Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
1764 Cards in this Set
- Front
- Back
a bit
|
một chút, một tí
|
|
a couple
|
một cặp, một đôi
|
|
a few
|
một ít, một vài
|
|
a little (det.), (pronoun)
|
nhỏ, một ít
|
|
abandon (v) /ə'bændən/
|
bỏ, từ bỏ
|
|
abandoned (adj) /ə'bændənd/
|
bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
|
|
ability (n) /ə'biliti/
|
khả năng, năng lực
|
|
able (adj) /'eibl/
|
có năng lực, có tài
|
|
about (adv)., (prep.) /ə'baut/
|
khoảng, về
|
|
above (prep.), (adv) /ə'bʌv/
|
ở trên, lên trên
|
|
abroad (adv) /ə'brɔ:d/
|
ở, ra nước ngoài, ngoài trời
|
|
absence (n) /'æbsəns/
|
sự vắng mặt
|
|
absent (adj) /'æbsənt/
|
vắng mặt, nghỉ
|
|
absolute (adj) /'æbsəlu:t/
|
tuyệt đối, hoàn toàn
|
|
absolutely (adv) /'æbsəlu:tli/
|
tuyệt đối, hoàn toàn
|
|
absorb (v) /əb'sɔ:b/
|
thu hút, hấp thu, lôi cuốn
|
|
abuse (n) (v) /ə'bju:s/
|
lộng hành, lạm dụng
|
|
academic (adj) /,ækə'demik/
|
thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
|
|
accent (n) /'æksənt/
|
trọng âm, dấu trọng âm
|
|
accept (v) /ək'sept/
|
chấp nhận, chấp thuận
|
|
acceptable (adj) /ək'septəbl/
|
có thể chấp nhận, chấp thuận
|
|
access (n) /'ækses/
|
lối, cửa, đường vào
|
|
accident (n) /'æksidənt/
|
tai nạn, rủi ro
|
|
accidental (adj) /,æksi'dentl/
|
tình cờ, bất ngờ
|
|
accidentally (adv) /,æksi'dentəli/
|
tình cờ, ngẫu nhiên
|
|
accommodation (n) /ə,kɔmə'deiʃn/
|
sự thích nghi, điều tiết
|
|
accompany (v) /ə'kʌmpəni/
|
đi theo, đi cùng, kèm theo
|
|
according to (prep.) /ə'kɔ:diɳ/
|
theo, y theo
|
|
account (n) (v) /ə'kaunt/
|
tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
|
|
accurate (adj) /'ækjurit/
|
đúng đắn, chính xác, xác đáng
|
|
accurately (adv) /'ækjuritli/
|
đúng đắn, chính xác
|
|
accuse (v) /ə'kju:z/
|
tố cáo, buộc tội, kết tội
|
|
achieve (v) /ə'tʃi:v/
|
đạt được, dành được
|
|
achievement (n) /ə'tʃi:vmənt/
|
thành tích, thành tựu
|
|
acid (n) /'æsid/
|
axit
|
|
acknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/
|
công nhận, thừa nhận
|
|
acquire (v) /ə'kwaiə/
|
dành được, đạt được, kiếm được
|
|
across (adv)., (prep.) /ə'krɔs/
|
qua, ngang qua
|
|
act (n) (v) /ækt/
|
hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
|
|
action (n) /'ækʃn/
|
hành động, hành vi, tác động
|
|
active (adj) /'æktiv/
|
tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
|
|
actively (adv) /'æktivli/
|
năng động
|
|
activity (n) /æk'tiviti/
|
hoạt động
|
|
actor, actress (n) /'æktə/
|
/'æktris/; diễn viên
|
|
actual (adj) /'æktjuəl/
|
thực tế, có thật
|
|
actually (adv) /'æktjuəli/
|
hiện nay, hiện tại
|
|
adapt (v) /ə'dæpt/
|
tra, lắp vào
|
|
add (v) /æd/
|
cộng, thêm vào
|
|
addition (n) /ə'diʃn/
|
tính cộng, phép cộng
|
|
additional (adj) /ə'diʃənl/
|
thêm vào, tăng thêm
|
|
address (n) (v) /ə'dres/
|
địa chỉ, đề địa chỉ
|
|
adequate (adj) /'ædikwit/
|
đầy, đầy đủ
|
|
adequately (adv) /'ædikwitli/
|
tương xứng, thỏa đáng
|
|
adjust (v) /ə'dʤʌst/
|
sửa lại cho đúng, điều chỉnh
|
|
admiration (n) /,ædmə'reiʃn/
|
sự khâm phục,người kp, thán phục
|
|
admire (v) /əd'maiə/
|
khâm phục, thán phục
|
|
admit (v) /əd'mit/
|
nhận vào, cho vào, kết hợp
|
|
adopt (v) /ə'dɔpt/
|
nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
|
|
adult (n) (adj) /'ædʌlt/
|
người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
|
|
advance (n) (v) /əd'vɑ:ns/
|
sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
|
|
advanced (adj) /əd'vɑ:nst/
|
tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
|
|
advantage (n) /əb'vɑ:ntidʤ/
|
sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
|
|
adventure (n) /əd'ventʃə/
|
sự phiêu lưu, mạo hiểm
|
|
advertise (v) /'ædvətaiz/
|
báo cho biết, báo cho biết trước
|
|
advertisement (n) /əd'və:tismənt/
|
quảng cáo
|
|
advertising (n)
|
sự quảng cáo, nghề quảng cáo
|
|
advice (n) /əd'vais/
|
lời khuyên, lời chỉ bảo
|
|
advise (v) /əd'vaiz/
|
khuyên, khuyên bảo, răn bảo
|
|
affair (n) /ə'feə/
|
việc
|
|
affect (v) /ə'fekt/
|
làm ảnh hưởng, tác động đến
|
|
affection (n) /ə'fekʃn/
|
tình cảm, sự yêu mến
|
|
afford (v) /ə'fɔ:d/
|
có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
|
|
afraid (adj) /ə'freid/
|
sợ, sợ hãi, hoảng sợ
|
|
after (prep.), (conj.), (adv) /'ɑ:ftə/
|
sau, đằng sau, sau khi
|
|
afternoon (n) /'ɑ:ftə'nu:n/
|
buổi chiều
|
|
afterwards (adv) /'ɑ:ftəwəd/
|
sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
|
|
again (adv) /ə'gen/
|
lại, nữa, lần nữa
|
|
against (prep.) /ə'geinst/
|
chống lại, phản đối
|
|
age (n) /eidʤ/
|
tuổi
|
|
aged (adj) /'eidʤid/
|
già đi (v)
|
|
agency (n) /'eidʤənsi/
|
tác dụng, lực; môi giới, trung gian
|
|
agent (n) /'eidʤənt/
|
đại lý, tác nhân
|
|
aggressive (adj) /ə'gresiv/
|
xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
|
|
ago (adv) /ə'gou/
|
trước đây
|
|
agree (v) /ə'gri:/
|
đồng ý, tán thành
|
|
agreement (n) /ə'gri:mənt/
|
sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
|
|
ahead (adv) /ə'hed/
|
trước, về phía trước
|
|
aid (n) (v) /eid/
|
sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
|
|
aim (n) (v) /eim/
|
sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
|
|
air (n) /eə/
|
không khí, bầu không khí, không gian
|
|
aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/
|
máy bay, khí cầu
|
|
airport (n)
|
sân bay, phi trường
|
|
alarm (n) (v) /ə'lɑ:m/
|
báo động, báo nguy
|
|
alarmed (adj) /ə'lɑ:m/
|
báo động
|
|
alarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/
|
làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
|
|
alcohol (n) /'ælkəhɔl/
|
rượu cồn
|
|
alcoholic (adj) (n) /,ælkə'hɔlik/
|
rượu; người nghiện rượu
|
|
alive (adj) /ə'laiv/
|
sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
|
|
all (det.) (pronoun) (adv) /ɔ:l/
|
tất cả
|
|
all right (adj) (adv)., exclamation /'ɔ:l'rait/
|
tốt, ổn, khỏe mạnh; được
|
|
allied (adj) /ə'laid/
|
liên minh, đồng minh, thông gia
|
|
allow (v) /ə'lau/
|
cho phép, để cho
|
|
ally (n) (v) /'æli/
|
nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia
|
|
almost (adv) /'ɔ:lmoust/
|
hầu như, gần như
|
|
alone (adj) (adv) /ə'loun/
|
cô đơn, một mình
|
|
along (prep.), (adv) /ə'lɔɳ/
|
dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
|
|
alongside (prep.), (adv) /ə'lɔɳ'said/
|
sát cạnh, kế bên, dọc theo
|
|
aloud (adv) /ə'laud/
|
lớn tiếng, to tiếng
|
|
alphabet (n) /'ælfəbit/
|
bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
|
|
alphabetical (adj) /,æflə'betikl/
|
thuộc bảng chứ cái
|
|
alphabetically (adv) /,ælfə'betikəli/
|
theo thứ tự abc
|
|
already (adv) /ɔ:l'redi/
|
đã, rồi, đã… rồi
|
|
also (adv) /'ɔ:lsou/
|
cũng, cũng vậy, cũng thế
|
|
alter (v) /'ɔ:ltə/
|
thay đổi, biến đổi, sửa đổi
|
|
alternative (n) (adj) /ɔ:l'tə:nətiv/
|
sự lựa chọn; lựa chọn
|
|
alternatively (adv)
|
như một sự lựa chọn
|
|
although (conj.) /ɔ:l'ðou/
|
mặc dù, dẫu cho
|
|
altogether (adv) /,ɔ:ltə'geðə/
|
hoàn toàn, hầu như; nói chung
|
|
always (adv) /'ɔ:lwəz/
|
luôn luôn
|
|
amaze (v) /ə'meiz/
|
làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
|
|
amazed (adj) /ə'meiz/
|
kinh ngạc, sửng sốt
|
|
amazing (adj) /ə'meiziɳ/
|
kinh ngạc, sửng sốt
|
|
ambition (n) æm'biʃn/
|
hoài bão, khát vọng
|
|
ambulance (n) /'æmbjuləns/
|
xe cứu thương, xe cấp cứu
|
|
among (also amongst) (prep.) /ə'mʌɳ/
|
giữa, ở giữa
|
|
amount (n) (v) /ə'maunt/
|
số lượng, số nhiều; lên tới (money)
|
|
amuse (v) /ə'mju:z/
|
làm cho vui, thích, làm buồn cười
|
|
amused (adj) /ə'mju:zd/
|
vui thích
|
|
amusing (adj) /ə'mju:ziɳ/
|
vui thích
|
|
analyse (BrE) (NAmE analyze) (v) /'ænəlaiz/
|
phân tích
|
|
analysis (n) /ə'næləsis/
|
sự phân tích
|
|
ancient (adj) /'einʃənt/
|
xưa, cổ
|
|
and (conj.) /ænd, ənd, ən/
|
và
|
|
anger (n) /'æɳgə/
|
sự tức giận, sự giận dữ
|
|
angle (n) /'æɳgl/
|
góc
|
|
angrily (adv) /'æɳgrili/
|
tức giận, giận dữ
|
|
angry (adj) /'æɳgri/
|
giận, tức giận
|
|
animal (n) /'æniməl/
|
động vật, thú vật
|
|
ankle (n) /'æɳkl/
|
mắt cá chân
|
|
anniversary (n) /,æni'və:səri/
|
ngày, lễ kỉ niệm
|
|
announce (v) /ə'nauns/
|
báo, thông báo
|
|
annoy (v) /ə'nɔi/
|
chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
|
|
annoyed (adj) /ə'nɔid/
|
bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
|
|
annoying (adj) /ə'nɔiiɳ/
|
chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
|
|
annual (adj) /'ænjuəl/
|
hàng năm, từng năm
|
|
annually (adv) /'ænjuəli/
|
hàng năm, từng năm
|
|
another (det., (pronoun) /ə'nʌðə/
|
khác
|
|
answer (n) (v) /'ɑ:nsə/
|
sự trả lời; trả lời
|
|
anti- (prefix)
|
chống lại
|
|
anticipate (v) /æn'tisipeit/
|
thấy trước, chặn trước, lường trước
|
|
anxiety (n) /æɳ'zaiəti/
|
mối lo âu, sự lo lắng
|
|
anxious (adj) /'æɳkʃəs/
|
lo âu, lo lắng, băn khoăn
|
|
anxiously (adv) /'æɳkʃəsli/
|
lo âu, lo lắng, băn khoăn
|
|
any (det. pronoun) (adv)
|
một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
|
|
anyone (also anybody) (pronoun) /'eniwʌn/
|
người nào, bất cứ ai
|
|
anything (pronoun) /'eniθiɳ/
|
việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
|
|
anyway (adv) /'eniwei/
|
thế nào cũng được, dù sao chăng nữa
|
|
anywhere (adv) /'eniweə/
|
bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
|
|
apart (adv) /ə'pɑ:t/
|
về một bên, qua một bên
|
|
apart from /ə'pɑ:t/
|
ngoài… ra
|
|
apart from (also aside from especially in NAmE) (prep.)
