Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
14 Cards in this Set
- Front
- Back
Dynamic |
Động lực học, năng nổ |
|
Fortune |
May mắn |
|
Starting point |
Điểm xuất phát |
|
Captivating |
Quyến rũ, say đắm |
|
Ruin |
Tàn tích |
|
Bustle |
Hối hả |
|
Destination |
Nơi đến |
|
Popular |
Nhiều người ưa thích, phổ biến |
|
Detail |
Chi tiết |
|
Enroll |
Kết nạp |
|
Take the first step |
Thực hiện những bước đầu tiên |
|
Toward |
Theo hướng, tới gần để đạt, nhằm |
|
Charismatic |
Có uy tín |
|
Profession |
Nghề nghiệp |