Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
29 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Làm nguội, lạnh đi |
冷める |
さめる |
|
Mình làm lạnh, nguội |
冷ます |
さます |
|
Cái gì đó cháy |
燃える |
もえる |
|
Mình đốt |
燃やす |
もやす |
|
Sôi |
沸く |
わく |
|
Mình đun sôi |
沸かす |
わかす |
|
Mình bấm chuông |
鳴らす |
ならす |
|
Giúp ích |
役立つ / 役に立つ |
やくだつ / やくにたつ |
|
Mình làm cho có ích, tận dụng |
役立てる / 役に立てる |
やくだてる / やくにたてる |
|
Đồ trang trí |
飾り |
かざり |
|
Cuộc họp, một nhóm |
集まり |
あつまり |
|
Lời dạy bảo |
教え |
おしえ |
|
Nhảy, múa |
踊り |
おどり |
|
Tâm tư, suy nghĩ |
思い |
おもい |
|
Suy nghĩ gì đó, ý tưởng |
考え |
かんがえ |
|
Việc sắp xếp, chỉnh lý |
片付け |
かたづけ |
|
Hoạt động, chức năng |
働き |
はたらき |
|
Luật lệ, quy tắc |
決まり |
きまり |
|
Làm rùm beng, làm ầm lên |
騒ぎ |
さわぎ |
|
Thông báo |
知らせ |
しらせ |
|
Cuối |
暮れ |
くれ |
|
Việc gấp, khẩn trương |
急ぎ |
いそぎ |
|
Sự muộn, trì hoãn |
遅れ |
おくれ |
|
Sự cho mượn |
貸し |
かし |
|
Khoản cho vay |
借り |
かり |
|
Sự chia tay |
別れ |
わかれ |
|
Mong chờ, phấn khích |
楽しみ |
たのしみ |
|
Sự bất ngờ |
驚き |
おどろき |
|
Nỗi đau buồn |
悲しみ |
かなしみ |