|
ngoài…ra
|
|
apartment (n) (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/
|
căn phòng, căn buồng
|
|
apologize (BrE also -ise) (v) /ə'pɔlədʤaiz/
|
xin lỗi, tạ lỗi
|
|
apparent (adj) /ə'pærənt/
|
rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
|
|
apparently (adv)
|
nhìn bên ngoài, hình như
|
|
appeal (n) (v) /ə'pi:l/
|
sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
|
|
appear (v) /ə'piə/
|
xuất hiện, hiện ra, trình diện
|
|
appearance (n) /ə'piərəns/
|
sự xuất hiện, sự trình diện
|
|
apple (n) /'æpl/
|
quả táo
|
|
application (n) /,æpli'keiʃn/
|
sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
|
|
apply (v) /ə'plai/
|
gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
|
|
appoint (v) /ə'pɔint/
|
bổ nhiệm, chỉ định, chọn
|
|
appointment (n) /ə'pɔintmənt/
|
sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
|
|
appreciate (v) /ə'pri:ʃieit/
|
thấy rõ; nhận thức
|
|
approach (v) (n) /ə'proutʃ/
|
đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
|
|
appropriate (adj) (+to, for) /ə'proupriit/
|
thích hợp, thích đáng
|
|
approval (n) /ə'pru:vəl/
|
sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
|
|
approve (of) (v) /ə'pru:v/
|
tán thành, đồng ý, chấp thuận
|
|
approving (adj) /ə'pru:viɳ/
|
tán thành, đồng ý, chấp thuận
|
|
approximate (adj) (to) /ə'prɔksimit/
|
giống với, giống hệt với
|
|
approximately (adv) /ə'prɔksimitli/
|
khoảng chừng, độ chừng
|
|
April (n) (abbr. Apr.) /'eiprəl/
|
tháng Tư
|
|
area (n) /'eəriə/
|
diện tích, bề mặt
|
|
argue (v) /'ɑ:gju:/
|
chứng tỏ, chỉ rõ
|
|
argument (n) /'ɑ:gjumənt/
|
lý lẽ
|
|
arise (v) /ə'raiz/
|
xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
|
|
arm (n) (v) /ɑ:m/
|
cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
|
|
armed (adj) /ɑ:md/
|
vũ trang
|
|
arms (n)
|
vũ khí, binh giới, binh khí
|
|
army (n) /'ɑ:mi/
|
quân đội
|
|
around (adv)., (prep.) /ə'raund/
|
xung quanh, vòng quanh
|
|
arrange (v) /ə'reindʤ/
|
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
|
|
arrangement (n) /ə'reindʤmənt/
|
sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
|
|
arrest (v) (n) /ə'rest/
|
bắt giữ, sự bắt giữ
|
|
arrival (n) /ə'raivəl/
|
sự đến, sự tới nơi
|
|
arrive (v) (+at, in) /ə'raiv/
|
đến, tới nơi
|
|
arrow (n) /'ærou/
|
tên, mũi tên
|
|
art (n) /ɑ:t/
|
nghệ thuật, mỹ thuật
|
|
article (n) /'ɑ:tikl/
|
bài báo, đề mục
|
|
artificial (adj) /,ɑ:ti'fiʃəl/
|
nhân tạo
|
|
artificially (adv) /,ɑ:ti'fiʃəli/
|
nhân tạo
|
|
artist (n) /'ɑ:tist/
|
nghệ sĩ
|
|
artistic (adj) /ɑ:'tistik/
|
thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
|
|
as (prep.), (adv)., (conj.) /æz, əz/
|
như (as you know…)
|
|
as soon as
|
ngay khi
|
|
as well (as)
|
cũng, cũng như
|
|
ashamed (adj) /ə'ʃeimd/
|
ngượng, xấu hổ
|
|
aside (adv) /ə'said/
|
về một bên, sang một bên
|
|
aside from
|
ngoài ra, trừ ra
|
|
ask (v) /ɑ:sk/
|
hỏi
|
|
asleep (adj) /ə'sli:p/
|
ngủ, đang ngủ
|
|
aspect (n) /'æspekt/
|
vẻ bề ngoài, diện mạo
|
|
assist (v) /ə'sist/
|
giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
|
|
assistance (n) /ə'sistəns/
|
sự giúp đỡ
|
|
assistant (n) (adj) /ə'sistənt/
|
người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ
|
|
associate (v) /ə'souʃiit/
|
kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
|
|
associated with
|
liên kết với
|
|
association (n) /ə,sousi'eiʃn/
|
sự kết hợp, sự liên kết
|
|
assume (v) /ə'sju:m/
|
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)
|
|
assure (v) /ə'ʃuə/
|
đảm bảo, cam đoan
|
|
at first
|
trực tiếp
|
|
at least
|
ít ra, ít nhất, chí ít
|
|
atmosphere (n) /'ætməsfiə/
|
khí quyển
|
|
atom (n) /'ætəm/
|
nguyên tử
|
|
attach (v) /ə'tætʃ/
|
gắn, dán, trói, buộc
|
|
attached (adj)
|
gắn bó
|
|
attack (n) (v) /ə'tæk/
|
sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích
|
|
attempt (n) (v) /ə'tempt/
|
sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
|
|
attempted (adj) /ə'temptid/
|
cố gắng, thử
|
|
attend (v) /ə'tend/
|
dự, có mặt
|
|
attention (n) /ə'tenʃn/
|
sự chú ý
|
|
attitude (n) /'ætitju:d/
|
thái độ, quan điểm
|
|
attorney (n) (especially NAmE) /ə'tə:ni/
|
người được ủy quyền
|
|
attract (v) /ə'trækt/
|
hút; thu hút, hấp dẫn
|
|
attraction (n) /ə'trækʃn/
|
sự hút, sức hút
|
|
attractive (adj) /ə'træktiv/
|
hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
|
|
audience (n) /'ɔ:djəns/
|
thính, khan giả
|
|
August (n) (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/
|
tháng Tám
|
|
aunt (n) /ɑ:nt/
|
cô, dì
|
|
author (n) /'ɔ:θə/
|
tác giả
|
|
authority (n) /ɔ:'θɔriti/
|
uy quyền, quyền lực
|
|
automatic (adj) /,ɔ:tə'mætik/
|
tự động
|
|
automatically (adv)
|
một cách tự động
|
|
autumn (n) (especially BrE) /'ɔ:təm/
|
mùa thu (US: mùa thu là fall)
|
|
available (adj) /ə'veiləbl/
|
có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
|
|
average (adj) (n) /'ævəridʤ/
|
trung bình, số trung bình, mức trung bình
|
|
avoid (v) /ə'vɔid/
|
tránh, tránh xa
|
|
awake (adj) /ə'weik/
|
đánh thức, làm thức dậy
|
|
award (n) (v) /ə'wɔ:d/
|
phần thưởng; tặng, thưởng
|
|
aware (adj) /ə'weə/
|
biết, nhận thức, nhận thức thấy
|
|
away (adv) /ə'wei/
|
xa, xa cách, rời xa, đi xa
|
|
awful (adj) /'ɔ:ful/
|
oai nghiêm, dễ sợ
|
|
awfully (adv)
|
tàn khốc, khủng khiếp
|
|
awkward (adj) /'ɔ:kwəd/
|
vụng về, lung túng
|
|
awkwardly (adv)
|
vụng về, lung túng
|
|
back (n) (adj) (adv)., (v) /bæk/
|
lưng, sau, về phía sau, trở lại
|
|
background (n) /'bækgraund/
|
phía sau; nền
|
|
backward (adj) /'bækwəd/
|
về phía sau, lùi lại
|
|
backwards (also backward especially in NAmE) (adv) /'bækwədz/
|
quay lại
|
|
bacteria (n) /bæk'tiəriəm/
|
vi khuẩn
|
|
bad (adj) /bæd/
|
xấu, tồi
|
|
badly (adv) /'bædli/
|
xấu, tồi
|
|
bad-tempered (adj) /'bæd'tempəd/
|
xấu tính, dễ nổi cáu
|
|
bag (n) /bæg/
|
bao, túi, cặp xách
|
|
baggage (n) (especially NAmE) /'bædidʤ/
|
hành lý
|
|
bake (v) /beik/
|
nung, nướng bằng lò
|
|
balance (n) (v) /'bæləns/
|
cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
|
|
ball (n) /bɔ:l/
|
quả bóng
|
|
ban (v) (n) /bæn/
|
cấm, cấm chỉ; sự cấm
|
|
band (n) /bænd/
|
băng, đai, nẹp
|
|
bandage (n) (v) /'bændidʤ/
|
dải băng; băng bó
|
|
bank (n) /bæɳk/
|
bờ (sông…) , đê
|
|
bar (n) /bɑ:/
|
quán bán rượu
|
|
bargain (n) /'bɑ:gin/
|
sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
|
|
barrier (n) /bæriə/
|
đặt chướng ngại vật
|
|
base (n) (v) /beis/
|
cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
|
|
based on
|
dựa trên
|
|
basic (adj) /'beisik/
|
cơ bản, cơ sở
|
|
basically (adv) /'beisikəli/
|
cơ bản, về cơ bản
|
|
basis (n) /'beisis/
|
nền tảng, cơ sở
|
|
bath (n) /bɑ:θ/
|
sự tắm
|
|
bathroom (n)
|
buồng tắm, nhà vệ sinh
|
|
battery (n) /'bætəri/
|
pin, ắc quy
|
|
battle (n) /'bætl/
|
trận đánh, chiến thuật
|
|
bay (n) /bei/
|
gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế
|
|
be called
|
được gọi, bị gọi
|
|
be going to
|
sắp sửa, có ý định
|
|
be sick (BrE)
|
bị ốm
|
|
beach (n) /bi:tʃ/
|
bãi biển
|
|
beak (n) /bi:k/
|
mỏ chim
|
|
bear (v) /beə/
|
mang, cầm, vác, đeo, ôm
|
|
beard (n) /biəd/
|
râu
|
|
beat (n) (v) /bi:t/
|
tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
|
|
beautiful (adj) /'bju:təful/
|
đẹp
|
|
beautifully (adv) /'bju:təfuli/
|
tốt đẹp, đáng hài lòng
|
|
beauty (n) /'bju:ti/
|
vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
|
|
because (conj.) /bi'kɔz/
|
bởi vì, vì
|
|
because of (prep.)
|
vì, do bởi
|
|
become (v) /bi'kʌm/
|
trở thành, trở nên
|
|
bed (n) /bed/
|
cái giường
|
|
bedroom (n) /'bedrum/
|
phòng ngủ
|
|
beef (n) /bi:f/
|
thịt bò
|
|
beer (n) /bi:ə/
|
rượu bia
|
|
before (prep.), (conj.), (adv) /bi'fɔ:/
|
trước, đằng trước
|
|
begin (v) /bi'gin/
|
bắt đầu, khởi đầu
|
|
beginning (n) /bi'giniɳ/
|
phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
|
|
behalf (n) /bi:hɑ:f/
|
sự thay mặt
|
|
behave (v) /bi'heiv/
|
đối xử, ăn ở, cư xử
|
|
behaviour (BrE) (NAmE behavior) (n)
|
hành vi, ứng xử
|
|
behind (prep.), (adv) /bi'haind/
|
sau, ở đằng sau
|
|
belief (n) /bi'li:f/
|
lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
|
|
believe (v) /bi'li:v/
|
tin, tin tưởng
|
|
bell (n) /bel/
|
cái chuông, tiếng chuông
|
|
belong (v) /bi'lɔɳ/
|
thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
|
|
below (prep.), (adv) /bi'lou/
|
ở dưới, dưới thấp, phía dưới
|
|
belt (n) /belt/
|
dây lưng, thắt lưng
|
|
bend (v) (n) /bentʃ/
|
chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong
|
|
beneath (prep.), (adv) /bi'ni:θ/
|
ở dưới, dưới thấp
|
|
benefit (n) (v) /'benifit/
|
lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
|
|
bent (adj) /bent/
|
khiếu, sở thích, khuynh hướng
|
|
beside (prep.) /bi'said/
|
bên cạnh, so với
|
|
bet (v) (n) /bet/
|
đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc
|
|
better, best /'betə/
|
/best/; tốt hơn, tốt nhất
|
|
betting (n) /beting/
|
sự đánh cuộc
|
|
between (prep.), (adv) /bi'twi:n/
|
giữa, ở giữa
|
|
beyond (prep.), (adv) /bi'jɔnd/
|
ở xa, phía bên kia
|
|
bicycle (also bike) (n) /'baisikl/
|
xe đạp
|
|
bid (v) (n) /bid/
|
đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá
|
|
big (adj) /big/
|
to, lớn
|
|
bill (n) /bil/
|
hóa đơn, giấy bạc
|
|
bin (n) (BrE) /bin/
|
thùng, thùng đựng rượu
|
|
biology (n) /bai'ɔlədʤi/
|
sinh vật học
|
|
bird (n) /bə:d/
|
chim
|
|
birth (n) /bə:θ/
|
sự ra đời, sự sinh đẻ
|
|
birthday (n) /'bə:θdei/
|
ngày sinh, sinh nhật
|
|
biscuit (n) (BrE) /'biskit/
|
bánh quy
|
|
bit (n) (especially BrE) /bit/
|
miếng, mảnh
|
|
bite (v) (n) /bait/
|
cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
|
|
bitter (adj) /'bitə/
|
đắng; đắng cay, chua xót
|
|
bitterly (adv) /'bitəli/
|
đắng, đắng cay, chua xót
|
|
black (adj) (n) /blæk/
|
đen; màu đen
|
|
blade (n) /bleid/
|
lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)
|
|
blame (v) (n) /bleim/
|
khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách
|
|
blank (adj) (n) /blæɳk/
|
trống, để trắng; sự trống rỗng
|
|
blankly (adv) /'blæɳkli/
|
ngây ra, không có thần
|
|
blind (adj) /blaind/
|
đui, mù
|
|
block (n) (v) /blɔk/
|
khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
|
|
blonde (adj) (n) blond (adj) /blɔnd/
|
hoe vàng, mái tóc hoe vàng
|
|
blood (n) /blʌd/
|
máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
|
|
blow (v) (n) /blou/
|
nở hoa; sự nở hoa
|
|
blue (adj) (n) /blu:/
|
xanh, màu xanh
|
|
board (n) (v) /bɔ:d/
|
tấm ván; lát ván, lót ván
|
|
boat (n) /bout/
|
tàu, thuyền
|
|
body (n) /'bɔdi/
|
thân thể, thân xác
|
|
boil (v) /bɔil/
|
sôi, luộc
|
|
bomb (n) (v) /bɔm/
|
quả bom; oánh bom, thả bom
|
|
bone (n) /boun/
|
xương
|
|
book (n) (v) /buk/
|
sách; ghi chép
|
|
boot (n) /bu:t/
|
giày ống
|
|
border (n) /'bɔ:də/
|
bờ, mép, vỉa, lề (đường)
|
|
bore (v) /bɔ:/
|
buồn chán, buồn tẻ
|
|
bored (adj)
|
buồn chán
|
|
boring (adj) /'bɔ:riɳ/
|
buồn chán
|
|
born: be born (v) /bɔ:n/
|
sinh, đẻ
|
|
borrow (v) /'bɔrou/
|
vay, mượn
|
|
boss (n) /bɔs/
|
ông chủ, thủ trưởng
|
|
both (det., (pronoun) /bouθ/
|
cả hai
|
|
bother (v) /'bɔðə/
|
làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
|
|
bottle (n) /'bɔtl/
|
chai, lọ
|
|
bottom (n) (adj) /'bɔtəm/
|
phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
|
|
bound (adj) bound to /baund/
|
nhất định, chắc chắn
|
|
bowl (n) /boul/
|
cái bát
|
|
box (n) /bɔks/
|
hộp, thùng
|
|
boy (n) /bɔi/
|
con trai, thiếu niên
|
|
boyfriend (n)
|
bạn trai
|
|
brain (n) /brein/
|
óc não; đầu óc, trí não
|
|
branch (n) /brɑ:ntʃ/
|
ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
|
|
brand (n) /brænd/
|
nhãn (hàng hóa)
|
|
brave (adj) /breiv/
|
gan dạ, can đảm
|
|
bread (n) /bred/
|
bánh mỳ
|
|
break (v) (n) /breik/
|
bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
|
|
breakfast (n) /'brekfəst/
|
bữa điểm tâm, bữa sáng
|
|
breast (n) /brest/
|
ngực, vú
|
|
breath (n) /breθ/
|
hơi thở, hơi
|
|
breathe (v) /bri:ð/
|
hít, thở
|
|
breathing (n) /'bri:ðiɳ/
|
sự hô hấp, sự thở
|
|
breed (v) (n) /bri:d/
|
nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống
|
|
brick (n) /brik/
|
gạch
|
|
bridge (n) /bridʤ/
|
cái cầu
|
|
brief (adj) /bri:f/
|
ngắn, gọn, vắn tắt
|
|
briefly (adv) /'bri:fli/
|
ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
|
|
bright (adj) /brait/
|
sáng, sáng chói
|
|
brightly (adv) /'braitli/
|
sáng chói, tươi
|
|
brilliant (adj) /'briljənt/
|
tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
|
|
bring (v) /briɳ/
|
mang, cầm , xách lại
|
|
broad (adj) /broutʃ/
|
rộng
|
|
broadcast (v) (n) /'brɔ:dkɑ:st/
|
tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá
|
|
broadly (adv) /'brɔ:dli/
|
rộng, rộng rãi
|
|
broken (adj) /'broukən/
|
bị gãy, bị vỡ
|
|
brother (n) /'brΔðз/
|
anh, em trai
|
|
brown (adj) (n) /braun/
|
nâu, màu nâu
|
|
brush (n) (v) /brΔ∫/
|
bàn chải; chải, quét
|
|
bubble (n) /'bΔbl/
|
bong bóng, bọt, tăm
|
|
budget (n) /ˈbʌdʒɪt/
|
ngân sách
|
|
build (v) /bild/
|
xây dựng
|
|
building (n) /'bildiŋ/
|
sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh
|
|
bullet (n) /'bulit/
|
đạn (súng trường, súng lục)
|
|
bunch (n) /bΛnt∫/
|
búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)
|
|
burn (v) /bə:n/
|
đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
|
|
burnt (adj) /bə:nt/
|
bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)
|
|
burst (v) /bə:st/
|
nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức
|
|
bury (v) /'beri/
|
chôn cất, mai táng
|
|
bus (n) /bʌs/
|
xe buýt
|
|
bush (n) /bu∫/
|
bụi cây, bụi rậm
|
|
business (n) /'bizinis/
|
việc buôn bán, thương mại, kinh doanh
|
|
businessman, businesswoman (n)
|
thương nhân
|
|
busy (adj) /´bizi/
|
bận, bận rộn
|
|
but (conj.) /bʌt/
|
nhưng
|
|
butter (n) /'bʌtə/
|
bơ
|
|
button (n) /'bʌtn/
|
cái nút, cái khuy, cúc
|
|
buy (v) /bai/
|
mua
|
|
buyer (n) /´baiə/
|
người mua
|
|
by (prep.), (adv) /bai/
|
bởi, bằng
|
|
by accident
|
do tai nạn, không cố ý
|
|
by means of
|
bằng phương tiện
|
|
bye exclamation /bai/
|
tạm biệt
|
|
cabinet (n) /'kæbinit/
|
tủ có nhiều ngăn đựng đồ
|
|
cable (n) /'keibl/
|
dây cáp
|
|
cake (n) /keik/
|
bánh ngọt
|
|
calculate (v) /'kælkjuleit/
|
tính toán
|
|
calculation (n) /,kælkju'lei∫n/
|
sự tính toán
|
|
call (v) (n) /kɔ:l/
|
gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
|
|
calm (adj) (v) (n) /kɑ:m/
|
yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả
|
|
calmly (adv) /kɑ:mli/
|
yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
|
|
camera (n) /kæmərə/
|
máy ảnh
|
|
camp (n) (v) /kæmp/
|
trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
|
|
campaign (n) /kæmˈpeɪn/
|
chiến dịch, cuộc vận động
|
|
camping (n) /kæmpiη/
|
sự cắm trại
|
|
can modal (v) (n) /kæn/
|
có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
|
|
cancel (v) /´kænsəl/
|
hủy bỏ, xóa bỏ
|
|
cancer (n) /'kænsə/
|
bệnh ung thư
|
|
candidate (n) /'kændidit/
|
người ứng cử, thí sinh, người dự thi
|
|
candy (n) (NAmE) /´kændi/
|
kẹo
|
|
cannot
|
không thể
|
|
cap (n) /kæp/
