Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
12 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Yes |
Vâng/có |
|
|
No |
Không |
|
|
Maybe |
Có lẽ |
|
|
Perhaps |
Có lẽ |
|
|
Please |
Làm ơn |
|
|
Thanks |
Cảm ơn |
|
|
Thank you |
Cảm ơn bạn |
|
|
Thanks very much |
Cảm ơn rất nhiều |
|
|
Thank you very much |
Cảm ơn bạn rất nhiều. |
|
|
You are welcome |
Không có gì. |
Cách trả lời lại sự cám ơn của người khác. |
|
Don't mention it |
Không có gì. |
|
|
Not at all. |
Không có gì. |
|