trăng, tháng, nguyệt thực |
|
四
|
し
Tứ Bốn |
|
分
|
ふん、ぶん、ぶ
Phân Phút, phân chia, phân số |
|
時
|
じ
Thời Thời gian |
|
合
|
ごう、がっ、かっ
Hợp Thích hợp, hợp lý |
|
同
|
どう
Đồng Giống nhau, tương đồng, đồng nhất |
|
九
|
きゅう、く
Cửu Chín |
|
上
|
じょう、しょう
Thượng Ở trên, thượng hạng, thượng đẳng |
|
行
|
こう、ぎょう、あん
Hành / Hàng Đi, thực hành, ngân hàng |
|
民
|
みん
Dân Quốc dân, dân tộc |
|
前
|
ぜん
Tiền Phía trước, tiền sử, mặt tiền |
|
業
|
ぎょう、ごう
Nghiệp Nghề nghiệp, công nghiệp, sự nghiệp |
|
生
|
せい、しょう
Sinh Sinh sống, sinh sản |
|
議
|
ぎ
Nghị Nghị luận, nghị sự |
|
後
|
ご、こう
Hậu Phía sau, hậu quả, hậu sự |
|
新
|
しん
Tân Mới, cách tân, tân thời |
|
部
|
ぶ
Bộ Bộ môn, bộ phận |
|
見
|
けん
Kiến Nhìn, ý kiến |
|
東
|
とう
Đông Phía đông |
|
間
|
かん、けん
Gian Không gian, thời gian, trung gian |
|
地
|
ち、じ
Địa Đất, thổ địa, địa đạo |
|
的
|
てき
Đích Mục đích, đích thực |
|
場
|
じょう
Trường Rộng, hội trường, quảng trường |
|
八
|
はち
Bát Tám |
|
入
|
にゅう
Nhập Đi vào, nhập cảnh, nhập môn, nhập viện |
|
方
|
ほう
Phương Phương hướng, phương pháp |
|
六
|
ろく
Lục Sáu |
|
市
|
し
Thị Thành thị, thị trường |
|
発
|
はつ、ほつ
Phát Phát triển, xuất phát, phát kiến, phát ngôn |
|
員
|
いん
Viên Thành viên, nhân viên |
|
対
|
たい、つい
Đối Đối diện, phản đối |
|
金
|
きん、こん
Kim Vàng, tiền, hoàng kim |
|
子
|
し、す
Tử Con, tử tôn, phần tử, phân tử |
|
内
|
だい、ない
Nội Ở trong, nội bộ |
|
定
|
てい、じょう
Định Quyết định, định mệnh |
|
学
|
がく
Học Học sinh, đại học |
|
高
|
こう
Cao Cao, đắt, cao đẳng, cao thượng |
|
手
|
しゅ
Thủ Tay, thủ đoạn |
|
円
|
えん
Viên Tròn, viên mãn, tiền yên |
|
立
|
りつ、りゅう
Lập Đứng, thiết lập, tự lập |
|
回
|
かい、え
Hồi Lần, vu hồi, chương hồi |
|
連
|
れん
Liên Liên tục, liên lạc |
|
選
|
せん
Tuyển Tuyển chọn |
|
田
|
でん
Điền Ruộng, điền viên |
|
七
|
しち
Thất Bảy |
|
代
|
だい、たい
Đại Đại biểu, thời đại, đại diện, đại thế |
|
力
|
りょく、りき
Lực Sức lực |
|
大
|
だい、たい
Đại To, lớn, đại dương, đại lục |
|
会
|
かい、え
Hội Gặp gỡ, đại hội, hội họp |
|
人
|
じん、にん
Nhân Người, nhân vật |
|
年
|
ねん
Niên Năm, niên đại |
|
二
|
に
Nhị Hai |
|
本
|
ほん
Bản Sách, cơ bản, nguyên bản, bản chất |
|
三
|
さん
Tam Ba |
|
中
|
ちゅう
Trung Trung tâm, trung gian, trung ương |
|
今
|
