Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
30 Cards in this Set
- Front
- Back
Husband |
(N): người chồng (V): cày cấy, dành dụm, cưới vợ |
|
Wife |
(N) : người vợ |
|
Baby |
(N): Em bé |
|
Parents |
(N):Bố mẹ |
|
Relatives |
(Adj): thuộc về tương đối, tỉ đối , tuỳ theo , quan hệ , thân thuộc quan hệ đại từ (N) : họ hàng |
|
Relation |
(N): sự kể lại, tự thuật, sự quan hệ, họ hàng thân thuộc, sự tương quan, sự giao hữu |
|
Children |
(N):Trẻ em |
|
Father |
(N): cha, bố, tổ tiên , người sáng lập , ông cố (V): phát minh |
|
Mother |
(N): mẹ |
|
Daughter |
(N): con gái |
|
Sister |
(N): chị , chị gái , bà xơ , bà chị |
|
Sister |
(N): chị , chị gái , bà xơ , bà chị |
|
Brother |
(N): anh , anh trai, bạn cộng sự, đạo hữu |
|
Grandfather |
(N): ông nội , ông ngoại |
|
Grandmother |
(N): bà nội, bà ngoại |
|
Grandmother |
(N): bà nội, bà ngoại |
|
Grandparents |
(N): bà và ông |
|
Grandmother |
(N): bà nội, bà ngoại |
|
Grandparents |
(N): bà và ông |
|
Granddaughter |
(N): cháu gái |
|
Grandmother |
(N): bà nội, bà ngoại |
|
Grandparents |
(N): bà và ông |
|
Granddaughter |
(N): cháu gái ( quan hệ vs ông bà ) |
|
Grandson |
(N): cháu trai ( quan hệ vs ông bà ) |
|
Uncle |
(N): chú , bác, cậu , dượng |
|
Aunt |
(N): cô, thím , dì |
|
Niece |
(N): cháu gái ( quan hệ dưới ông bà ) |
|
Nephew |
(N): cháu trai ( quan hệ dưới ông bà ) |
|
Nephew |
(N): cháu trai ( quan hệ dưới ông bà ) |
|
Cousins |
(N): bà con , anh chị em họ hàng ... |