Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
25 Cards in this Set
- Front
- Back
Block |
Dãy nhà |
|
Bank statement |
Bản kê tài khoản |
|
Deposit and withdrawal |
Gửi và rút tiền |
|
Checking account |
Tài khoản vãng lai |
|
Bounce a check |
Từ chối ( chi trả cho chi phiếu vì tài khoản không đủ tiền)-chi phiếu bị trả lại |
|
Check the balance |
Kiểm tra thu chi |
|
Savings account |
Tài khoản tiết kiệm |
|
Pay interest |
Trả lãi |
|
Mortgage |
Thế chấp |
|
Bank teller |
Nhân viên giao dịch |
|
Overdrawn |
Adj/ rút quá số tiền gửi ở ngân hàng |
|
Travel agency |
Đại lý du lịch |
|
Helpline |
Đường dây trợ giúp |
|
Insurance agent |
Nhân viên bảo hiểm |
|
Banker |
Chủ ngân hàng |
|
Stockbroker |
Người môi giới chứng khoán |
|
Research institute |
Viện nghiên cứu |
|
Consumer spending |
Chi tiêu của người tiêu dùng |
|
Earning projections |
....dự kiến |
|
Industrial complex |
Tổ hợp công nghiệp |
|
Manufacturing plants |
Nhà máy sản xuất |
|
Customer service representatives |
Tổng đài viên, điện thoại viên |
|
Federal law |
Luật liên bang |
|
Compliance with |
N/Sự bằng lòng, chiều theo ( 1 yêu cầu..) |
|
Regard |
V ngoại/ liên quan tới |