こん、きん
Kim Hiện tại, đương kim, kim nhật |
|
米
|
べい、まい
Mễ Gạo |
|
百
|
ひゃく
Bách Trăm |
|
相
|
そう、しょう
Tương / Tướng Tương hỗ, tương tự, tương đương, thủ tướng |
|
関
|
かん
Quan Hải quan, quan hệ |
|
明
|
めい、みょう
Minh Sáng, quang minh, minh tinh |
|
開
|
かい
Khai Mở, khai mạc, khai giảng |
|
京
|
きょう、けい
Kinh Kinh đô, kinh thành |
|
問
|
もん
Vấn Hỏi, vấn đáp, vấn đề |
|
体
|
たい、てい
Thể Thân thể, thể thao, thể dục |
|
実
|
じつ
Thực Sự thực, chân thực |
|
決
|
けつ
Quyết Quyết định, quyết tâm |
|
主
|
しゅ、す
Chủ Chủ yếu, chủ nhân |
|
動
|
どう
Động Hoạt động, chuyển động |
|
表
|
ひょう
Biểu Biểu hiện, biểu bì, biểu diễn |
|
目
|
もく、ぼく
Mục Mắt, hạng mục, mục lục |
|
通
|
つう、つ
Thông Thông qua, thông hành, phổ thông |
|
化
|
か、け
Hóa Biến hóa |
|
治
|
ち、じ
Trị Cai trị, trị an, trị bệnh |
|
全
|
ぜん
Toàn Toàn bộ |
|
度
|
ど、と、たく
Độ Mức độ, quá độ, độ lượng |
|
当
|
とう
Đương / Đáng Chính đáng, đương thời, đương kim |
|
理
|
り
Lý Lý do, lý luận, quản lý |
|
山
|
さん
Sơn Núi |
|
小
|
しょう
Tiểu Nhỏ |
|
経
|
けい、きょう
Kinh Kinh tế, kinh độ |
|
制
|
せい
Chế Chế ngự, chế độ, thể chế |
|
法
|
ほう、はっ、ほっ
Pháp Pháp luật, phương pháp |
|
下
|
か、げ
Hạ Dưới, hạ đẳng |
|
千
|
せん
Thiên Nghìn |
|
万
|
まん、ばん
Vạn 10 nghìn |
|
約
|
やく
Ước Lời ước, ước tính |
|
戦
|
せん
Chiến Chiến trang, chiến đấu |
|
外
|
がい、げ
Ngoại Ngoài, ngoại thành, ngoại đạo |
|
最
|
さい
Tối Nhất, tối đa, tối cao |
|
調
|
ちょう
Điều / Điệu Điều tra, điều hòa, thanh điệu, giai điệu |
|
野
|
や
Dã Cánh đồng, hoang dã, thôn dã |
|
現
|
げん
Hiện Xuất hiện, tái hiện, hiện tượng, hiện hình |
|
不
|
ふ、ぶ
Bất Bất công, bất tài |
|
公
|
こう
Công Công cộng, công viên, công thức |
|
気
|
き、け
Khí Không khí, khí chất, khí phách |
|
勝
|
しょう
Thắng Thắng lợi, chiến thắng |
|
家
|
か、け
Gia Gia đình, chuyên gia |
|
来
|
らい
Lai Đến, tương lai |
|
話
|
わ
Thoại Nói chuyện, đối thoại, giai thoại |
|
女
|
じょ、にょ、にょう
Nữ Con gái, phụ nữ |
|
北
|
ほく
Bắc Phía bắc |
|
書
|
しょ
Thư Thư kí, tài liệu |
|
先
|
せん
Tiên Trước, tiên sinh, tiên tiến |
|
名
|
めい、みょう
Danh Tên, địa danh, danh tính |
|
川
|
せん
Xuyên Sông |
|
水
|
すい
Thủy Nước, thủy điện |
|
半
|
はん
Bán Nửa, bán cầu, bán nguyệt |
|
男
|
だん、なん
Nam Con trai, đàn ông |
|
西
|
せい、さい