|
mũ lưỡi trai, mũ vải
|
|
capable (of) (adj) /'keipәb(ә)l/
|
có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
|
|
capacity (n) /kə'pæsiti/
|
năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
|
|
capital (n) (adj) /ˈkæpɪtl/
|
thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
|
|
captain (n) /'kæptin/
|
người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
|
|
capture (v) (n) /'kæptʃə/
|
bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
|
|
car (n) /kɑ:/
|
xe hơi
|
|
card (n) /kɑ:d/
|
thẻ, thiếp
|
|
cardboard (n) /´ka:d¸bɔ:d/
|
bìa cứng, các tông
|
|
care (n) (v) /kɛər/
|
sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
|
|
care for
|
trông nom, chăm sóc
|
|
career (n) /kə'riə/
|
nghề nghiệp, sự nghiệp
|
|
careful (adj) /'keəful/
|
cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
|
|
carefully (adv) /´kɛəfuli/
|
cẩn thận, chu đáo
|
|
careless (adj) /´kɛəlis/
|
sơ suất, cầu thả
|
|
carelessly (adv)
|
cẩu thả, bất cẩn
|
|
carpet (n) /'kɑ:pit/
|
tấm thảm, thảm (cỏ)
|
|
carrot (n) /´kærət/
|
củ cà rốt
|
|
carry (v) /ˈkæri/
|
mang, vác, khuân chở
|
|
case (n) /keis/
|
vỏ, ngăn, túi
|
|
cash (n) /kæʃ/
|
tiền, tiền mặt
|
|
cast (v) (n) /kɑ:st/
|
quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)
|
|
castle (n) /'kɑ:sl/
|
thành trì, thành quách
|
|
cat (n) /kæt/
|
con mèo
|
|
catch (v) /kætʃ/
|
bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
|
|
category (n) /'kætigəri/
|
hạng, loại; phạm trù
|
|
cause (n) (v) /kɔ:z/
|
nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
|
|
CD (n) /
|
đĩa CD
|
|
cease (v) /si:s/
|
dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
|
|
ceiling (n) /ˈsilɪŋ/
|
trần nhà
|
|
celebrate (v) /'selibreit/
|
kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng
|
|
celebration (n) /,seli'breiʃn/
|
sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng
|
|
cell (n) /sel/
|
ô, ngăn
|
|
cellphone (also cellular phone) (n) (especially NAmE)
|
điện thoại di động
|
|
cent /sent/
|
đồng xu (bằng 1/100 đô la)
|
|
cent (n) (abbr. c, ct) /sent/
|
đồng xu (=1/100 đô la)
|
|
centimetre /'senti,mi:tз/
|
xen ti mét
|
|
centimetre (BrE) (NAmE centimeter) (n) ((abbr.) cm)
|
xen ti met
|
|
central (adj) /´sentrəl/
|
trung tâm, ở giữa, trung ương
|
|
centre (BrE) (NAmE center) (n) /'sentə/
|
điểm giữa, trung tâm, trung ương
|
|
century (n) /'sentʃuri/
|
thế kỷ
|
|
ceremony (n) /´seriməni/
|
nghi thức, nghi lễ
|
|
certain (adj) (pronoun) /'sə:tn/
|
chắc chắn
|
|
certainly (adv) /´sə:tnli/
|
chắc chắn, nhất định
|
|
certificate (n) /sə'tifikit/
|
giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
|
|
chain (n) (v) /tʃeɪn/
|
dây, xích; xính lại, trói lại
|
|
chair (n) /tʃeə/
|
ghế
|
|
chairman, chairwoman (n) /'tʃeəmən/
|
/'tʃeə,wumən/; chủ tịch, chủ tọa
|
|
challenge (n) (v) /'tʃælindʤ/
|
sự thử thách, sự thách thức;
|
|
chamber (n) /ˈtʃeɪmbər/
|
buồng, phòng, buồng ngủ
|
|
chance (n) /tʃæns , tʃɑ:ns/
|
sự may mắn
|
|
change (v) (n) /tʃeɪndʒ/
|
thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
|
|
channel (n) /'tʃænl/
|
kênh (TV, radio), eo biển
|
|
chapter (n) /'t∫æptə(r)/
|
chương (sách)
|
|
character (n) /'kæriktə/
|
tính cách, đặc tính, nhân vật
|
|
characteristic (adj) (n) /¸kærəktə´ristik/
|
riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
|
|
charge (n) (v) /tʃɑ:dʤ/
|
nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc
|
|
charity (n) /´tʃæriti/
|
lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí
|
|
chart (n) (v) /tʃa:t/
|
đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
|
|
chase (v) (n) /tʃeis/
|
săn bắt; sự săn bắt
|
|
chat (v) (n) /tʃæt/
|
nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu
|
|
cheap (adj) /tʃi:p/
|
rẻ
|
|
cheaply (adv)
|
rẻ, rẻ tiền
|
|
cheat (v) (n) /tʃit/
|
lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận
|
|
check (v) (n) /tʃek/
|
kiểm tra; sự kiểm tra
|
|
cheek (n) /´tʃi:k/
|
má
|
|
cheerful (adj) /´tʃiəful/
|
vui mừng, phấn khởi, hồ hởi
|
|
cheerfully (adv)
|
vui vẻ, phấn khởi
|
|
cheese (n) /tʃi:z/
|
pho mát
|
|
chemical (adj) (n) /ˈkɛmɪkəl/
|
thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
|
|
chemist (n) /´kemist/
|
nhà hóa học
|
|
chemist’s (n) (BrE)
|
nhà thuốc
|
|
chemistry (n) /´kemistri/
|
hóa học, môn hóa học, ngành hóa học
|
|
cheque (n) (BrE) (NAmE check) /t∫ek/
|
séc
|
|
chest (n) /tʃest/
|
tủ, rương, hòm
|
|
chew (v) /tʃu:/
|
nhai, ngẫm nghĩ
|
|
chicken (n) /ˈtʃɪkin/
|
gà, gà con, thịt gà
|
|
chief (adj) (n) /tʃi:f/
|
trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp
|
|
child (n) /tʃaild/
|
đứa bé, đứa trẻ
|
|
chin (n) /tʃin/
|
cằm
|
|
chip (n) /tʃip/
|
vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ
|
|
chocolate (n) /ˈtʃɒklɪt/
|
sô cô la
|
|
choice (n) /tʃɔɪs/
|
sự lựa chọn
|
|
choose (v) /t∫u:z/
|
chọn, lựa chọn
|
|
chop (v) /tʃɔp/
|
chặt, đốn, chẻ
|
|
church (n) /tʃə:tʃ/
|
nhà thờ
|
|
cigarette (n) /¸sigə´ret/
|
điếu thuốc lá
|
|
cinema (n) (especially BrE) /ˈsɪnəmə/
|
rạp xi nê, rạp chiếu bóng
|
|
circle (n) /'sə:kl/
|
đường tròn, hình tròn
|
|
circumstance (n) /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/
|
hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
|
|
citizen (n) /´sitizən/
|
người thành thị
|
|
city (n) /'si:ti/
|
thành phố
|
|
civil (adj) /'sivl/
|
(thuộc) công dân
|
|
claim (v) (n) /kleim/
|
đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
|
|
clap (v) (n) /klæp/
|
vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay
|
|
class (n) /klɑ:s/
|
lớp học
|
|
classic (adj) (n) /'klæsik/
|
cổ điển, kinh điển
|
|
classroom (n) /'klα:si/
|
lớp học, phòng học
|
|
clean (adj) (v) /kli:n/
|
sạch, sạch sẽ;
|
|
clear (adj) (v)
|
lau chùi, quét dọn
|
|
clearly (adv) /´kliəli/
|
rõ ràng, sáng sủa
|
|
clerk (n) /kla:k/
|
thư ký, linh mục, mục sư
|
|
clever (adj) /'klevə/
|
lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
|
|
click (v) (n) /klik/
|
làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)
|
|
client (n) /´klaiənt/
|
khách hàng
|
|
climate (n) /'klaimit/
|
khí hậu, thời tiết
|
|
climb (v) /klaim/
|
leo, trèo
|
|
climbing (n) /´klaimiη/
|
sự leo trèo
|
|
clock (n) /klɔk/
|
đồng hồ
|
|
close NAmE (v)
|
đóng, khép, kết thúc, chấm dứt
|
|
close NAmE (adj) /klouz/
|
đóng kín, chật chội, che đậy
|
|
closed (adj) /klouzd/
|
bảo thủ, không cởi mở, khép kín
|
|
closely (adv) /´klousli/
|
chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
|
|
closet (n) (especially NAmE) /'klozit/
|
buồng, phòng để đồ, phòng kho
|
|
cloth (n) /klɔθ/
|
vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
|
|
clothes (n) /klouðz/
|
quần áo
|
|
clothing (n) /´klouðiη/
|
quần áo, y phục
|
|
cloud (n) /klaud/
|
mây, đám mây
|
|
club (n) /´klʌb/
|
câu lạc bộ; gậy, dùi cui
|
|
coach (n) /koʊtʃ/
|
huấn luyện viên
|
|
coal (n) /koul/
|
than đá
|
|
coast (n) /koust/
|
sự lao dốc; bờ biển
|
|
coat (n) /koʊt/
|
áo choàng
|
|
code (n) /koud/
|
mật mã, luật, điều lệ
|
|
coffee (n) /'kɔfi/
|
cà phê
|
|
coin (n) /kɔin/
|
tiền kim loại
|
|
cold (adj) (n) /kould/
|
lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
|
|
coldly (adv) /'kouldli/
|
lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm
|
|
collapse (v) (n) /kз'læps/
|
đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ
|
|
colleague (n) /ˈkɒlig/
|
bạn đồng nghiệp
|
|
collect (v) /kə´lekt/
|
sưu tập, tập trung lại
|
|
collection (n) /kəˈlɛkʃən/
|
sự sưu tập, sự tụ họp
|
|
college (n) /'kɔlidʤ/
|
trường cao đẳng, trường đại học
|
|
colour (BrE) (NAmE color) (n) (v) /'kʌlə/
|
màu sắc; tô màu
|
|
coloured (BrE) (NAmE colored) (adj) /´kʌləd/
|
mang màu sắc, có màu sắc
|
|
column (n) /'kɔləm/
|
cột , mục (báo)
|
|
combination (n) /,kɔmbi'neiʃn/
|
sự kết hợp, sự phối hợp
|
|
combine (v) /'kɔmbain/
|
kết hợp, phối hợp
|
|
come (v) /kʌm/
|
đến, tới, đi đến, đi tới
|
|
comedy (n) /´kɔmidi/
|
hài kịch
|
|
comfort (n) (v) /'kΔmfзt/
|
sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi
|
|
comfortable (adj) /'kΔmfзtзbl/
|
thoải mái, tiện nghi, đầy đủ
|
|
comfortably (adv) /´kʌmfətəbli/
|
dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng
|
|
command (v) (n) /kə'mɑ:nd/
|
ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy
|
|
comment (n) (v) /ˈkɒment/
|
lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải
|
|
commercial (adj) /kə'mə:ʃl/
|
buôn bán, thương mại
|
|
commission (n) (v) /kəˈmɪʃən/
|
hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác
|
|
commit (v) /kə'mit/
|
giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù
|
|
commitment (n) /kə'mmənt/
|
sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm
|
|
committee (n) /kə'miti/
|
ủy ban
|
|
common (adj) /'kɔmən/
|
công, công cộng, thông thường, phổ biến
|
|
commonly (adv) /´kɔmənli/
|
thông thường, bình thường
|
|
communicate (v) /kə'mju:nikeit/
|
truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc
|
|
communication (n) /kə,mju:ni'keiʃn/
|
sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin
|
|
community (n) /kə'mju:niti/
|
dân chúng, nhân dân
|
|
company (n) /´kʌmpəni/
|
công ty
|
|
compare (v) /kәm'peә(r)/
|
so sánh, đối chiếu
|
|
comparison (n) /kəm'pærisn/
|
sự so sánh
|
|
compete (v) /kəm'pi:t/
|
đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
|
|
competition (n) /,kɔmpi'tiʃn/
|
sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu
|
|
competitive (adj) /kəm´petitiv/
|
cạnh tranh, đua tranh
|
|
complain (v) /kəm´plein/
|
phàn nàn, kêu ca
|
|
complaint (n) /kəmˈpleɪnt/
|
lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện
|
|
complete (adj) (v) /kəm'pli:t/
|
hoàn thành, xong;
|
|
completely (adv) /kзm'pli:tli/
|
hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn
|
|
complex (adj) /'kɔmleks/
|
phức tạp, rắc rối
|
|
complicate (v) /'komplikeit/
|
làm phức tạp, rắc rối
|
|
complicated (adj) /'komplikeitid/
|
phức tạp, rắc rối
|
|
computer (n) /kəm'pju:tə/
|
máy tính
|
|
concentrate (v) /'kɔnsentreit/
|
tập trung
|
|
concentration (n) /,kɒnsn'trei∫n/
|
sự tập trung, nơi tập trung
|
|
concept (n) /ˈkɒnsept/
|
khái niệm
|
|
concern (v) (n) /kәn'sз:n/
|
liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới
|
|
concerned (adj) /kən´sə:nd/
|
có liên quan, có dính líu
|
|
concerning (prep.) /kən´sə:niη/
|
bâng khuâng, ái ngại
|
|
concert (n) /kən'sə:t/
|
buổi hòa nhạc
|
|
conclude (v) /kənˈklud/
|
kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)
|
|
conclusion (n) /kənˈkluʒən/
|
sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận
|
|
concrete (adj) (n) /'kɔnkri:t/
|
bằng bê tông; bê tông
|
|
condition (n) /kәn'di∫әn/
|
điều kiện, tình cảnh, tình thế
|
|
conduct (v) (n) /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/
|
điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy
|
|
conference (n) /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/
|
hội nghị, sự bàn bạc
|
|
confidence (n) /'konfid(ә)ns/
|
lòng tin tưởng, sự tin cậy
|
|
confident (adj) /'kɔnfidənt/
|
tin tưởng, tin cậy, tự tin
|
|
confidently (adv) /'kɔnfidəntli/
|
tự tin
|
|
confine (v) /kən'fain/
|
giam giữ, hạn chế
|
|
confined (adj) /kən'faind/
|
hạn chế, giới hạn
|
|
confirm (v) /kən'fə:m/
|
xác nhận, chứng thực
|
|
conflict (n) (v) /
|
(v) kənˈflɪkt ; (n) ˈkɒnflɪkt/; xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm
|
|
confront (v) /kən'frʌnt/
|
đối mặt, đối diện, đối chiếu
|
|
confuse (v)
|
làm lộn xộn, xáo trộn
|
|
confused (adj) /kən'fju:zd/
|
bối rối, lúng túng, ngượng
|
|
confusing (adj) /kən'fju:ziη/
|
khó hiểu, gây bối rối
|
|
confusion (n) /kən'fju:ʒn/
|
sự lộn xộn, sự rối loạn
|
|
congratulations (n) /kən,grætju'lei∫n/
|
sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi
|
|
congress (n) /'kɔɳgres/
|
đại hội, hội nghị, Quốc hội
|
|
connect (v) /kə'nekt/
|
kết nối, nối
|
|
connection (n) /kə´nekʃən,/
|
sự kết nối, sự giao kết
|
|
conscious (adj) /ˈkɒnʃəs/
|
tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
|
|
consequence (n) /'kɔnsikwəns/
|
kết quả, hậu quả
|
|
conservative (adj) /kən´sə:vətiv/
|
thận trọng, dè dặt, bảo thủ
|
|
consider (v) /kən´sidə/
|
cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến
|
|
considerable (adj) /kən'sidərəbl/
|
lớn lao, to tát, đáng kể
|
|
considerably (adv) /kən'sidərəbly/
|
đáng kể, lớn lao, nhiều
|
|
consideration (n) /kənsidə'reiʃn/
|
sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm
|
|
consist of (v) /kən'sist/
|
gồm có
|
|
constant (adj) /'kɔnstənt/
|
kiên trì, bền lòng
|
|
constantly (adv) /'kɔnstəntli/
|
kiên định
|
|
construct (v) /kən´strʌkt/
|
xây dựng
|
|
construction (n) /kən'strʌkʃn/
|
sự xây dựng
|
|
consult (v) /kən'sʌlt/
|
tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến
|
|
consumer (n) /kən'sju:mə/
|
người tiêu dùng
|
|
contact (n) (v) /ˈkɒntækt/
|
sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc
|
|
contain (v) /kәn'tein/
|
bao hàm, chứa đựng, bao gồm
|
|
container (n) /kən'teinə/
|
cái đựng, chứa; công te nơ
|
|
contemporary (adj) /kən'tempərəri/
|
đương thời, đương đại
|
|
content (n) /kən'tent/
|
nội dung, sự hài lòng
|
|
contest (n) /kən´test/
|
cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh
|
|
context (n) /'kɔntekst/
|
văn cảnh, khung cảnh, phạm vi
|
|
continent (n) /'kɔntinənt/
|
lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
|
|
continue (v) /kən´tinju:/
|
tiếp tục, làm tiếp
|
|
continuous (adj) /kən'tinjuəs/
|
liên tục, liên tiếp
|
|
continuously (adv) /kən'tinjuəsli/
|
liên tục, liên tiếp
|
|
contract (n) (v) /'kɔntrækt/
|
hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết
|
|
contrast (n) (v) /kən'træst/
|
or /'kɔntræst /; sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược
|
|
contrasting (adj) /kən'træsti/
|
tương phản
|
|
contribute (v) /kən'tribju:t/
|
đóng góp, ghóp phần
|
|
contribution (n) /¸kɔntri´bju:ʃən/
|
sự đóng góp, sự góp phần
|
|
control (n) (v) s /kən'troul/
|
sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
|
|
controlled (adj) /kən'trould/
|
được điều khiển, được kiểm tra
|
|
convenient (adj) /kən´vi:njənt/
|
tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
|
|
convention (n) /kən'ven∫n/
|
hội nghị, hiệp định, quy ước
|
|
conventional (adj) /kən'ven∫ənl/
|
quy ước
|
|
conversation (n) /,kɔnvə'seiʃn/
|
cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện
|
|
convert (v) /kən'və:t/
|
đổi, biến đổi
|
|
convince (v) /kən'vins/
|
làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy
|
|
cook (v) (n) /kʊk/
|
nấu ăn, người nấu ăn
|
|
cooker (n) (BrE) /´kukə/
|
lò, bếp, nồi nấu
|
|
cookie (n) (especially NAmE) /´kuki/
|
bánh quy
|
|
cooking (n) /kʊkiɳ/
|
sự nấu ăn, cách nấu ăn
|
|
cool (adj) (v) /ku:l/
|
mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,
|
|
cope (with) (v) /koup/
|
đối phó, đương đầu
|
|
copy (n) (v) /'kɔpi/
|
bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước
|
|
core (n) /kɔ:/
|
nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng
|
|
corner (n) /´kɔ:nə/
|
góc (tường, nhà, phố...)
