Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
15 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
しじきていめん |
支持基底面 |
Diện tích tiếp xúc với mặt nền |
|
かんせつかどういき (ROM) |
関節可動域 |
Phạm vi cử động khớp xương |
|
せきついあっぱくこっせつ |
脊椎圧迫骨折 |
Gãy xương cột sống do áp lực |
|
だいたいこつけいぶこっせつ |
大腿骨けい部骨折 |
Gãy cổ xương đùi |
|
じょうわんこつきんいたんこっせつ |
上腕骨近位端骨折 |
Gãy đầu trên xương cánh tay |
|
とうこつえんいたんこっせつ |
撓骨遠位端骨折 |
Gãy cổ xương cẳng tay |
|
せきちゅうかんきょうさくしょう |
脊柱管狭窄症 |
Hẹp cột sống lưng |
|
じょくそう |
褥瘡 |
Loét ép |
|
かんそく |
患側 |
Bên liệt |
|
けんそく |
健側 |
Bên khoẻ |
|
すいへいいどう |
水平移動 |
Di chuyển ngang |
|
じょうほういどう |
上方移動 |
Di chuyển dọc |
|
いちぶかいじょ |
一部介助 |
Hỗ trợ một phần |
|
スライディングシート |
スライディングシート |
Miếng nilon dùng để hỗ trợ dịch chuyển người trên giường |
|
ぜんかいじょ |
全介助 |
Hỗ trợ toàn phần |