Tây Phía tây |
|
電
|
でん
Điện Phát điện, điện lực |
|
校
|
こう
Hiệu Trường học |
|
語
|
ご
Ngữ Ngôn ngữ, từ ngữ |
|
土
|
ど、と
Thổ Đất, thổ địa, thổ công |
|
木
|
ぼく、もく
Mộc Cây, gỗ |
|
聞
|
ぶん、もん
Văn Nghe, hỏi |
|
食
|
しょく、じき
Thực Ăn, ẩm thực |
|
車
|
しゃ
Xa Xe cộ, xa lộ |
|
何
|
か
Hà Cái gì, hà cớ |
|
南
|
なん、な
Nam Phía nam |
|
毎
|
まい
Mỗi Mỗi |
|
白
|
はく、びゃく
Bạch Trắng |
|
天
|
てん
Thiên Trời, thiên thạch, thiên nhiên, thiên đường |
|
母
|
ぼ
Mẫu Mẹ |
|
火
|
か
Hỏa Lửa |
|
右
|
う、ゆう
Hữu Bên phải |
|
読
|
どく、とく、とう
Độc Đọc, độc giả, độc thư |
|
友
|
ゆう
Hữu Bạn bè, bạn hữu, hữu hảo |
|
左
|
さ
Tả Bên trái |
|
休
|
きゅう
Hưu Nghỉ, hưu trí, hưu nhàn |
|
父
|
ふ
Phụ Bố |
|
雨
|
う
Vũ Mưa |
|
言
|
げん、ごん
Ngôn Ngôn ngữ, ngôn luận, phát ngôn |
|
題
|
だい
Đề Đề tài, đề mục, chủ đề |
|
意
|
い
Ý Ý nghĩa, ý thức, ý kiến, chú ý |
|
作
|
さく、さ
Tác Làm, tác phẩm, công tác |
|
用
|
よう
Dụng Sử dụng, dụng cụ, công dụng |
|
強
|
きょう、ごう
Cường / Cưỡng Khỏe, cường quốc, miễn cưỡng |
|
持
|
じ
Trì Cầm, duy trì |
|
以
|
い
Dĩ Dĩ vãng |
|
思
|
し
Tư Nghĩ, suy tư, tư tưởng, tư duy |
|
世
|
せい、せ
Thế Thế giới, thế gian, thế sự |
|
多
|
た
Đa Nhiều, đa số |
|
正
|
せい、しょう
Chính Chính đáng, chính nghĩa, chân chính |
|
安
|
あん
An An bình, an toàn |
|
院
|
いん
Viện Học viện, bệnh viện |
|
心
|
しん
Tâm Tim, tâm lý, nội tâm |
|
界
|
かい
Giới Thế giới, giới hạn, địa giới |
|
教
|
きょう
Giáo Giáo dục, giáo viên |
|
文
|
ぶん、もん
Văn Văn chương, văn học |
|
元
|
げん、がん
Nguyên Gốc |
|
重
|
じゅう、ちょう
Trọng Nặng, trọng lượng |
|
近
|
きん
Cận Gần, thân cận, cận thị, cận cảnh |
|
考
|
こう
Khảo Khảo sát, tư khảo |
|
画
|
が
Họa / Hoạch Họa sĩ, kế hoạch |
|
海
|
かい
Hải Hải cảng, hải phận, biển |
|
売
|
ばい
Mại Bán, thương mại |
|
知
|
ち
Tri Tri thức, tri giác |
|
道
|
どう、とう
Đạo Đường đi, đạo đức, đạo lý |
|
集
|
しゅう
Tập Tập hợp, tụ tập |
|
別
|
べつ
Biệt Biệt ly, đặc biệt |
|
物
|
ぶつ、もつ
Vật Động vật, thực vật, đồ vật |
|
使
|
し
Sử / Sứ Sử dụng, sứ giả, thiên sứ |
|
品
|
ひん
Phẩm Sản phẩm |
|
計
|
けい
Kê / Kế Đo đạc, thống kê, kế hoạch, kế toán |
|
死
|
し
Tử Chết |
|
特
|
とく
Đặc Đặc biệt, đặc công |
|
私
|
し
Tư Tư nhân, tư lợi |
|
始
|
し
Thủy Ban đầu, nguyên thủy |
|
朝
|
ちょう
Triều Buổi sáng, triều đình |