|
|
correct (adj) (v) /kə´rekt/
|
đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
|
|
correctly (adv) /kə´rektli/
|
đúng, chính xác
|
|
cost (n) (v) /kɔst , kɒst/
|
giá, chi phí; trả giá, phải trả
|
|
cottage (n) /'kɔtidʤ/
|
nhà tranh
|
|
cotton (n) /ˈkɒtn/
|
bông, chỉ, sợi
|
|
cough (v) (n) /kɔf/
|
ho, sự ho, tiếng hoa
|
|
coughing (n) /´kɔfiη/
|
ho
|
|
could /kud/
|
có thể, có khả năng
|
|
could modal (v) /kud/
|
có thể
|
|
council (n) /kaunsl/
|
hội đồng
|
|
count (v) /kaunt/
|
đếm, tính
|
|
counter (n) /ˈkaʊntər/
|
quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm
|
|
country (n) /ˈkʌntri/
|
nước, quốc gia, đất nước
|
|
countryside (n)/'kʌntri'said/
|
miền quê, miền nông thôn
|
|
county (n) /koun'ti/
|
hạt, tỉnh
|
|
couple (n) /'kʌpl/
|
đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ
|
|
courage (n) /'kʌridʤ/
|
sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
|
|
course (n) /kɔ:s/
|
tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua
|
|
court (n) /kɔrt , koʊrt/
|
sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa
|
|
cousin (n) /ˈkʌzən/
|
anh em họ
|
|
cover (v) (n) /'kʌvə/
|
bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
|
|
covered (adj) /'kʌvərd/
|
có mái che, kín đáo
|
|
covering (n) /´kʌvəriη/
|
sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc
|
|
cow (n) /kaʊ/
|
con bò cái
|
|
crack (n) (v) /kræk/
|
cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
|
|
cracked (adj) /krækt/
|
rạn, nứt
|
|
craft (n) /kra:ft/
|
nghề, nghề thủ công
|
|
crash (n) (v) /kræʃ/
|
vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn
|
|
crazy (adj) /'kreizi/
|
điên, mất trí
|
|
cream (n) /kri:m/
|
kem
|
|
create (v) /kri:'eit/
|
sáng tạo, tạo nên
|
|
creature (n) /'kri:tʃə/
|
sinh vật, loài vật
|
|
credit (n) /ˈkrɛdɪt/
|
sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng
|
|
credit card (n)
|
thẻ tín dụng
|
|
crime (n) /kraim/
|
tội, tội ác, tội phạm
|
|
criminal (adj) (n) /ˈkrɪmənl/
|
có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm
|
|
crisis (n) /ˈkraɪsɪs/
|
sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
|
|
crisp (adj) /krips/
|
giòn
|
|
criterion (n) /kraɪˈtɪəriən/
|
tiêu chuẩn
|
|
critical (adj) /ˈkrɪtɪkəl/
|
phê bình, phê phán; khó tính
|
|
criticism (n) /´kriti¸sizəm/
|
sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán
|
|
criticize (BrE also -ise) (v) /ˈkrɪtəˌsaɪz/
|
phê bình, phê phán, chỉ trích
|
|
crop (n) /krop/
|
vụ mùa
|
|
cross (n) (v) /krɔs/
|
cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua
|
|
crowd (n) /kraud/
|
đám đông
|
|
crowded (adj) /kraudid/
|
đông đúc
|
|
crown (n) /kraun/
|
vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất
|
|
crucial (adj) /´kru:ʃəl/
|
quyết định, cốt yếu, chủ yếu
|
|
cruel (adj) /'kru:ә(l)/
|
độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn
|
|
crush (v) /krᴧ∫/
|
ép, vắt, đè nát, đè bẹp
|
|
cry (v) (n) /krai/
|
khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
|
|
cultural (adj) /ˈkʌltʃərəl/
|
(thuộc) văn hóa
|
|
culture (n) /ˈkʌltʃər/
|
văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
|
|
cup (n) /kʌp/
|
tách, chén
|
|
cupboard (n) /'kʌpbəd/
|
1 loại tủ có ngăn
|
|
curb (v) /kə:b/
|
kiềm chế, nén lại, hạn chế
|
|
cure (v) (n) /kjuə/
|
chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc
|
|
curious (adj) /'kjuəriəs/
|
ham muốn, tò mò, lạ lùng
|
|
curiously (adv) /'kjuəriəsli/
|
tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ
|
|
curl (v) (n) /kə:l/
|
quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn
|
|
curly (adj) /´kə:li/
|
quăn, xoắn
|
|
current (adj) (n) /'kʌrənt/
|
hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)
|
|
currently (adv) /'kʌrəntli/
|
hiện thời, hiện nay
|
|
curtain (n) /'kə:tn/
|
màn (cửa, rạp hát, khói, sương)
|
|
curve (n) (v) /kə:v/
|
đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong
|
|
curved (adj) /kə:vd/
|
cong
|
|
custom (n) /'kʌstəm/
|
phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
|
|
customer (n) /´kʌstəmə/
|
khách hàng
|
|
customs (n) /´kʌstəmz/
|
thuế nhập khẩu, hải quan
|
|
cut (v) (n) /kʌt/
|
cắt, chặt; sự cắt
|
|
cycle (n) (v) /'saikl/
|
chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp
|
|
cycling (n) /'saikliŋ/
|
sự đi xe đạp
|
|
dad (n) /dæd/
|
bố, cha
|
|
daily (adj) /'deili/
|
hàng ngày
|
|
damage (n) (v) /'dæmidʤ/
|
mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại
|
|
damp (adj) /dæmp/
|
ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
|
|
dance (n) (v) /dɑ:ns/
|
sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
|
|
dancer (n) /'dɑ:nsə/
|
diễn viên múa, người nhảy múa
|
|
dancing (n) /'dɑ:nsiɳ/
|
sự nhảy múa, sự khiêu vũ
|
|
danger (n) /'deindʤə/
|
sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
|
|
dangerous (adj) /´deindʒərəs/
|
nguy hiểm
|
|
dare (v) /deər/
|
dám, dám đương đầu với; thách
|
|
dark (adj) (n) /dɑ:k/
|
tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
|
|
data (n) /´deitə/
|
số liệu, dữ liệu
|
|
date (n) (v) /deit/
|
ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu
|
|
daughter (n) /ˈdɔtər/
|
con gái
|
|
day (n) /dei/
|
ngày, ban ngày
|
|
dead (adj) /ded/
|
chết, tắt
|
|
deaf (adj) /def/
|
điếc, làm thinh, làm ngơ
|
|
deal (v) (n) /di:l/
|
phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán
|
|
deal with
|
giải quyết
|
|
dear (adj) /diə/
|
thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
|
|
death (n) /deθ/
|
sự chết, cái chết
|
|
debate (n) (v) /dɪˈbeɪt/
|
cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi
|
|
debt (n) /det/
|
nợ
|
|
decade (n) /'dekeid/
|
thập kỷ, bộ mười, nhóm mười
|
|
decay (n) (v) /di'kei/
|
tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
|
|
December (n) (abbr. Dec.) /di'sembə/
|
tháng mười hai, tháng Chạp
|
|
decide (v) /di'said/
|
quyết định, giải quyết, phân xử
|
|
decision (n) /diˈsiʒn/
|
sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử
|
|
declare (v) /di'kleə/
|
tuyên bố, công bố
|
|
decline (n) (v) /di'klain/
|
sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn
|
|
decorate (v) /´dekə¸reit/
|
trang hoàng, trang trí
|
|
decoration (n) /¸dekə´reiʃən/
|
sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí
|
|
decorative (adj) /´dekərətiv/
|
để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
|
|
decrease (v) (n) /
|
'di:kri:s/; giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
|
|
deep (adj) (adv) /di:p/
|
sâu, khó lường, bí ẩn
|
|
deeply (adv) /´di:pli/
|
sâu, sâu xa, sâu sắc
|
|
defeat (v) (n) /di'fi:t/
|
đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)
|
|
defence (BrE) (NAmE defense) (n) /di'fens/
|
cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở
|
|
defend (v) /di'fend/
|
che chở, bảo vệ, bào chữa
|
|
define (v) /di'fain/
|
định nghĩa
|
|
definite (adj) /dә'finit/
|
xác định, định rõ, rõ ràng
|
|
definitely (adv) /'definitli/
|
rạch ròi, dứt khoát
|
|
definition (n) /defini∫n/
|
sự định nghĩa, lời định nghĩa
|
|
degree (n) /dɪˈgri:/
|
mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
|
|
delay (n) (v) /dɪˈleɪ/
|
sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ
|
|
deliberate (adj) /di'libәreit/
|
thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc
|
|
deliberately (adv) /di´libəritli/
|
thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc
|
|
delicate (adj) /'delikeit/
|
thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử
|
|
delight (n) (v) /di'lait/
|
sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê
|
|
delighted (adj) /di'laitid/
|
vui mừng, hài lòng
|
|
deliver (v) /di'livə/
|
cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày
|
|
delivery (n) /di'livəri/
|
sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu
|
|
demand (n) (v) /dɪ.ˈmænd/
|
sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu
|
|
demonstrate (v) /ˈdɛmənˌstreɪt/
|
chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
|
|
dentist (n) /'dentist/
|
nha sĩ
|
|
deny (v) /di'nai/
|
từ chối, phản đối, phủ nhận
|
|
department (n) /di'pɑ:tmənt/
|
cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng
|
|
departure (n) /di'pɑ:tʃə/
|
sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
|
|
depend (on) (v) /di'pend/
|
phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
|
|
deposit (n) (v) /dɪˈpɒzɪt/
|
vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc
|
|
depress (v) /di´pres/
|
làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm
|
|
depressed (adj) /di-'prest/
|
chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ
|
|
depressing (adj) /di'presiη/
|
làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ
|
|
depth (n) /depθ/
|
chiều sâu, độ dày
|
|
derive (v) /di´raiv/
|
nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)
|
|
describe (v) /dɪˈskraɪb/
|
diễn tả, miêu tả, mô tả
|
|
description (n) /dɪˈskrɪpʃən/
|
sự mô tả, sự tả, sự miêu tả
|
|
desert (n) (v) /ˈdɛzərt/
|
sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn
|
|
deserted (adj) /di'zз:tid/
|
hoang vắng, không người ở
|
|
deserve (v) /di'zз:v/
|
đáng, xứng đáng
|
|
design (n) (v) /di´zain/
|
sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế
|
|
desire (n) (v) /di'zaiə/
|
ước muốn; thèm muốn, ao ước
|
|
desk (n) /desk/
|
bàn (học sinh, viết, làm việc)
|
|
desperate (adj) /'despərit/
|
liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng
|
|
desperately (adv) /'despəritli/
|
liều lĩnh, liều mạng
|
|
despite (prep.) /dis'pait/
|
dù, mặc dù, bất chấp
|
|
destroy (v) /dis'trɔi/
|
phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá
|
|
destruction (n) /dis'trʌk∫n/
|
sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt
|
|
detail (n) /(n) dɪˈteɪl , ˈditeɪl
|
(v) dɪˈteɪl/; chi tiết
|
|
detailed (adj) /'di:teild/
|
cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
|
|
determination (n) /di,tə:mi'neiʃn/
|
sự xác định, sự định rõ; sự quyết định
|
|
determine (v) /di'tз:min/
|
xác định, định rõ; quyết định
|
|
determined (adj) /di´tə:mind/
|
đã được xác định, đã được xác định rõ
|
|
develop (v) /di'veləp/
|
phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
|
|
development (n) /di’velәpmәnt/
|
sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ
|
|
device (n) /di'vais/
|
kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc
|
|
devote (v) /di'vout/
|
hiến dâng, dành hết cho
|
|
devoted (adj) /di´voutid/
|
hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình
|
|
diagram (n) /ˈdaɪəˌgræm/
|
biểu đồ
|
|
diamond (n) /´daiəmənd/
|
kim cương
|
|
diary (n) /'daiəri/
|
sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
|
|
dictionary (n) /'dikʃənəri/
|
từ điển
|
|
die (v) /daɪ/
|
chết, từ trần, hy sinh
|
|
diet (n) /'daiət/
|
chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
|
|
difference (n) /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/
|
sự khác nhau
|
|
different (adj) /'difrзnt/
|
khác, khác biệt, khác nhau
|
|
differently (adv) /'difrзntli/
|
khác, khác biệt, khác nhau
|
|
difficult (adj) /'difik(ə)lt/
|
khó, khó khăn, gay go
|
|
difficulty (n) /'difikəlti/
|
sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
|
|
dig (v) /dɪg/
|
đào bới, xới
|
|
dinner (n) /'dinə/
|
bữa trưa, chiều
|
|
direct (adj) (v) /di'rekt
|
dai'rekt/; trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
|
|
direction (n) /di'rek∫n/
|
sự điều khiển, sự chỉ huy
|
|
directly (adv) /dai´rektli/
|
trực tiếp, thẳng
|
|
director (n) /di'rektə/
|
giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
|
|
dirt (n) /də:t/
|
đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
|
|
dirty (adj) /´də:ti/
|
bẩn thỉu, dơ bẩn
|
|
disabled (adj) /dis´eibld/
|
bất lực, không có khă năng
|
|
disadvantage (n) /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/
|
sự bất lợi, sự thiệt hại
|
|
disagree (v) /¸disə´gri:/
|
bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
|
|
disagreement (n) /¸disəg´ri:mənt/
|
sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
|
|
disappear (v) /disə'piə/
|
biến mất, biến đi
|
|
disappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/
|
không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại
|
|
disappointed (adj) /,disз'pointid/
|
thất vọng
|
|
