Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
41 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
主人 |
マスター |
Chủ nhân |
|
筆者(ひっしゃ) |
著者(ちょしゃ) 作者(さくしゃ) 作家(さっか) |
Tác giả筆者 |
|
長所 |
美点 取り柄(とりえ) |
Ưu điểm |
|
動作 |
身振り(みぶり)/chuyển động cơ thể 手振り/vẫy tay |
Động tác |
|
真似する(まね) |
コピーする |
Bắt chước |
|
睡眠 |
眠る 寝る |
Buồn ngủ |
|
家事 |
炊事/洗濯/掃除/育児/子育て |
Việc nhà |
|
出産 |
産む |
Sinh, đẻ |
|
介護する |
世話する |
Chăm sóc, giúp đỡ |
|
出勤する |
登校する |
Đi làm, đi học |
|
地位 |
立場/lập trường 身分/thân phận |
Địa vị |
|
専攻する |
専門する |
Chuyên môn |
|
支度する(したく) |
準備する |
Chuẩn bị |
|
言い訳する |
口実(こうじつ)/viện cớ |
Lý do |
|
話題 |
トピック |
Chủ đề |
|
尊敬する |
敬う(うやまう) 敬意(けいい) 敬語(けいご) 謙譲(けんじょう) |
Tôn kính |
|
材料 |
原料 素材(そざい) |
Tài liệu |
|
ひも |
縄(なわ)/dây có tay cầm ロープ/dây thừng 綱(つな)/dây cương 鎖(くさり)/dây xích |
Sợi dây |
|
券 |
チケット 切符 |
Vé |
|
表 |
グラフ リスト |
Bảng, biểu |
|
駐車する |
停車する |
Dừng xe, đậu xe |
|
違反する |
反する |
Vi phạm |
|
日程 |
予定 スケジュール |
Kế hoạch, lịch trình |
|
おまけする |
景品 |
Tặng kèm |
|
予算 |
決算 |
Ngân sách, quyết toán |
|
経費 |
費用 |
Kinh phí, chi phí |
|
弁償する(べんしょう) |
補償する(ほしょう) 賠償する(ばいしょう) |
Bồi thường |
|
請求する(せいきゅう) |
要求する(ようきゅう) |
Thỉnh cầu, yêu cầu |
|
募集する |
募る(つのる) |
Tuyển dụng, chiêu mộ |
|
励ます |
激励する(げきれい) |
Khích lệ, động viên |
|
刻む |
彫刻する(ちょうこく) |
Điêu khắc |
|
つぶれる |
倒産する(とうさん) |
Vỡ, nát, phá sản |
|
凍る |
氷 |
Bị đông, băng |
|
目指す |
目的 |
Nhắm mục đích |
|
発つ |
出発する |
Xuất phát |
|
可愛そうな |
気の毒な |
Tội nghiệp, đáng thương, đáng tiếc |
|
貧しい |
貧乏な |
Nghèo |
|
うるさい |
騒々しい |
Ồn ào, náo nhiệt, inh ỏi |
|
くだらない |
つまらない |
Không giá trị, vô nghĩa |
|
ずうずうしい |
厚かましい |
Mặt dày, trơ trẽn |
|
強引な |
無理やり |
Ép buộc |