|
運
|
うん
Vận Vận chuyển, vận mệnh |
|
終
|
しゅう
Chung Kết thúc, chung kết |
|
台
|
だい、たい
Đài Lâu đài |
|
広
|
こう
Quảng Rộng, quảng trường |
|
住
|
じゅう
Trú / Trụ Cư trú, trụ sở |
|
真
|
しん
Chân Chân lý, chân thực |
|
有
|
ゆう、う
Hữu Sở hữu, hữu hạn |
|
口
|
こう、く
Khẩu Miệng, cửa, nhân khẩu |
|
少
|
しょう
Thiểu / Thiếu Thiếu niên, thiểu số |
|
町
|
ちょう
Đinh Khu phố |
|
料
|
りょう
Liệu Nguyên liệu, tài liệu |
|
工
|
こう、く
Công Công tác, công nhân |
|
建
|
けん、こん
Kiến Kiến thiết, kiến tạo |
|
空
|
くう
Không Không khí, hư không, bầu trời |
|
急
|
きゅう
Cấp Khẩn cấp, cấp cứu, vội |
|
止
|
し
Chỉ Đình chỉ |
|
送
|
そう
Tống Gửi, tống tiễn |
|
切
|
せつ、さい
Thiết Cắt, thiết thực, thân thiết |
|
転
|
てん
Chuyển Chuyển động, vận chuyển |
|
研
|
けん
Nghiên Mài, nghiên cứu |
|
足
|
そく
Túc Chân, bổ túc, sung túc |
|
究
|
きゅう
Cứu Nghiên cứu |
|
楽
|
がく、らく
Lạc / Nhạc |
|
起
|
き
Khởi Bắt đầu, khởi động, khởi sự |
|
着
|
ちゃく、じゃく
Trước Đến, mặc, báo trước |
|
店
|
てん
Điếm Cửa hàng |
|
病
|
びょう、へい
Bệnh Bệnh nhân, bệnh viện, bệnh tật |
|
質
|
しつ、しち、ち
Chất Vật chất, phẩm chất, khí chất |
|
待
|
たい
Đãi Đợi, đối đãi |
|
試
|
し
Thí Thí nghiệm, thí điểm |
|
族
|
ぞく
Tộc Gia tộc, dân tộc, chủng tộc |
|
銀
|
ぎん
Ngân Bạc, ngân hàng, kim ngân |
|
早
|
そう、さっ
Tảo Sớm, tảo hôn |
|
映
|
えい
Ánh Phản ánh |
|
親
|
しん
Thân Thân thuộc, thân thiết |
|
験
|
けん、げん
Nghiệm Thí nghiệm, kinh nghiệm |
|
英
|
えい
Anh Anh hùng, anh tú, anh tuấn |
|
医
|
い
Y Y học, y viện |
|
仕
|
し、じ
Sĩ Làm việc |
|
去
|
きょ、こ
Khứ Quá khứ, trừ khử |
|
味
|
み
Vị Vị giác, mùi vị |
|
写
|
しゃ
Tả Miêu tả |
|
字
|
じ
Tự Chữ, văn tự |
|
答
|
とう
Đáp Trả lời, vấn đáp, đáp ứng |
|
夜
|
や
Dạ Ban đêm, dạ quang |
|
音
|
おん、いん
Âm Âm thanh, phát âm |
|
注
|
ちゅう
Chú Chú ý, chú thích |
|
帰
|
き
Quy Quay lại |
|
古
|
こ
Cổ Cũ, già, cổ điển |
|
歌
|
か
Ca Hát, ca khúc |
|
買
|
ばい
Mãi Mua, khuyến mãi |
|
悪
|
あく、お
Ác / Ố Xấu, hung ác, độc ác |
|
図
|
ず、と
Đồ Bản đồ, đồ án |
|
週
|
しゅう
Chu Tuần |
|
室
|
しつ
Thất Phòng, giáo thất |
|
歩
|
ほ、ぶ、ふ
Bộ Đi bộ, tiến bộ |
|
風
|
ふう、ふ
Phong Gió, phong ba, phong cách |
|
紙
|
し
Chỉ Giấy |
|
黒
|
こく
Hắc Đen |
|
花
|
か
Hoa Hoa |
|
春
|
しゅん
Xuân Mùa xuân |
|
赤
|
せき、しゃく
Xích Đỏ, xích đạo |
|
青