disappointing (adj) /¸disə´pɔintiη/
|
làm chán ngán, làm thất vọng
|
|
disappointment (n) /¸disə´pɔintmənt/
|
sự chán ngán, sự thất vọng
|
|
disapproval (n) /¸disə´pru:vl/
|
sự phản đổi, sự không tán thành
|
|
disapprove (of) (v) /¸disə´pru:v/
|
không tán thành, phản đối, chê
|
|
disapproving (adj) /¸disə´pru:viη/
|
phản đối
|
|
disaster (n) /di'zɑ:stə/
|
tai họa, thảm họa
|
|
disc (also disk, especially in NAmE) (n) /disk/
|
đĩa
|
|
discipline (n) /'disiplin/
|
kỷ luật
|
|
discount (n) /'diskaunt/
|
sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
|
|
discover (v) /dis'kʌvə/
|
khám phá, phát hiện ra, nhận ra
|
|
discovery (n) /dis'kʌvəri/
|
sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
|
|
discuss (v) /dis'kΛs/
|
thảo luận, tranh luận
|
|
discussion (n) /dis'kʌʃn/
|
sự thảo luận, sự tranh luận
|
|
disease (n) /di'zi:z/
|
căn bệnh, bệnh tật
|
|
disgust (v) (n) /dis´gʌst/
|
làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
|
|
disgusted (adj) /dis´gʌstid/
|
chán ghét, phẫn nộ
|
|
disgusting (adj) /dis´gʌstiη/
|
làm ghê tởm, kinh tởm
|
|
dish (n) /diʃ/
|
đĩa (đựng thức ăn)
|
|
dishonest (adj) /dis´ɔnist/
|
bất lương, không thành thật
|
|
dishonestly (adv) /dis'onistli/
|
bất lương, không lương thiện
|
|
disk (n) /disk/
|
đĩa, đĩa hát
|
|
dislike (v) (n) /dis'laik/
|
sự không ưa, không thích, sự ghét
|
|
dismiss (v) /dis'mis/
|
giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
|
|
display (v) (n) /dis'plei/
|
bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày
|
|
dissolve (v) /dɪˈzɒlv/
|
tan rã, phân hủy, giải tán
|
|
distance (n) /'distəns/
|
khoảng cách, tầm xa
|
|
distinguish (v) /dis´tiηgwiʃ/
|
phân biệt, nhận ra, nghe ra
|
|
distribute (v) /dis'tribju:t/
|
phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
|
|
distribution (n) /,distri'bju:ʃn/
|
sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp
|
|
district (n) /'distrikt/
|
huyện, quận
|
|
disturb (v) /dis´tə:b/
|
làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy
|
|
disturbing (adj) /dis´tə:biη/
|
xáo trộn
|
|
divide (v) /di'vaid/
|
chia, chia ra, phân ra
|
|
division (n) /dɪ'vɪʒn/
|
sự chia, sự phân chia, sự phân loại
|
|
divorce (n) (v) /di´vɔ:s/
|
sự ly dị
|
|
divorced (adj) /di'vo:sd/
|
đã ly dị
|
|
do (v) auxiliary (v) /du:, du/
|
làm
|
|
doctor (n) (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/
|
bác sĩ y khoa, tiến sĩ
|
|
document (n) /'dɒkjʊmənt/
|
văn kiện, tài liệu, tư liệu
|
|
dog (n) /dɔg/
|
chó
|
|
dollar (n) /´dɔlə/
|
đô la Mỹ
|
|
domestic (adj) /də'mestik/
|
vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội
|
|
dominate (v) /ˈdɒməˌneɪt/
|
chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế
|
|
door (n) /dɔ:/
|
cửa, cửa ra vào
|
|
dot (n) /dɔt/
|
chấm nhỏ, điểm; của hồi môn
|
|
double (adj) (det.), (adv)., (n) (v) /'dʌbl/
|
đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi
|
|
doubt (n) (v) /daut/
|
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực
|
|
down (adv)., (prep.) /daun/
|
xuống
|
|
downstairs (adv)., (adj) (n) /'daun'steзz/
|
ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới
|
|
downward (adj) /´daun¸wəd/
|
xuống, đi xuống
|
|
downwards (also downward especially in NAmE) (adv) /´daun¸wədz/
|
xuống, đi xuống
|
|
dozen (n)(det.) /dʌzn/
|
tá (12)
|
|
draft (n)(adj) (v) /dra:ft/
|
bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế
|
|
drag (v) /drӕg/
|
lôi kéo, kéo lê
|
|
drama (n) /drɑː.mə/
|
kịch, tuồng
|
|
dramatic (adj) /drə´mætik/
|
như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
|
|
dramatically (adv) /drə'mætikəli/
|
đột ngột
|
|
draw (v) /dro:/
|
vẽ, kéo
|
|
drawer (n) /´drɔ:ə/
|
người vẽ, người kéo
|
|
drawing (n) /'dro:iŋ/
|
bản vẽ, bức vẽ, sự kéo
|
|
dream (n) (v) /dri:m/
|
giấc mơ, mơ
|
|
dress (n) (v) /dres/
|
quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
|
|
dressed (adj)
|
cách ăn mặc
|
|
drink (n) (v) /driɳk/
|
đồ uống; uống
|
|
drive (v) (n) /draiv/
|
lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
|
|
driver (n) /draivә(r)/
|
người lái xe
|
|
driving (n) /'draiviɳ/
|
sự lái xe, cuộc đua xe
|
|
drop (v) (n) /drɒp/
|
chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)
|
|
drug (n) /drʌg/
|
thuốc, dược phẩm; ma túy
|
|
drugstore (n) (NAmE) /'drʌgstɔ:/
|
hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
|
|
drum (n) /drʌm/
|
cái trống, tiếng trống
|
|
drunk (adj) /drʌŋk/
|
say rượu
|
|
dry (adj) (v) /drai/
|
khô, cạn; làm khô, sấy khô
|
|
due (adj) /du, dyu/
|
đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng
|
|
due to
|
vì, do, tại, nhờ có
|
|
dull (adj) /dʌl/
|
chậm hiểu, ngu đần
|
|
dump (v) (n) /dʌmp/
|
đổ rác; đống rác, nơi đổ rác
|
|
during (prep.) /'djuəriɳ/
|
trong lúc, trong thời gian
|
|
dust (n) (v) /dʌst/
|
bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi
|
|
duty (n) /'dju:ti/
|
sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm
|
|
DVD (n)
|
đĩa DVD
|
|
dying (adj) /ˈdaɪɪŋ/
|
sự chết
|
|
e.g. (abbr.)
|
Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)
|
|
each (det., pronoun) /i:tʃ/
|
mỗi
|
|
each other
|
(also one another) (pronoun) nhau, lẫn nhau
|
|
each other
|
nhau, lẫn nhau
|
|
ear (n) /iə/
|
tai
|
|
early (adj) (adv) /´ə:li/
|
sớm
|
|
earn (v) /ə:n/
|
kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
|
|
earth (n) /ə:θ/
|
đất, trái đất
|
|
ease (n) (v) /i:z/
|
sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
|
|
easily (adv) /'i:zili/
|
dễ dàng
|
|
east (n)(adj) (adv) /i:st/
|
hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông
|
|
eastern (adj) /'i:stən/
|
đông
|
|
easy (adj) /'i:zi/
|
dễ dàng, dễ tính, ung dung
|
|
eat (v) /i:t/
|
ăn
|
|
economic (adj) /¸i:kə´nɔmik/
|
(thuộc) Kinh tế
|
|
economy (n) /ɪˈkɒnəmi/
|
sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế
|
|
edge (n) /edӡ/
|
lưỡi, cạnh sắc
|
|
edition (n) /i'diʃn/
|
nhà xuất bản, sự xuất bản
|
|
editor (n) /´editə/
|
người thu thập và xuất bản, chủ bút
|
|
educate (v) /'edju:keit/
|
giáo dục, cho ăn học; rèn luyện
|
|
educated (adj) /'edju:keitid/
|
được giáo dục, được đào tạo
|
|
education (n) /,edju:'keiʃn/
|
sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)
|
|
effect (n) /i'fekt/
|
hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
|
|
effective (adj) /'ifektiv/
|
có kết quả, có hiệu lực
|
|
effectively (adv) /i'fektivli/
|
có kết quả, có hiệu lực
|
|
efficient (adj) /i'fiʃənt/
|
có hiệu lực, có hiệu quả
|
|
efficiently (adv) /i'fiʃəntli/
|
có hiệu quả, hiệu nghiệm
|
|
effort (n) /´efə:t/
|
sự cố gắng, sự nỗ lực
|
|
egg (n) /eg/
|
trứng
|
|
either (det., (pronoun) (adv) /´aiðə/
|
mỗi, một; cũng phải thế
|
|
elbow (n) /elbou/
|
khuỷu tay
|
|
elderly (adj) /´eldəli/
|
có tuổi, cao tuổi
|
|
elect (v) /i´lekt/
|
bầu, quyết định
|
|
election (n) /i´lekʃən/
|
sự bầu cử, cuộc tuyển cử
|
|
electric (adj) /ɪˈlɛktrɪk/
|
(thuộc) điện, có điện, phát điện
|
|
electrical (adj) /i'lektrikəl/
|
(thuộc) điện
|
|
electricity (n) /ilek'trisiti/
|
điện, điện lực; điện lực học
|
|
electronic (adj) /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/
|
(thuộc) điện tử
|
|
elegant (adj) /´eligənt/
|
thanh lịch, tao nhã
|
|
element (n) /ˈɛləmənt/
|
yếu tôd, nguyên tố
|
|
elevator (n) (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/
|
máy nâng, thang máy
|
|
else (adv) /els/
|
khác, nữa; nếu không
|
|
elsewhere (adv) /¸els´wɛə/
|
ở một nơi nào khác
|
|
email (also e-mail) (n) (v) /'imeil/
|
thư điện tử; gửi thư điện tử
|
|
embarrass (v) /im´bærəs/
|
lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn
|
|
embarrassed (adj) /im´bærəst/
|
lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ
|
|
embarrassing (adj) /im´bærəsiη/
|
làm lúng túng, ngăn trở
|
|
embarrassment (n) /im´bærəsmənt/
|
sự lúng túng, sự bối rối
|
|
emerge (v) /i´mə:dʒ/
|
nổi lên, hiện ra; nổi bật lên
|
|
emergency (n) /i'mз:dЗensi/
|
tình trạng khẩn cấp
|
|
emotion (n) /i'moƱʃ(ә)n/
|
xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm
|
|
emotional (adj) /i´mouʃənəl/
|
cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm
|
|
emotionally (adv) /i´mouʃənəli/
|
xúc động
|
|
emphasis (n) /´emfəsis/
|
sự nhấn mạnh, tầm quan trọng
|
|
emphasize (BrE also -ise) (v) /ˈɛmfəˌsaɪz/
|
nhấn mạnh, làm nổi bật
|
|
empire (n) /'empaiə/
|
đế chế, đế quốc
|
|
employ (v) /im'plɔi/
|
dùng, thuê ai làm gì
|
|
employee (n) /¸emplɔi´i:/
|
người lao động, người làm công
|
|
employer (n) /em´plɔiə/
|
chủ, người sử dụng lao động
|
|
employment (n) /im'plɔimənt/
|
sự thuê mướn
|
|
empty (adj) (v) /'empti/
|
trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn
|
|
enable (v) /i'neibl/
|
làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì
|
|
encounter (v) (n) /in'kautә/
|
chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp
|
|
encourage (v) /in'kΔridЗ/
|
động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn
|
|
encouragement (n) /in´kʌridʒmənt/
|
niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích
|
|
end (n) (v) /end/
|
giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
|
|
ending (n) /´endiη/
|
sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục
|
|
enemy (n) /'enәmi/
|
kẻ thù, quân địch
|
|
energy (n) /ˈɛnərdʒi/
|
năng lượng, nghị lực, sinh lực
|
|
engage (v) /in'geidʤ/
|
hứa hẹn, cam kết, đính ước
|
|
engaged (adj) /in´geidʒd/
|
đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người
|
|
engine (n) /en'ʤin/
|
máy, động cơ
|
|
engineer (n) /endʒi'niər/
|
kỹ sư
|
|
engineering (n) /,enʤɪ'nɪərɪŋ/
|
nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư
|
|
enjoy (v) /in'dЗoi/
|
thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được
|
|
enjoyable (adj) /in´dʒɔiəbl/
|
thú vị, thích thú
|
|
enjoyment (n) /in´dʒɔimənt/
|
sự thích thú, sự có được, được hưởng
|
|
enormous (adj) /i'nɔ:məs/
|
to lớn, khổng lồ
|
|
enough (det., pronoun) (adv) /i'nʌf/
|
đủ
|
|
enquiry (also inquiry especially in NAmE) (n) /in'kwaiәri/
|
sự điều tra, sự thẩm vấn
|
|
ensure (v) /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/
|
bảo đảm, chắc chắn
|
|
enter (v) /´entə/
|
đi vào, gia nhập
|
|
entertain (v) /,entə'tein/
|
giải trí, tiếp đón, chiêu đãi
|
|
entertainer (n) /¸entə´teinə/
|
người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi
|
|
entertaining (adj) /,entə'teiniɳ/
|
giải trí
|
|
entertainment (n) /entə'teinm(ə)nt/
|
sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi
|
|
enthusiasm (n) /ɛnˈθuziˌæzəm/
|
sự hăng hái, sự nhiệt tình
|
|
enthusiastic (adj) /ɛnˌθuziˈæstɪk/
|
hăng hái, say mê, nhiệt tình
|
|
entire (adj) /in'taiə/
|
toàn thể, toàn bộ
|
|
entirely (adv) /in´taiəli/
|
toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ
|
|
entitle (v) /in'taitl/
|
cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì
|
|
entrance (n) /'entrəns/
|
sự đi vào, sự nhậm chức
|
|
entry (n) /ˈɛntri/
|
sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)
|
|
envelope (n) /'enviloup/
|
phong bì
|
|
environment (n) /in'vaiərənmənt/
|
môi trường, hoàn cảnh xung quanh
|
|
environmental (adj) /in,vairən'mentl/
|
thuộc về môi trường
|
|
equal (adj) (n) (v) /´i:kwəl/
|
ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
|
|
equally (adv) /'i:kwзli /
|
bằng nhau, ngang bằng
|
|
equipment (n) /i'kwipmənt/
|
trang, thiết bị
|
|
equivalent (adj) (n) /i´kwivələnt/
|
tương đương; từ, vật tương đương
|
|
error (n) /'erə/
|
lỗi, sự sai sót, sai lầm
|
|
escape (v) (n) /is'keip/
|
trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát
|
|
especially (adv) /is'peʃəli/
|
đặc biệt là, nhất là
|
|
essay (n) /ˈɛseɪ/
|
bài tiểu luận
|
|
essential (adj) (n) /əˈsɛnʃəl/
|
bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết
|
|
essentially (adv) /e¸senʃi´əli/
|
về bản chất, về cơ bản
|
|
establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/
|
lập, thành lập
|
|
estate (n) /ɪˈsteɪt/
|
tài sản, di sản, bất động sản
|
|
estimate (n) (v) /'estimit - 'estimeit/
|
sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá
|
|
etc. (full form et cetera) /et setərə/
|
vân vân
|
|
euro (n) /´ju:rou/
|
đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu
|
|
even (adv)., (adj) /'i:vn/
|
ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng
|
|
evening (n) /'i:vniɳ/
|
buổi chiều, tối
|
|
event (n) /i'vent/
