Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
51 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Assess |
Đánh giá |
|
|
Contract |
Hợp đồng |
|
|
Contracted |
Ký hợp đồng |
|
|
Prospective |
Tiềm năng |
|
|
Assist |
Hỗ trợ |
|
|
Contemplate |
Dự tính |
|
|
On behalf of |
Thay mặt cho |
|
|
Evaluate |
Đánh giá |
|
|
Inspection |
Điều tra |
|
|
Operate |
Vận hành |
|
|
Geared towards |
Hướng tới |
|
|
Territories |
Lãnh thổ |
|
|
Quasi government |
Bán chính phủ |
|
|
Report |
Báo cáo |
|
|
Grant |
Tài trợ |
|
|
Conduct |
Tiến hành |
|
|
Delegation |
Phái đoàn |
|
|
Transaction |
Giao dịch |
|
|
Reserve |
Dự trữ |
|
|
Trade finance |
Tài trợ thương mại |
|
|
Vital |
Thiết yếu |
|
|
Embassies |
Đại sứ quán |
|
|
Negotiation |
Đàm phán |
|
|
Draw up contract |
Lập hợp đồng |
|
|
Govern |
Điều chỉnh |
|
|
Legal jurisdiction |
Thẩm quyền pháp lý |
|
|
Inter pretation |
Cách hiểu |
|
|
Valid |
Có hiệu lực |
|
|
Point of view |
Quan điểm |
|
|
Payment in advance |
Thanh toán trả trước |
|
|
Guarantee |
Bảo đảm |
|
|
Despatch |
Gửi đi |
|
|
Factoring |
Bao thanh toán |
Sự mua bán quyền đòi nợ |
|
Invoice |
Hóa đơn |
|
|
Consigned |
Ký gửi |
|
|
Document |
Chứng từ |
|
|
Remit |
Chuyển tiền |
|
|
Arrangement |
Thỏa thuận |
|
|
Imply |
Ngụ ý |
|
|
Once |
Sau khi |
|
|
Reliant |
Phụ thuộc |
|
|
Trustworthiness |
Độ tin cậy |
|
|
Creditworthiness |
Khả năng trả nợ |
|
|
Common |
Phổ biến |
|
|
Estimation |
Ước tính |
|
|
Shipment |
Lô hàng |
|
|
Interval |
Khoảng thời gian |
|
|
Obtain |
Có được |
|
|
Debtor |
Con nợ |
|
|
Creditor |
Chủ nợ |
|
|
Accelerate |
Đẩy nhanh |
|