|
せい、しょう
Thanh Xanh, thanh niên |
|
館
|
かん
Quán Đại sứ quán, hội quán |
|
屋
|
おく
Ốc Phòng ốc, cao ốc |
|
色
|
しょく、しき
Sắc Màu sắc |
|
走
|
そう
Tẩu Chạy |
|
秋
|
しゅう
Thu Mùa thu |
|
夏
|
か、げ
Hạ Mùa hè |
|
習
|
しゅう
Tập Học tập |
|
駅
|
えき
Dịch Ga |
|
洋
|
よう
Dương Đại dương |
|
旅
|
りょ
Lữ Lữ hành, du lịch |
|
服
|
ふく
Phục Quần áo, trang phục, phục vụ |
|
夕
|
せき
Tịch Tối, tịch dương |
|
借
|
しゃく
Tá Mượn, tá điền |
|
曜
|
よう
Diệu Ngày trong tuần |
|
飲
|
いん
Ẩm Uống, ẩm thực |
|
肉
|
にく
Nhục Thịt |
|
貸
|
たい
Thải Cho mượn |
|
堂
|
どう
Đường Thiên đường |
|
鳥
|
ちょう
Điểu Chim |
|
飯
|
はん
Phạn Cơm |
|
勉
|
べん
Miễn Miễn cưỡng |
|
冬
|
とう
Đông Mùa đông |
|
昼
|
ちゅう
Trú Buổi trưa |
|
茶
|
ちゃ、さ
Trà Trà |
|
弟
|
てい、だい、で
Đệ Em, đệ tử |
|
牛
|
ぎゅう
Ngưu Con bò |
|
魚
|
ぎょ
Ngư Cá |
|
兄
|
けい、きょう
Huynh Anh, phụ huynh |
|
犬
|
けん
Khuyển Con chó |
|
妹
|
まい
Muội Em gái |
|
姉
|
し
Tỉ Chị gái |
|
漢
|
かん
Hán Hảo hán, hán tự |
|
首
|
しゅ
Thủ Cổ, thủ tướng |
|
性
|
せい、しょう
Tính Giới tính, bản tính, tính chất |
|
要
|
よう
Yêu / Yếu Yêu cầu, chủ yếu |
|
要
|
よう
Yêu / Yếu Yêu cầu, chủ yếu |
|
務
|
む
Vụ Chức vụ, nhiệm vụ |
|
成
|
せい、じょう
Thành Thành tựu, hoàn thành, trở thành |
|
期
|
き、ご
Kì Thời kì, kì hạn |
|
取
|
しゅ
Thủ Lấy, nhận |
|
都
|
と、つ
Đô Đô thị, đô thành |
|
和
|
わ、お
Hòa Hòa bình, điều hòa |
|
機
|
き
Cơ Cơ khí, thời cơ, phi cơ |
|
平
|
へい、びょう
Bình Hòa bình, bình đẳng, trung bình, bình thường |
|
加
|
か
Gia Gia tăng, gia giảm |
|
受
|
じゅ
Thụ Nhận, tiếp thu |
|
続
|
ぞく
Tục Tiếp tục |
|
進
|
しん
Tiến Thăng tiến, tiền tiến |
|
数
|
すう、す
Số Số lượng |
|
記
|
き
Kí Thư kí, kí sự, nhật kí |
|
初
|
しょ
Sơ Sơ cấp |
|
指
|
し
Chỉ Chỉ định, chỉ số |
|
権
|
けん、ごん
Quyền Chính quyền, quyền lợi |
|
支
|
し
Chi Chi nhánh |
|
産
|
さん
Sản Sản xuất, sinh sản, cộng sản |
|
点
|
てん
Điểm Điểm số |
|
報
|
ほう
Báo Báo cáo, báo thù, báo đáp |
|
済
|
さい
Tế Kinh tế, cứu tế |
|
活
|
かつ
Hoạt Hoạt động, sinh hoạt |
|
原
|
げん
Nguyên Thảo nguyên, nguyên tử, nguyên tắc |
|
共
|
きょう
Cộng Tổng cộng, cộng sản, công cộng |
|
得
|
とく
Đắc Đắc lợi |
|
解
|
かい、げ
Giải Giải quyết, giải thể, giải thích |
|
交
|
こう
Giao Giao hoán, giao hảo |
|
資
|
し
Tư Tư bản, đầu tư, tư cách |
|
予
|
よ