|
sự việc, sự kiện
|
|
eventually (adv) /i´ventjuəli/
|
cuối cùng
|
|
ever (adv) /'evә(r)/
|
từng, từ trước tới giờ
|
|
every (det.) /'evәri/
|
mỗi, mọi
|
|
everyone (also everybody)(pronoun) /´evri¸wʌn/
|
mọi người
|
|
everything (pronoun) /'evriθiɳ/
|
mọi vật, mọi thứ
|
|
everywhere (adv) /´evri¸weə/
|
mọi nơi
|
|
evidence (n) /'evidəns/
|
điều hiển nhiên, điều rõ ràng
|
|
evil (adj) (n) /'i:vl/
|
xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại
|
|
ex- (prefix)
|
chỉ bên ngoài
|
|
exact (adj) /ig´zækt/
|
chính xác, đúng
|
|
exactly (adv) /ig´zæktli/
|
chính xác, đúng đắn
|
|
exaggerate (v) /ig´zædʒə¸reit/
|
cường điệu, phóng đại
|
|
exaggerated (adj) /ig'zædЗзreit/
|
cường điệu, phòng đại
|
|
exam (n) /ig´zæm/
|
viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)
|
|
examination /ig¸zæmi´neiʃən/
|
(n) sự thi cử, kỳ thi
|
|
examine (v) /ɪgˈzæmɪn/
|
thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)
|
|
example (n) /ig´za:mp(ə)l/
|
thí dụ, ví dụ
|
|
excellent (adj) /ˈeksələnt/
|
xuất sắc, xuất chúng
|
|
except (prep.), (conj.) /ik'sept/
|
trừ ra, không kể; trừ phi
|
|
exception (n) /ik'sepʃn/
|
sự trừ ra, sự loại ra
|
|
exchange (v) (n) /iks´tʃeindʒ/
|
trao đổi; sự trao đổi
|
|
excite (v) /ik'sait/
|
kích thích, kích động
|
|
excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/
|
bị kích thích, bị kích động
|
|
excitement (n) /ik´saitmənt/
|
sự kích thích, sự kích động
|
|
exciting (adj) /ik´saitiη/
|
hứng thú, thú vị
|
|
exclude (v) /iks´klu:d/
|
ngăn chạn, loại trừ
|
|
excluding (prep.) /iks´klu:diη/
|
ngoài ra, trừ ra
|
|
excuse (n) (v) /iks´kju:z/
|
lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi
|
|
executive (n) (adj) /ɪgˈzɛkyətɪv/
|
sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành
|
|
exercise (n) (v) /'eksəsaiz/
|
bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện
|
|
exhibit (v) (n) /ɪgˈzɪbɪt/
|
trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm
|
|
exhibition (n) /ˌɛksəˈbɪʃən/
|
cuộc triển lãm, trưng bày
|
|
exist (v) /ig'zist/
|
tồn tại, sống
|
|
existence (n) /ig'zistəns/
|
sự tồn tại, sự sống
|
|
exit (n) /´egzit/
|
lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
|
|
expand (v) /iks'pænd/
|
mở rộng, phát triển, nở, giãn ra
|
|
expect (v) /ik'spekt/
|
chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
|
|
expectation (n) /,ekspek'tei∫n/
|
sự mong chờ, sự chờ đợi
|
|
expected (adj) /iks´pektid/
|
được chờ đợi, được hy vọng
|
|
expense (n) /ɪkˈspɛns/
|
chi phí
|
|
expensive (adj) /iks'pensiv/
|
đắt
|
|
experience (n) (v) /iks'piəriəns/
|
kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
|
|
experienced (adj) /eks´piəriənst/
|
có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm
|
|
experiment (n) (v) /(n) ɪkˈspɛrəmənt
|
(v) ɛkˈspɛrəˌmɛnt/; cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
|
|
expert (n) (adj) /,ekspз'ti:z/
|
chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
|
|
explain (v) /iks'plein/
|
giải nghĩa, giải thích
|
|
explanation (n) /,eksplə'neiʃn/
|
sự giải nghĩa, giải thích
|
|
explode (v) /iks'ploud/
|
đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ
|
|
explore (v) /iks´plɔ:/
|
thăm dò, thám hiểm
|
|
explosion (n) /iks'plouʤn/
|
sự nổ, sự phát triển ồ ạt
|
|
export (v) (n) /iks´pɔ:t/
|
xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu
|
|
expose (v) /ɪkˈspoʊz/
|
trưng bày, phơi bày
|
|
express (v) (adj) /iks'pres/
|
diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành
|
|
expression (n) /iks'preʃn/
|
sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt
|
|
extend (v) /iks'tend/
|
giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài (thời gia(n).), dành cho, gửi lời
|
|
extension (n) /ɪkstent ʃən/
|
sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời
|
|
extensive (adj) /iks´tensiv/
|
rộng rãi, bao quát
|
|
extent (n) v /ɪkˈstɛnt/
|
quy mô, phạm vi
|
|
extra (adj) (n) (adv) /'ekstrə/
|
thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ
|
|
extraordinary (adj) /iks'trɔ:dnri/
|
đặc biệt, lạ thường, khác thường
|
|
extreme (adj) (n) /iks'tri:m/
|
vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích
|
|
extremely (adv) /iks´tri:mli/
|
vô cùng, cực độ
|
|
eye (n) /ai/
|
mắt
|
|
face (n) (v) /feis/
|
mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt
|
|
facility (n) /fəˈsɪlɪti/
|
điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi
|
|
fact (n) /fækt/
|
việc, sự việc, sự kiện
|
|
factor (n) /'fæktə /
|
nhân tố
|
|
factory (n) /'fæktəri/
|
nhà máy, xí nghiệp, xưởng
|
|
fail (v) /feil/
|
sai, thất bại
|
|
failure (n) /ˈfeɪlyər/
|
sự thất bại, người thất bại
|
|
faint (adj) /feɪnt/
|
nhút nhát, yếu ớt
|
|
faintly (adv) /'feintli/
|
nhút nhát, yếu ớt
|
|
fair (adj) /feə/
|
hợp lý, công bằng; thuận lợi
|
|
fairly (adv) /'feəli/
|
hợp lý, công bằng
|
|
faith (n) /feiθ/
|
sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo
|
|
faithful (adj) /'feiθful/
|
trung thành, chung thủy, trung thực
|
|
faithfully (adv) /'feiθfuli/
|
trung thành, chung thủy, trung thực
|
|
fall (v) (n) /fɔl/
|
rơi, ngã, sự rơi, ngã
|
|
fall asleep
|
ngủ thiếp đi
|
|
fall over
|
ngã lộn nhào, bị đổ
|
|
false (adj) /fo:ls/
|
sai, nhầm, giả dối
|
|
fame (n) /feim/
|
tên tuổi, danh tiếng
|
|
familiar (adj) /fəˈmiliər/
|
thân thiết, quen thộc
|
|
family (n) (adj) /ˈfæmili/
|
gia đình, thuộc gia đình
|
|
famous (adj) /'feiməs/
|
nổi tiếng
|
|
fan (n) /fæn/
|
người hâm mộ
|
|
fancy (v) (adj) /ˈfænsi/
|
tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng
|
|
far (adv)., (adj) /fɑ:/
|
xa
|
|
farm (n) /fa:m/
|
trang trại
|
|
farmer (n) /'fɑ:mə(r)/
|
nông dân, người chủ trại
|
|
farming (n) /'fɑ:miɳ/
|
công việc trồng trọt, đồng áng
|
|
fashion (n) /'fæ∫ən/
|
mốt, thời trang
|
|
fashionable (adj) /'fæʃnəbl/
|
đúng mốt, hợp thời trang
|
|
fast (adj) (adv) /fa:st/
|
nhanh
|
|
fasten (v) /'fɑ:sn/
|
buộc, trói
|
|
fat (adj) (n) /fæt/
|
béo, béo bở; mỡ, chất béo
|
|
father (n) /'fɑ:ðə/
|
cha (bố)
|
|
faucet (n) (NAmE) /ˈfɔsɪt/
|
vòi (ở thùng rượu....)
|
|
fault (n) /fɔ:lt/
|
sự thiết sót, sai sót
|
|
favour (BrE) (NAmE favor) (n) /'feivз/
|
thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố
|
|
favourite (NAmE favorite) (adj) (n) /'feivзrit/
|
được ưa thích; người (vật) được ưa thích
|
|
fear (n) (v) /fɪər/
|
sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
|
|
feather (n) /'feðə/
|
lông chim
|
|
feature (n) (v) /'fi:tʃə/
|
nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...
|
|
February (n) (abbr. Feb.) /´februəri/
|
tháng 2
|
|
federal (adj) /'fedərəl/
|
liên bang
|
|
fee (n) /fi:/
|
tiền thù lao, học phí
|
|
feed (v) /fid/
|
cho ăn, nuôi
|
|
feel (v) /fi:l/
|
cảm thấy
|
|
feel sick
|
(especially BrE) buồn nôn
|
|
feeling (n) /'fi:liɳ/
|
sự cảm thấy, cảm giác
|
|
fellow (n) /'felou/
|
anh chàng (đang yêu), đồng chí
|
|
female (adj) (n) /´fi:meil/
|
thuộc giống cái; giống cái
|
|
fence (n) /fens/
|
hàng rào
|
|
festival (n) /'festivəl/
|
lễ hội, đại hội liên hoan
|
|
fetch (v) /fetʃ/
|
tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ
|
|
fever (n) /'fi:və/
|
cơn sốt, bệnh sốt
|
|
few (det.), (adj) (pronoun) /fju:/
|
ít,vài; một ít, một vài
|
|
field (n) /fi:ld/
|
cánh đồng, bãi chiến trường
|
|
fight (v) (n) /fait/
|
đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu
|
|
fighting (n) /´faitiη/
|
sự chiến đấu, sự đấu tranh
|
|
figure (n) (v) /figә(r)/
|
hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả
|
|
file (n) /fail/
|
hồ sơ, tài liệu
|
|
fill (v) /fil/
|
làm đấy, lấp kín
|
|
film (n) (v) /film/
|
phim, được dựng thành phim
|
|
final (adj) (n) /'fainl/
|
cuối cùng, cuộc đấu chung kết
|
|
finally (adv) /´fainəli/
|
cuối cùng, sau cùng
|
|
finance (n) (v) /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/
|
tài chính; tài trợ, cấp vốn
|
|
financial (adj) /fai'næn∫l/
|
thuộc (tài chính)
|
|
find (v) /faind/
|
tìm, tìm thấy
|
|
find out sth
|
khám phá, tìm ra
|
|
fine (adj) /fain/
|
tốt, giỏi
|
|
finely (adv) /´fainli/
|
đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng
|
|
finger (n) /'fiɳgə/
|
ngón tay
|
|
finish (v) (n)
|
kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối
|
|
finished (adj) /ˈfɪnɪʃt/
|
hoàn tất, hoàn thành
|
|
fire (n) (v) /'faiə/
|
lửa; đốt cháy
|
|
firm (n)(adj) (adv) /'fə:m/
|
hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ
|
|
firmly (adv) /´fə:mli/
|
vững chắc, kiên quyết
|
|
first (det.), ordinal number, (adv)., (n) /fə:st/
|
thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất
|
|
fish (n) (v) /fɪʃ/
|
cá, món cá; câu cá, bắt cá
|
|
fishing (n) /´fiʃiη/
|
sự câu cá, sự đánh cá
|
|
fit (v) (adj) /fit/
|
hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng
|
|
fix (v) /fiks/
|
đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang
|
|
fixed (adj)
|
đứng yên, bất động
|
|
flag (n) /'flæg/
|
quốc kỳ
|
|
flame (n) /fleim/
|
ngọn lửa
|
|
flash (v) (n) /flæ∫/
|
loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy
|
|
flat (adj) (n) /flæt/
|
bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng
|
|
flavour (BrE) (NAmE flavor) (n) (v) /'fleivə/
|
vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị
|
|
flesh (n) /fle∫/
|
thịt
|
|
flight (n) /flait/
|
sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay
|
|
float (v) /floʊt/
|
nổi, trôi, lơ lửng
|
|
flood (n) (v) /flʌd/
|
lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập
|
|
floor (n) /flɔ:/
|
sàn, tầng (nhà)
|
|
flour (n) /´flauə/
|
bột, bột mỳ
|
|
flow (n) (v) /flow/
|
sự chảy; chảy
|
|
flower (n) /'flauə/
|
hoa, bông, đóa, cây hoa
|
|
flu (n) /flu:/
|
bệnh cúm
|
|
fly (v) (n) /flaɪ/
|
bay; sự bay, quãng đường bay
|
|
flying (adj) (n) /´flaiiη/
|
biết bay; sự bay, chuyến bay
|
|
focus (v) (n) /'foukəs/
|
tập trung; trung tâm, trọng tâm ((n)bóng)
|
|
fold (v) (n) /foʊld/
|
gấp, vén, xắn; nếp gấp
|
|
folding (adj) /´fouldiη/
|
gấp lại được
|
|
follow (v) /'fɔlou/
|
đi theo sau, theo, tiếp theo
|
|
following (adj) (n)(prep.) /´fɔlouiη/
|
tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo
|
|
food (n) /fu:d/
|
đồ ăn, thức, món ăn
|
|
foot (n) /fut/
|
chân, bàn chân
|
|
football (n) /ˈfʊtˌbɔl/
|
bóng đá
|
|
for (prep.) /fɔ:,fə/
|
cho, dành cho...
|
|
for instance
|
ví dụ chẳng hạn
|
|
force (n) (v) /fɔ:s/
|
sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép
|
|
forecast (n) (v) /fɔ:'kɑ:st/
|
sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo
|
|
foreign (adj) /'fɔrin/
|
(thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
|
|
forest (n) /'forist/
|
rừng
|
|
forever (BrE also for ever) (adv) /fə'revə/
|
mãi mãi
|
|
forget (v) /fə'get/
|
quên
|
|
forgive (v) /fərˈgɪv/
|
tha, tha thứ
|
|
fork (n) /fɔrk/
|
cái nĩa
|
|
form (n) (v) /fɔ:m/
|
hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành
|
|
formal (adj) /fɔ:ml/
|
hình thức
|
|
formally (adv) /'fo:mзlaiz/
|
chính thức
|
|
former (adj) /´fɔ:mə/
|
trước, cũ, xưa, nguyên
|
|
formerly (adv) /´fɔ:məli/
|
trước đây, thuở xưa
|
|
formula (n) /'fɔ:mjulə/
|
công thức, thể thức, cách thức
|
|
fortune (n) /ˈfɔrtʃən/
|
sự giàu có, sự thịnh vượng
|
|
forward (adj) /ˈfɔrwərd/
|
ở phía trước, tiến về phía trước
|
|
forward (also forwards) (adv) /ˈfɔrwərd/
|
về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước
|
|
found (v) /faund/
|
(q.k of find) tìm, tìm thấy
|
|
foundation (n) /faun'dei∫n/
|
sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức
|
|
frame (n) (v) /freim/
|
cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí
|
|
free (adj) (v) (adv) /fri:/
|
miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do
|
|
freedom (n) /'fri:dəm/
|
sự tự do; nền tự do
|
|
freely (adv) /´fri:li/
|
tự do, thoải mái
|
|
freeze (n) (v) /fri:z/
|
sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng
|
|
freeze (v) /fri:z/
|
đóng băng, đông lạnh
|
|
frequent (adj) /ˈfrikwənt/
|
thường xuyên
|
|
frequently (adv) /´fri:kwəntli/
|
thường xuyên
|
|
fresh (adj) /freʃ/
|
tươi, tươi tắn
|
|
freshly (adv) /´freʃli/
|
tươi mát, khỏe khoắn
|
|
Friday (n) (abbr. Fri.) /´fraidi/
|
thứ Sáu
|
|
fridge (n) (BrE) /fridЗ/
|
tủ lạnh
|
|
friend (n) /frend/
|
người bạn
|
|
friendly (adj) /´frendli/
|
thân thiện, thân mật
|
|
friendship (n) /'frendʃipn/
|
tình bạn, tình hữu nghị
|
|
