Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
11 Cards in this Set
- Front
- Back
Base sth on sth |
Dựa trên cái gì (thường mang nghĩa bị động) |
|
Look on |
Đứng nhìn, đứng xem (không tgia) |
|
Look on/upon sb as sth |
Coi ai là gì |
|
Hang on= hold on |
Chờ, đợi |
|
Hang on to sth |
Nắm bắt, nắm giữ |
|
Catch on to sth |
Hiểu được, nắm được cái gì (sau 1 khoảng tgian) |
|
Frown on/upon sth |
Không đồng tình, không ủng hộ |
|
Pride oneself on sth |
Làm ai tự hào về điều gì |
|
Capitalize on sth |
Tận dụng cái gì |
|
Calculate on sth |
Trông mong, trông chờ |
|
Bring sth on= make for |
Dẫn đến, gây ra |