Dự Dự đoán, dự báo |
|
向
|
こう
Hướng Phương hướng |
|
際
|
さい
Tế Quốc tế |
|
面
|
めん
Diện Phản diện, chính diện |
|
告
|
こく
Cáo Báo cáo, thông cáo |
|
反
|
はん、ほん、たん
Phản Phản loạn, phản đối |
|
判
|
はん、ばん
Phán Phán quyết, phán đoán |
|
認
|
にん
Nhận Xác nhận, nhận thức |
|
参
|
さん
Tham Tham khảo, tham quan, tham chiếu |
|
利
|
り
Lợi Phúc lợi, lợi ích |
|
組
|
そ
Tổ Tổ hợp, tổ chức |
|
信
|
しん
Tín Uy tín, thư tín |
|
在
|
ざい
Tại Tồn tại, thực tại |
|
件
|
けん
Kiện Bưu kiện, điều kiện, sự kiện |
|
側
|
そく
Trắc Bên cạnh |
|
任
|
にん
Nhiệm Trách nhiệm, nhiệm vụ |
|
引
|
いん
Dẫn Dẫn hỏa |
|
求
|
きゅう
Cầu Yêu cầu, mưu cầu |
|
所
|
しょ
Sở Trụ sở |
|
次
|
じ、し
Thứ Kế tiếp |
|
昨
|
さく
Tạc Qua |
|
論
|
ろん
Luận Lí luận, ngôn luận, thảo luận |
|
官
|
かん
Quan Quan lại |
|
増
|
ぞう
Tăng Tăng gia, tăng tốc |
|
係
|
けい
Hệ Quan hệ, hệ số |
|
感
|
かん
Cảm Cảm giác, cảm xúc, cảm tình |
|
情
|
じょう、せい
Tình Tình cảm, tình thế |
|
投
|
とう
Đầu Đầu tư, đầu cơ |
|
示
|
じ、し
Thị Biểu thị |
|
変
|
へん
Biến Biến đổi, biến thiên |
|
打
|
だ
Đả Đả kích, ẩu đả |
|
直
|
ちょく、じき
Trực Trực tiếp, chính trực |
|
両
|
りょう
Lưỡng Hai, lưỡng quốc |
|
式
|
しき
Thức Hình thức, phương thức, công thức |
|
確
|
かく
Xác Chính xác, xác lập, xác suất |
|
果
|
か
Quả Hoa quả, thành quả, kết quả |
|
容
|
よう
Dung Dung mạo, hình dung, nội dung, dung nhận |
|
必
|
ひつ
Tất Tất nhiên, tất yếu |
|
演
|
えん
Diễn Diễn viên, biểu diễn, diễn giả |
|
歳
|
さい、せい
Tuế Tuổi, năm |
|
争
|
そう
Tranh Đấu tranh, chiến tranh, tranh luận, cạnh tranh |
|
談
|
だん
Đàm Hội đàm, đàm thoại |
|
能
|
のう
Năng Năng lực, tài năng |
|
位
|
い |
|
置 |
ち |
|
流
|
りゅう、る
Lưu Lưu lượng, hạ lưu |
|
格
|
かく、こう
Cách Tư cách, cách thức |
|
疑
|
ぎ
Nghi Nghi ngờ, nghi vấn, tình nghi |
|
過
|
か
Qua / Quá Thông qua, quá khứ, quá độ |
|
局
|
きょく
Cục Cục diện |
|
放
|
ほう
Phóng Giải phóng, phóng hỏa, phóng lao |
|
常
|
じょう
Thường Bình thường, thông thường |
|
状
|
じょう
Trạng Tình trạng, trạng thái, cáo trạng |
|
球
|
きゅう
Cầu Địa cầu |
|
職
|
しょく
Chức Chức vụ, từ chức |
|
与
|
よ
Dữ / Dự Cấp dữ, tham dự |
|
供
|
きょう、く
Cung Cung cấp, cung phụng |
|
役
|
えき、やく
Dịch Chức vụ, nô dịch |
|
構
|
こう
Cấu Cấu tạo, cấu thành, cơ cấu |
|
割
|
かつ
Cát Chia cắt, cát cứ |