frighten (v) /ˈfraɪtn/
|
làm sợ, làm hoảng sợ
|
|
frightened (adj) /'fraitnd/
|
hoảng sợ, khiếp sợ
|
|
frightening (adj) /´fraiəniη/
|
kinh khủng, khủng khiếp
|
|
from (prep.) /frɔm/
|
frəm/; từ
|
|
front (n) (adj) /frʌnt/
|
mặt; đằng trước, về phía trước
|
|
frozen (adj) /frouzn/
|
lạnh giá
|
|
fruit (n) /fru:t/
|
quả, trái cây
|
|
fry (v) (n) /frai/
|
rán, chiên; thịt rán
|
|
fuel (n) /ˈfyuəl/
|
chất đốt, nhiên liệu
|
|
full (adj) /ful/
|
đầy, đầy đủ
|
|
fully (adv) /´fuli/
|
đầy đủ, hoàn toàn
|
|
fun (n) (adj) /fʌn/
|
sự vui đùa, sự vui thích; hài hước
|
|
function (n) (v) /ˈfʌŋkʃən/
|
chức năng; họat động, chạy (máy)
|
|
fund (n) (v) /fʌnd/
|
kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ
|
|
fundamental (adj) /,fʌndə'mentl/
|
cơ bản, cơ sở, chủ yếu
|
|
funeral (n) /ˈfju:nərəl/
|
lễ tang, đám tang
|
|
funny (adj) /´fʌni/
|
buồn cười, khôi hài
|
|
fur (n) /fə:/
|
bộ da lông thú
|
|
furniture (n) /'fə:nitʃə/
|
đồ đạc (trong nhà)
|
|
further (adj) /'fə:ðə/
|
xa hơn nữa; thêm nữa
|
|
further, furthest
|
cấp so sánh của far
|
|
future (n) (adj) /'fju:tʃə/
|
tương lai
|
|
gain (v) (n) /geɪn/
|
lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới
|
|
gallon (n) /'gælən/
|
Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ
|
|
gamble (v) (n) /'gæmbl/
|
đánh bạc; cuộc đánh bạc
|
|
gambling (n) /'gæmbliɳ/
|
trò cờ bạc
|
|
game (n) /geim/
|
trò chơi
|
|
gap (n) /gæp/
|
đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống
|
|
garage (n) /´gæra:ʒ/
|
nhà để ô tô
|
|
garbage (n) (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/
|
lòng, ruột (thú)
|
|
garden (n) /'gɑ:dn/
|
vườn
|
|
gas (n) /gæs/
|
khí, hơi đốt
|
|
gasoline (n) (NAmE) /gasolin/
|
dầu lửa, dầu hỏa, xăng
|
|
gate (n) /geit/
|
cổng
|
|
gather (v) /'gæðə/
|
tập hợp; hái, lượm, thu thập
|
|
gear (n) /giə/
|
cơ cấu, thiết bị, dụng cụ
|
|
general (adj) /'ʤenər(ə)l/
|
chung, chung chung; tổng
|
|
generally (adv) /'dʒenərəli/
|
nói chung, đại thể
|
|
generate (v) /'dʒenəreit/
|
sinh, đẻ ra
|
|
generation (n) /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/
|
sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời
|
|
generous (adj) /´dʒenərəs/
|
rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
|
|
generously (adv) /'dʒenərəsli/
|
rộng lượng, hào phóng
|
|
gentle (adj) /dʒentl/
|
hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
|
|
gentleman (n) /ˈdʒɛntlmən/
|
người quý phái, người thượng lưu
|
|
gently (adv) /'dʤentli/
|
nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
|
|
genuine (adj) /´dʒenjuin/
|
thành thật, chân thật; xác thực
|
|
genuinely (adv) /´dʒenjuinli/
|
thành thật, chân thật
|
|
geography (n) /dʒi´ɔgrəfi/
|
địa lý, khoa địa lý
|
|
get (v) /get/
|
được, có được
|
|
get off
|
ra khỏi, thoát khỏi
|
|
get on
|
leo, trèo lên
|
|
giant (n) (adj) /ˈdʒaiənt/
|
người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường
|
|
gift (n) /gift/
|
quà tặng
|
|
girl (n) /g3:l/
|
con gái
|
|
girlfriend (n) /'gз:lfrend/
|
bạn gái, người yêu
|
|
give (v) /giv/
|
cho, biếu, tặng
|
|
give (sth) up
|
bỏ, từ bỏ
|
|
give birth (to)
|
sinh ra
|
|
give sth away
|
cho, phát
|
|
give sth out
|
chia, phân phối
|
|
glad (adj) /glæd/
|
vui lòng, sung sướng
|
|
glass (n) /glɑ:s/
|
kính, thủy tinh, cái cốc, ly
|
|
glasses (n)
|
kính đeo mắt
|
|
global (adj) v /´gloubl/
|
toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
|
|
glove (n) /glʌv/
|
bao tay, găng tay
|
|
glue (n) (v) /glu:/
|
keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ
|
|
go (v) /gou/
|
đi
|
|
go bad/
|
bẩn thỉu, thối, hỏng
|
|
go down
|
đi xuống
|
|
go up
|
đi lên
|
|
go wrong
|
mắc lỗi, sai lầm
|
|
goal (n) /goƱl/
|
mục tiêu
|
|
god (n) /gɒd/
|
thần, Chúa
|
|
gold (n) (adj) /goʊld/
|
vàng; bằng vàng
|
|
good (adj) (n) /gud/
|
tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện
|
|
good at
|
tiến bộ ở
|
|
good for
|
có lợi cho
|
|
good, well /gud/
|
/wel/; tốt, khỏe
|
|
goodbye exclamation, (n) /¸gud´bai/
|
tạm biệt; lời chào tạm biệt
|
|
goods (n) /gudz/
|
của cải, tài sản, hàng hóa
|
|
govern (v) /´gʌvən/
|
cai trị, thống trị, cầm quyền
|
|
government (n) /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/
|
chính phủ, nội các; sự cai trị
|
|
governor (n) /´gʌvənə/
|
thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị
|
|
grab (v) /græb/
|
túm lấy, vồ, chộp lấy
|
|
grade (n) (v) /greɪd/
|
điểm, điểm số; phân loại, xếp loại
|
|
gradual (adj) /´grædjuəl/
|
dần dần, từng bước một
|
|
gradually (adv) /'grædzuәli/
|
dần dần, từ từ
|
|
grain (n) /grein/
|
thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất
|
|
gram (BrE also gramme) (n) (abbr. g, gm) /'græm/
|
ngữ pháp
|
|
gram (n) /'græm/
|
đậu xanh
|
|
grammar (n) /ˈgræmər/
|
văn phạm
|
|
grand (adj) /grænd/
|
rộng lớn, vĩ đại
|
|
grandchild (n) /´græn¸tʃaild/
|
cháu (của ông bà)
|
|
granddaughter (n) /'græn,do:tз/
|
cháu gái
|
|
grandfather (n) /´græn¸fa:ðə/
|
ông
|
|
grandmother (n) /'græn,mʌðə/
|
bà
|
|
grandparent (n) /´græn¸pɛərənts/
|
ông bà
|
|
grandson (n) /´grænsʌn/
|
cháu trai
|
|
grant (v) (n) /grα:nt/
|
cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp
|
|
grass (n) /grɑ:s/
|
cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
|
|
grateful (adj) /´greitful/
|
biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
|
|
grave (n) (adj) /greiv/
|
mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng
|
|
gray(NAmE) /grei/
|
xám, hoa râm (tóc)
|
|
great (adj) /greɪt/
|
to, lớn, vĩ đại
|
|
greatly (adv) /´greitli/
|
rất, lắm; cao thượng, cao cả
|
|
green (adj) (n) /grin/
|
xanh lá cây
|
|
grey /grei/
|
xám, hoa râm (tóc)
|
|
grey (BrE) (NAmE usually gray) (adj) (n)
|
màu xám
|
|
groceries (n) /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/
|
hàng tạp hóa
|
|
grocery (NAmE usually grocery store) (n) /´grousəri/
|
cửa hàng tạp phẩm
|
|
ground (n) /graund/
|
mặt đất, đất, bãi đất
|
|
group (n) /gru:p/
|
nhóm
|
|
grow (v) /grou/
|
mọc, mọc lên
|
|
grow up
|
lớn lên, trưởng thành
|
|
growth (n) /grouθ/
|
sự lớn lên, sự phát triển
|
|
guarantee (n) (v) /ˌgærənˈti/
|
sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam
|
|
guard (n) (v) /ga:d/
|
cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ
|
|
guess (v) (n) /ges/
|
đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
|
|
guest (n) /gest/
|
khách, khách mời
|
|
guide (n) (v) /gaɪd/
|
điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
|
|
guilty (adj) /ˈgɪlti/
|
có tội, phạm tội, tội lỗi
|
|
gun (n) /gʌn/
|
súng
|
|
guy (n) /gai/
|
anh chàng, gã
|
|
habit (n) /´hæbit/
|
thói quen, tập quán
|
|
hair (n) /heə/
|
tóc
|
|
hairdresser (n) /'heədresə/
|
thợ làm tóc
|
|
half (n)(det.), pro (n) (adv) /hɑ:f/
|
một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
|
|
hall (n) /hɔ:l/
|
đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
|
|
hammer (n) /'hæmə/
|
búa
|
|
hand (n) (v) /hænd/
|
tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
|
|
handle (v) (n) /'hændl/
|
cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai
|
|
hang (v) /hæŋ/
|
treo, mắc
|
|
happen (v) /'hæpən/
|
xảy ra, xảy đến
|
|
happily (adv) /'hæpili/
|
sung sướng, hạnh phúc
|
|
happiness (n) /'hæpinis/
|
sự sung sướng, hạnh phúc
|
|
happy (adj) /ˈhæpi/
|
vui sướng, hạnh phúc
|
|
hard (adj) (adv) /ha:d/
|
cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực
|
|
hardly (adv) /´ha:dli/
|
khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn
|
|
harm (n) (v) /hɑ:m/
|
thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại
|
|
harmful (adj) /´ha:mful/
|
gây tai hại, có hại
|
|
harmless (adj) /´ha:mlis/
|
không có hại
|
|
hat (n) /hæt/
|
cái mũ
|
|
hate (v) (n) /heit/
|
ghét; lòng căm ghét, thù hận
|
|
hatred (n) /'heitrid/
|
lòng căm thì, sự căm ghét
|
|
have (v) auxiliary (v) /hæv, həv/
|
có
|
|
have to (modal) (v)
|
phải (bắt buộc, có bổn phận phải)
|
|
he (pronoun) /hi:/
|
nó, anh ấy, ông ấy
|
|
head (n) (v) /hed/
|
cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu
|
|
headache (n) /'hedeik/
|
chứng nhức đầu
|
|
heal (v) /hi:l/
|
chữa khỏi, làm lành
|
|
health (n) /hɛlθ/
|
sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh
|
|
healthy (adj) /'helθi/
|
khỏe mạnh, lành mạnh
|
|
hear (v) /hiə/
|
nghe
|
|
hearing (n) /ˈhɪərɪŋ/
|
sự nghe, thính giác
|
|
heart (n) /hɑ:t/
|
tim, trái tim
|
|
heat (n) (v) /hi:t/
|
hơi nóng, sức nóng
|
|
heating (n) /'hi:tiη/
|
sự đốt nóng, sự làm nóng
|
|
heaven (n) /ˈhɛvən/
|
thiên đường
|
|
heavily (adv) /´hevili/
|
nặng, nặng nề
|
|
heavy (adj) /'hevi/
|
nặng, nặng nề
|
|
heel (n) /hi:l/
|
gót chân
|
|
height (n) /hait/
|
chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao
|
|
hell (n) /hel/
|
địa ngục
|
|
hello exclamation, (n) /hз'lou/
|
chào, xin chào; lời chào
|
|
help (v) (n) /'help/
|
giúp đỡ; sự giúp đỡ
|
|
helpful (adj) /´helpful/
|
có ích; giúp đỡ
|
|
hence (adv) /hens/
|
sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế
|
|
her (pronoun)(det.) /hз:/
|
nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
|
|
here (adv) /hiə/
|
đây, ở đây
|
|
hero (n) /'hiərou/
|
người anh hùng
|
|
hers (pronoun) /hə:z/
|
cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy
|
|
herself (pronoun) /hə:´self/
|
chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta
|
|
hesitate (v) /'heziteit/
|
ngập ngừng, do dự
|
|
hi exclamation /hai/
|
xin chào
|
|
hide (v) /haid/
|
trốn, ẩn nấp; che giấu
|
|
high (adj) (adv) /hai/
|
cao, ở mức độ cao
|
|
highlight (v) (n) /ˈhaɪˌlaɪt/
|
làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất
|
|
highly (adv) /´haili/
|
tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao
|
|
highway (n) (especially NAmE) /´haiwei/
|
đường quốc lộ
|
|
hill (n) /hil/
|
đồi
|
|
him (pronoun) /him/
|
nó, hắn, ông ấy, anh ấy
|
|
himself (pronoun) /him´self/
|
chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
|
|
hip (n) /hip/
|
hông
|
|
hire (v) (n) /haiə/
|
thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê
|
|
his (det.), (pronoun) /hiz/
|
của anh ấy
|
|
historical (adj) /his'tɔrikəl/
|
lịch sử, thuộc lịch sử
|
|
history (n) /´histəri/
|
lịch sử, sử học
|
|
hit (v) (n) /hit/
|
đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
|
|
hobby (n) /'hɒbi/
|
sở thích riêng
|
|
hold (v) (n) /hould/
|
cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
|
|
hole (n) /'houl/
|
lỗ, lỗ trống; hang
|
|
holiday (n) /'hɔlədi/
|
ngày lễ, ngày nghỉ
|
|
hollow (adj) /'hɔlou/
|
rỗng, trống rỗng
|
|
holy (adj) /ˈhoʊli/
|
linh thiêng; sùng đạo
|
|
home (n) (adv).. /hoʊm/
|
nhà; ở tại nhà, nước mình
|
|
homework (n) /´houm¸wə:k/
|
bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà
|
|
honest (adj) /'ɔnist/
|
lương thiện, trung thực, chân thật
|
|
honestly (adv) /'ɔnistli/
|
lương thiện, trung thực, chân thật
|
|
honour (BrE) (NAmE honor) (n) /'onз/
|
danh dự, thanh danh, lòng kính trọng
|
|
hook (n) /huk/
|
cái móc; bản lề; lưỡi câu
|
|
hope (v) (n) /houp/
|
hy vọng; nguồn hy vọng
|
|
horizontal (adj) /,hɔri'zɔntl/
|
(thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)
|
|
horn (n) /hɔ:n/
|
sừng (trâu, bò...)
|
|
horror (n) /´hɔrə/
|
điều kinh khủng, sự ghê rợn
|
|
horse (n) /hɔrs/
|
ngựa
|
|
hospital (n) /'hɔspitl/
|
bệnh viện, nhà thương
|
|
host (n) (v) /houst/
|
chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....)
|
|
hot (adj) /hɒt/
|
nóng, nóng bức
|
|
hotel (n) /hou´tel/
|
khách sạn
|
|
hour (n) /'auз/
|
giờ
|
|
house (n) /haus/
|
nhà, căn nhà, toàn nhà
|
|
household (n) (adj) /´haushould/
|
hộ, gia đình; (thuộc) gia đình
|
|
housing (n) /´hauziη/
|
nơi ăn chốn ở
|
|
how (adv) /hau/
|
thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
|
|
however (adv) /hau´evə/
|
tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào
|
|
huge (adj) /hjuːdʒ/
|
to lớn, khổng lồ
|
|
human (adj) (n) /'hju:mən/
|
(thuộc) con người, loài người
|
|
humorous (adj) /´hju:mərəs/
|
hài hước, hóm hỉnh
|
|
humour (BrE) (NAmE humor) (n) /´hju:mə/
|
sự hài hước, sự hóm hỉnh
|
|
hungry (adj) /'hΔŋgri/
|
đó
|
|
hunt (v) /hʌnt/
|
săn, đi săn
|
|
hunting (n) /'hʌntiɳ/
|
sự đi săn
|
|
hurry (v) (n) /ˈhɜri , ˈhʌri/
|
sự vội vàng, sự gấp rút
|
|
hurt (v) /hɜrt/
|
làm bị thương, gây thiệt hại
|
|
husband (n) /´hʌzbənd/
|
người chồng
|
|
i.e. (abbr.)