|
費
|
ひ
Phí Học phí, lộ phí, chi phí |
|
付
|
ふ
Phụ Phụ thuộc, phụ lục |
|
由
|
ゆ、ゆう、ゆい
Do Tự do, lí do |
|
説
|
せつ、ぜい
Thuyết Tiểu thuyết, học thuyết, lý thuyết |
|
難
|
なん
Nan / Nạn Khó, nan giải, nguy nan, tai nạn |
|
優
|
ゆう
Ưu Ưu việt, ưu thế, ưu tiên |
|
夫
|
ふ、ふう
Phu Trượng phu |
|
収
|
しゅう
Thu Thu nhập, thu nhận, thu hoạch |
|
断
|
だん
Đoạn / Đoán |
|
石
|
せき、しゃく、こく
Thạch Đá, bảo thạch |
|
違
|
い
Vi Vi phạm, tương vi |
|
消
|
しょう
Tiêu Tiêu diệt, tiêu hao, tiêu thất |
|
神
|
しん、じん
Thần Thần thánh, thần dược |
|
番
|
ばん
Phiên Thứ tự, phiên hiệu |
|
規
|
き
Quy Quy tắc, quy luật |
|
術
|
じゅつ
Thuật Kĩ thuật, học thuật, nghệ thuật |
|
備
|
び
Bị Trang bị, phòng bị, thiết bị |
|
宅
|
たく
Trạch Nhà ở |
|
害
|
がい
Hại Có hại, độc hại, lợi hại |
|
配
|
はい
Phối Phân phối, chi phối |
|
警
|
けい
Cảnh Cảnh báo, cảnh sát, cảnh vệ |
|
育
|
いく
Dục Giáo dục, dưỡng dục |
|
席
|
せき
Tịch Chủ tịch |
|
訪
|
ほう
Phóng / Phỏng Phóng sự, phỏng vấn |
|
乗
|
じょう
Thừa Lên xe |
|
残
|
ざん
Tàn Tàn dư, tàn tích |
|
想
|
そう、そ
Tưởng Tư tưởng, tưởng tượng |
|
声
|
せい、しょう
Thanh Âm thanh, thanh điệu |
|
念
|
ねん
Niệm Ý niệm, tưởng niệm |
|
助
|
じょ
Trợ Hỗ trợ, trợ giúp, viện trợ, cứu trợ |
|
労
|
ろう
Lao Lao động, lao lực, công lao |
|
例
|
れい
Lệ Ví dụ, tiền lệ, điều lệ, thông lệ |
|
然
|
ぜん、ねん
Nhiên Quả nhiên, tất nhiên, thiên nhiên |
|
限
|
げん
Hạn Giới hạn, hữu hạn, hạn độ |
|
追
|
つい
Truy Truy lũng, truy nã |
|
商
|
しょう
Thương Thương mại, thương số |
|
葉
|
よう
Diệp Lá, diệp lục |
|
伝
|
でん
Truyền / Truyện Truyền đạt, tự truyện |
|
働
|
どう
Động Lao động |
|
形
|
けい、ぎょう
Hình Hình thức, hình ảnh, định hình |
|
景
|
けい
Cảnh Cảnh sắc, thắng cảnh, quang cảnh |
|
落
|
らく
Lạc Rơi, truy lạc |
|
好
|
こう
Hảo / Hiếu Hữu hảo, hiếu sắc |
|
退
|
たい
Thoái Thoái lui |
|
頭
|
とう、ず、と
Đầu Đầu não |
|
負
|
ふ
Phụ Âm, mang, phụ trách |
|
渡
|
と
Độ Đi qua, truyền tay |
|
失
|
しつ
Thất Thất nghiệp, thất bại |
|
差
|
さ
Sai Sai khác, sai biệt |
|
末
|
まつ、ばつ
Mạt Kết thúc, vận mạc, mạt kì |
|
守
|
しゅ、す
Thủ Cố thủ, bảo thủ |
|
若
|
じゃく、にゃく
Nhược Trẻ |
|
種
|
しゅ
Chủng Chủng loại, chủng tộc |
|
美
|
び
Mĩ Mĩ nhân, mĩ lệ |
|
命
|
めい、みょう
Mệnh / Mạng Tính mạng, cách mạng, vận mệnh, mệnh lệnh |
|
福
|
ふく
Phúc Hạnh phúc, phúc lợi |
|
望
|
ぼう、もう
Vọng Ước vọng, nguyện vọng, kì vọng |
|
非
|
ひ
Phi Phi nghĩa |
|
観
|
かん
Quan Quan sát, tham quan |
|
察
|
さつ
Sát Quan sát, giám sát, cảnh sát |
|
段
|
だん
Đoạn Giai đoạn |
|
横
|
おう
Hoành Hoành độ, tung hoành |
|
深
|
しん
Thâm Thâm sâu, thâm hậu |
|
申
|
しん
Thân Thân thỉnh |
|
様
|
よう
Dạng Đa dạng, hình dạng |
|
財
|
ざい、さい
Tài Tiền tài, tài sản |
|
港
|
こう
Cảng Hải cảng, không cảng |
|
識
|
しき
Thức Nhận thức, kiến thức, tri thức |
|
呼
|
こ
Hô Gọi, hô hoán, hô hấp |
|
達
|
たつ
Đạt Đạt tới, thành đạt |
|
良
|
りょう
Lương Tốt, lương tâm, lương tri |
|
候
|
こう
Hậu Mùa, khí hậu |
|
程
|
てい
Trình Trình độ, lộ trình, công trình |
|
満
|
まん
Mãn Thỏa mãn, bất mãn, mãn nguyện |
|
敗
|
はい
Bại Thất bại |
|
値
|
ち
Trị Giá trị |
|
突
|
とつ
Đột Đột nhiên, đột phá |
|
光
|
こう
Quang Ánh sáng |
|
路
|
ろ
Lộ Đường, thủy lộ |
|
科
|
か
Khoa Khoa học, chuyên khoa |
|
積
|
せき
Tích Tích tụ, phân tích, súc tích |
|
他
|
た
Tha Khác, tha hương |
|
処
|
しょ
Xử / Xứ Cư xử, xử lí |
|
太
|
たい、た
Thái Thái dương, thái bình |
|
客
|
きゃく、かく
Khách Hành khách, thực hành |
|
否
|
ひ
Phủ Phủ định, phủ quyết |
|
師
|
し
Sư Giáo sư |
|
登
|
とう、と
Đăng Trèo, đăng kí |
|
易
|
えき、い
Dị / Dịch Dễ, dịch chuyển |
|
速
|
そく
Tốc Tốc độ, tăng tốc |
|
存
|
そん、ぞん
Tồn Tồn tại, bảo tồn, ôn tồn |
|
飛
|
ひ
Phi Bay, phi công, phi hành |
|
殺
|
さつ、さい、せつ
Sát Giết, sát hại, sát nhân |
|
号 |
ごう |
|
単 |
たん
Đơn Cô đơn, đơn độc, đơn chiếc |
|
日 |
にち、じつ Nhật Mặt trời, ngày |
|
一 |
いち、いつ Nhất Một |
|
国 |
こく Quốc Đất nước, quốc gia |
|
十 |
じゅう、じっ Thập Mười |
|
座 |
ざ Tọa Chỗ ngồi, tọa đàm, tọa độ |
|
破 |
は Phá Phá hoại, tàn phá |
|
除 |
じょ、じ Trừ Trừ khử, trừ bỏ, loại trừ |
|
完 |
かん Hoàn Hoàn thành, hoàn toàn |
|
降 |
こう Giáng / Hàng Giáng trần, đầu hàng |
|
責 |
せき Trách Khiển trách, trách cứ, trách nhiệm |
|
捕 |
ほ Bộ Bắt, đãi bộ |
|
危 |
き Nguy Nguy cơ, nguy hiểm |
|
給 |
きゅう Cấp Cung cấp, cấp phát |
|
苦 |
く Khổ Khổ cực, cùng khổ |
|
迎 |
げい Nghênh Nghênh tiếp, hoan nghênh |
|
園 |
えん Viên Vườn, điền viên, công viên, hoa viên |
|
具 |
ぐ Cụ Công cụ, dụng cụ |
|
辞 |
じ Từ Từ chức, từ vựng |
|
因 |
いん Nhân Nguyên nhân |