|
nghĩa là, tức là ( Id est)
|
|
ice (n) /ais/
|
băng, nước đá
|
|
ice cream (n)
|
kem
|
|
idea (n) /ai'diз/
|
ý tưởng, quan niệm
|
|
ideal (adj) (n) /aɪˈdiəl, aɪˈdil/
|
(thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng
|
|
ideally (adv) /aɪˈdiəli/
|
lý tưởng, đúng như lý tưởng
|
|
identify (v) /ai'dentifai/
|
nhận biết, nhận ra, nhận dạng
|
|
identity (n) /aɪˈdɛntɪti/
|
cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt
|
|
if (conj.) /if/
|
nếu, nếu như
|
|
ignore (v) /ig'no:(r)/
|
phớt lờ, tỏ ra không biết đến
|
|
ill (adj) (especially BrE) /il/
|
ốm
|
|
illegal (adj) /i´li:gl/
|
trái luật, bất hợp pháp
|
|
illegally (adv) /i´li:gəli/
|
trái luật, bất hợp pháp
|
|
illness (n) /´ilnis/
|
sự đau yếu, ốm, bệnh tật
|
|
illustrate (v) /´ilə¸streit/
|
minh họa, làm rõ ý
|
|
image (n) /´imidʒ/
|
ảnh, hình ảnh
|
|
imaginary (adj) /i´mædʒinəri/
|
tưởng tượng, ảo
|
|
imagination (n) /i,mædʤi'neiʃn/
|
trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
|
|
imagine (v) /i'mæʤin/
|
tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
|
|
immediate (adj) /i'mi:djət/
|
lập tức, tức thì
|
|
immediately (adv) /i'mi:djətli/
|
ngay lập tức
|
|
immoral (adj) /i´mɔrəl/
|
trái đạo đức, luân lý; xấu xa
|
|
impact (n) /ˈɪmpækt/
|
sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng
|
|
impatient (adj) /im'peiʃən/
|
thiếu kiên nhẫn, nóng vội
|
|
impatiently (adv) /im'pei∫зns/
|
nóng lòng, sốt ruột
|
|
implication (n) /¸impli´keiʃən/
|
sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý
|
|
imply (v) /im'plai/
|
ngụ ý, bao hàm
|
|
import (n) (v) import
|
sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu
|
|
importance (n) /im'pɔ:təns/
|
sự quan trọng, tầm quan trọng
|
|
important (adj) /im'pɔ:tənt/
|
quan trọng, hệ trọng
|
|
importantly (adv) /im'pɔ:təntli/
|
quan trọng, trọng yếu
|
|
impose (v) /im'pouz/
|
đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng
|
|
impossible (adj) /im'pɔsəbl/
|
không thể làm được, không thể xảy ra
|
|
impress (v) /im'pres/
|
ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động
|
|
impressed (adj)
|
được ghi, khắc, in sâu vào
|
|
impression (n) /ɪmˈprɛʃən/
|
ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu
|
|
impressive (adj) /im'presiv/
|
gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ
|
|
improve (v) /im'pru:v/
|
cải thiện, cái tiến, mở mang
|
|
improvement (n) /im'pru:vmənt/
|
sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang
|
|
in (prep.), (adv) /in/
|
ở, tại, trong; vào
|
|
in a hurry
|
vội vàng, hối hả, gấp rút
|
|
in addition (to)
|
thêm vào
|
|
in advance
|
trước, sớm
|
|
in case (of)
|
nếu, trong trường hợp
|
|
in charge of /
|
phụ trách
|
|
in common /
|
sự chung, của chung
|
|
in control (of)
|
trong sự điều khiển của
|
|
in detail
|
tường tận, tỉ mỉ
|
|
in exchange (for)
|
trong việc trao đổi về
|
|
in favour/favor (of)
|
ủng hộ cái gì (to be in favour of something )
|
|
in front (of)
|
ở phía trước
|
|
in general
|
nói chung, đại khái
|
|
in honour/honor of
|
để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với
|
|
in memory of
|
sự tưởng nhớ
|
|
in order to
|
hợp lệ
|
|
in public
|
giữa công chúng, công khai
|
|
in the end
|
cuối cùng, về sau
|
|
inability (n) /¸inə´biliti/
|
sự bất lực, bất tài
|
|
inch (n) /intʃ/
|
insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
|
|
incident (n) /´insidənt/
|
việc xảy ra, việc có liên quan
|
|
include (v) /in'klu:d/
|
bao gồm, tính cả
|
|
including (prep.) /in´klu:diη/
|
bao gồm, kể cả
|
|
income (n) /'inkəm/
|
lợi tức, thu nhập
|
|
increase (v) (n) /in'kri:s/or/'inkri:s/
|
tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm
|
|
increasingly (adv) /in´kri:siηli/
|
tăng thêm
|
|
indeed (adv) /ɪnˈdid/
|
thật vậy, quả thật
|
|
independence (n) /,indi'pendəns/
|
sự độc lập, nền độc lập
|
|
independent (adj) /,indi'pendənt/
|
độc lập
|
|
independently (adv) /,indi'pendзntli/
|
độc lập
|
|
index (n) /'indeks/
|
chỉ số, sự biểu thị
|
|
indicate (v) /´indikeit/
|
chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
|
|
indication (n) /,indi'kei∫n/
|
sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
|
|
indirect (adj) /¸indi´rekt/
|
gián tiếp
|
|
indirectly (adv) /,indi'rektli/
|
gián tiếp
|
|
individual (adj) (n) /indivídʤuəl/
|
riêng, riêng biệt; cá nhân
|
|
indoor (adj) /´in¸dɔ:/
|
trong nhà
|
|
indoors (adv) /¸in´dɔ:z/
|
ở trong nhà
|
|
industrial (adj) /in´dʌstriəl/
|
(thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
|
|
industry (n) /'indəstri/
|
công nghiệp, kỹ nghệ
|
|
inevitable (adj) /in´evitəbl/
|
không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe
|
|
inevitably (adv) /in’evitəbli/
|
chắc chắn
|
|
infect (v) /in'fekt/
|
nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
|
|
infected (adj)
|
bị nhiễm, bị đầu độc
|
|
infection (n) /in'fekʃn/
|
sự nhiễm, sự đầu độc
|
|
infectious (adj) /in´fekʃəs/
|
lây, nhiễm
|
|
influence (n) (v) /ˈɪnfluəns/
|
sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động
|
|
inform (v) /in'fo:m/
|
báo cho biết, cung cấp tin tức
|
|
informal (adj) /in´fɔ:məl/
|
không chính thức, không nghi thức
|
|
information (n) /,infə'meinʃn/
|
tin tức, tài liệu, kiến thức
|
|
ingredient (n) /in'gri:diәnt/
|
phần hợp thành, thành phần
|
|
initial (adj) (n) /i'ni∫зl/
|
ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)
|
|
initially (adv) /i´niʃəli/
|
vào lúc ban đầu, ban đầu
|
|
initiative (n) /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/
|
bước đầu, sự khởi đầu
|
|
injure (v) /in'dӡә(r)/
|
làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
|
|
injured (adj) /´indʒə:d/
|
bị tổn thương, bị xúc phạm
|
|
injury (n) /'indʤəri/
|
sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại
|
|
ink (n) /iηk/
|
mực
|
|
inner (adj) /'inə/
|
ở trong, nội bộ; thân cận
|
|
innocent (adj) /'inəsnt/
|
vô tội, trong trắng, ngây thơ
|
|
insect (n) /'insekt/
|
sâu bọ, côn trùng
|
|
insert (v) /'insə:t/
|
chèn vào, lồng vào
|
|
inside (prep.), (adv)., (n) (adj) /'in'said/
|
mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ
|
|
insist (on) (v) /in'sist/
|
cứ nhất định, cứ khăng khăng
|
|
install (v) /in'stɔ:l/
|
đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)
|
|
instance (n) /'instəns/
|
thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt
|
|
instead (adv) /in'sted/
|
để thay thế
|
|
instead of
|
thay cho
|
|
institute (n) /ˈ´institju:t/
|
viện, học viện
|
|
institution (n) /UK ,insti'tju:ʃn
|
US ,insti'tu:ʃn/; sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
|
|
instruction (n) /ɪn'strʌkʃn/
|
sự dạy, tài liệu cung cấp
|
|
instrument (n) /'instrumənt/
|
dụng cụ âm nhạc khí
|
|
insult (v) (n) /'insʌlt/
|
lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục
|
|
insulting (adj) /in´sʌltiη/
|
lăng mạ, xỉ nhục
|
|
insurance (n) /in'ʃuərəns/
|
sự bảo hiểm
|
|
intelligence (n) /in'telidʒəns/
|
sự hiểu biết, trí thông minh
|
|
intelligent (adj) /in,teli'dЗen∫зl/
|
thông minh, sáng trí
|
|
intend (v) /in'tend/
|
ý định, có ý định
|
|
intended (adj) /in´tendid/
|
có ý định, có dụng ý
|
|
intention (n) /in'tenʃn/
|
ý định, mục đích
|
|
interest (n) (v) /ˈɪntərest/
|
or /ˈɪntrest/; sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
|
|
interested (adj)
|
có thích thú, có quan tâm, có chú ý
|
|
interesting (adj) /'intristiŋ/
|
làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý
|
|
interior (n) (adj) /in'teriə/
|
phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong
|
|
internal (adj) /in'tə:nl/
|
ở trong, bên trong, nội địa
|
|
international (adj) /intə'næʃən(ə)l/
|
quốc tế
|
|
internet (n) /'intə,net/
|
liên mạng
|
|
interpret (v) /in'tз:prit/
|
giải thích
|
|
interpretation (n) /in,tə:pri'teiʃn/
|
sự giải thích
|
|
interrupt (v) /ɪntǝ'rʌpt/
|
làm gián đoạn, ngắt lời
|
|
interruption (n) /,intə'rʌp∫n/
|
sự gián đoạn, sự ngắt lời
|
|
interval (n) /ˈɪntərvəl/
|
khoảng (k-t.gian), khoảng cách
|
|
interview (n) (v) /'intəvju:/
|
cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng
|
|
into (prep.) /'intu/
|
or /'intə/; vào, vào trong
|
|
introduce (v) /'intrədju:s/
|
giới thiệu
|
|
introduction (n) /¸intrə´dʌkʃən/
|
sự giới thiệu, lời giới thiệu
|
|
invent (v) /in'vent/
|
phát minh, sáng chế
|
|
invention (n) /ɪnˈvɛnʃən/
|
sự phát minh, sự sáng chế
|
|
invest (v) /in'vest/
|
đầu tư
|
|
investigate (v) /in'vestigeit/
|
điều tra, nghiên cứu
|
|
investigation (n) /in¸vesti´geiʃən/
|
sự điều tra, nghiên cứu
|
|
investment (n) /in'vestmənt/
|
sự đầu tư, vốn đầu tư
|
|
invitation (n) /,invi'teiʃn/
|
lời mời, sự mời
|
|
invite (v) /in'vait /
|
mời
|
|
involve (v) /ɪnˈvɒlv/
|
bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí
|
|
involved in
|
để hết tâm trí vào
|
|
involvement (n) /in'vɔlvmənt/
|
sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào
|
|
iron (n) (v) /aɪən /
|
sắt; bọc sắt
|
|
irritate (v) /´iri¸teit/
|
làm phát cáu, chọc tức
|
|
irritated (adj) /'iriteitid/
|
tức giận, cáu tiết
|
|
irritating (adj) /´iriteitiη/
|
làm phát cáu, chọc tức
|
|
island (n) /´ailənd/
|
hòn đảo
|
|
issue (n) (v) /ɪʃuː
|
BrE also ɪsjuː/; sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra
|
|
it (pronoun)(det.) /it/
|
cái đó, điều đó, con vật đó
|
|
item (n) /'aitəm/
|
tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mục
|
|
its (det.) /its/
|
của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó
|
|
itself (pronoun) /it´self/
|
chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó
|
|
jacket (n) /'dʤækit/
|
áo vét
|
|
jam (n) /dʒæm/
|
mứt
|
|
January (n) (abbr. Ja(n)) /'ʤænjuəri/
|
tháng giêng
|
|
jealous (adj) /'ʤeləs/
|
ghen,"", ghen tị
|
|
jeans (n) /dЗeins/
|
quần bò, quần zin
|
|
jelly (n) /´dʒeli/
|
thạch
|
|
jewellery (BrE) (NAmE jewelry) (n) /'dʤu:əlri/
|
nữ trang, kim hoàn
|
|
job (n) /dʒɔb/
|
việc, việc làm
|
|
join (v) /ʤɔin/
|
gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
|
|
joint (adj) (n) /dʒɔɪnt/
|
chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối
|
|
jointly (adv) /ˈdʒɔɪntli/
|
cùng nhau, cùng chung
|
|
joke (n) (v) /dʒouk/
|
trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt
|
|
journalist (n) /´dʒə:nəlist/
|
nhà báo
|
|
journey (n) /'dʤə:ni/
|
cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi
|
|
joy (n) /dʒɔɪ/
|
niềm vui, sự vui mừng
|
|
judge (n) (v) /dʒʌdʒ/
|
xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán
|
|
judgement (also judgment especially in NAmE) (n) /'dʤʌdʤmənt/
|
sự xét xử
|
|
juice (n) /ʤu:s/
|
nước ép (rau, củ, quả)
|
|
July (n) (abbr. Jul.) /dʒu´lai/
|
tháng 7
|
|
jump (v) (n) /dʒʌmp/
|
nhảy; sự nhảy, bước nhảy
|
|
June (n) (abbr. Ju(n)) /dЗu:n/
|
tháng 6
|
|
junior (adj) (n) /´dʒu:niə/
|
trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn
|
|
just (adv) /dʤʌst/
|
đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ
|
|
justice (n) /'dʤʌstis/
|
sự công bằng
|
|
justified (adj) /'dʒʌstɪfaɪd/
|
hợp lý, được chứng minh là đúng
|
|
justify (v) /´dʒʌsti¸fai/
|
bào chữa, biện hộ
|
|
keen (adj) /ki:n/
|
sắc, bén
|
|
keen on
|
say mê, ưa thích
|
|
keep (v) /ki:p/
|
giữ, giữ lại
|
|
key (n) (adj) /ki:/
|
chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
|
|
keyboard (n) /'ki:bɔ:d/
|
bàn phím
|
|
kick (v) (n) /kick/
|
đá; cú đá
|
|
kid (n) /kid/
|
con dê non
|
|
kill (v) /kil/
|
giết, tiêu diệt
|
|
killing (n) /´kiliη/
|
sự giết chóc, sự tàn sát
|
|
kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) (n) (abbr. kg) /´kilou¸græm/
|
Kilôgam
|
|
kilometre (BrE) (NAmE kilometer) (n) (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/
|
Kilômet
|
|
kilometre (n) /´kilə¸mi:tə/
|
Kilômet
|
|
kind (n) (adj) /kaind/
|
loại, giống; tử tế, có lòng tốt
|
|
kindly (adv) /´kaindli/
|
tử tế, tốt bụng
|
|
kindness (n) /'kaindnis/
|
sự tử tế, lòng tốt
|
|
king (n) /kiɳ/
|
vua, quốc vương
|
|
kiss (v) (n) /kis/
|
hôn, cái hôn
|
|
kitchen (n) /´kitʃin/
|
bếp
|
|
knee (n) /ni:/
|
đầu gối
|
|
knife (n) /naif/
|
con dao
|
|
knit (v) /nit/
|
đan, thêu
|
|
knitted (adj) /nitid/
|
được đan, được thêu
|
|
knitting (n) /´nitiη/
|
việc đan; hàng dệt kim
|
|
knock (v) (n) /nɔk/
|
đánh, đập; cú đánh
|
|
knot (n) /nɔt/
|
cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm
|
|
know (v) /nou/
|
biết
|
|
knowledge (n) /'nɒliʤ/
|
sự hiểu biết, tri thức
|
|
label (n) (v) /leibl/
|
nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
|
|
laboratory, lab (n) /ˈlæbrəˌtɔri/
|
phòng thí nghiệm
|
|
labour (BrE) (NAmE labor) (n) /'leibз/
|
lao động; công việc
|
|
lack (of) (n) (v) /læk/
|
sự thiếu; thiếu
|
|
lacking (adj) /'lækiη/
|
ngu đần, ngây ngô
|
|
lady (n) /ˈleɪdi/
|
người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
|
|
lake (n) /leik/
|
hồ
|
|
lamp (n) /læmp/
|
đèn
|
|
land (n) (v) /lænd/
|
đất, đất canh tác, đất đai
|
|
landscape (n) /'lændskeip/
|
phong cảnh
|
|
lane (n) /lein/
|
đường nhỏ (làng, hẻm phố)
|
|
language (n) /ˈlæŋgwɪdʒ/
|
ngôn ngữ
|
|
large (adj) /la:dʒ/
|
rộng, lớn, to
|
|
largely (adv) /´la:dʒli/
|
phong phú, ở mức độ lớn
|
|
last (det.), (adv)., (n) (v) /lɑ:st/
|
lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài
|
|
late (adj) (adv) /leit/
|
trễ, muộn
|
|
later (adv)., (adj) /leɪtə(r)/
|
chậm hơn
|
|
latest (adj) (n) /leitist/
|
muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
|
|
latter (adj) (n) /´lætə/
|
sau cùng, gần đây, mới đây
|
|
laugh (v) (n) /lɑ:f/
|
cười; tiếng cười
|
|
launch (v) (n) /lɔ:ntʃ/
|
hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm
|
|
law (n) /lo:/
|
luật
|
|
lawyer (n) /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/
|
luật sư
|
|
lay (v) /lei/
|
xếp, đặt, bố trí
|
|
layer (n) /'leiə/
|
lớp
|
|
lazy (adj) /'leizi/
|
lười biếng
|
|
lead /li:d/
|
(v) (n) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
|
|
leader (n) /´li:də/
|
người lãnh đạo, lãnh tụ
|
|
leading (adj) /´li:diη/
|
lãnh đạo, dẫn đầu
|
|
leaf (n) /li:f/
|
lá cây, lá (vàng...)
|
|
league (n) /li:g/
|
liên minh, liên hoàn
|
|
lean (v) /li:n/
|
nghiêng, dựa, ỷ vào
|
|
learn (v) /
|
lə:n/; học, nghiên cứu
|
|
least (det.), (pronoun) (adv) /li:st/
|
tối thiểu; ít nhất
|
|
leather (n) /'leðə/
|
da thuộc
|
|
leave (v) /li:v/
|
bỏ đi, rời đi, để lại
|
|
leave out
|
bỏ quên, bỏ sót
|
|
lecture (n) /'lekt∫ә(r)/
|
bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
|
|
left (adj) (adv) (n) /left/
|
bên trái; về phía trái
|
|
leg (n) /´leg/
|
chân (người, thú, bà(n)..)
|
|
legal (adj) /ˈligəl/
|
hợp pháp
|
|
legally (adv) /'li:gзlizm/
|
hợp pháp
|
|
lemon (n) /´lemən/
|
quả chanh
|
|
lend (v) /lend/
|
cho vay, cho mượn
|
|
length (n) /leɳθ/
|
chiều dài, độ dài
|
|
less (det.), pro (n) (adv) /les/
|
nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
|
|
lesson (n) /'lesn/
|
bài học
|
|
let (v) /lεt/
|
cho phép, để cho
|
|
letter (n) /'letə/
|
thư; chữ cái, mẫu tự
|
|
level (n) (adj) /'levl/
|
trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
|
|
library (n) /'laibrəri/
|
thư viện
|
|
licence (BrE) (NAmE license) (n) /ˈlaɪsəns/
|
bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép
|
|
license (v) /'laisзns/
|
cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
|
|
lid (n) /lid/
|
nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)
|