Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
24 Cards in this Set
- Front
- Back
Рухнуть |
Sụp |
|
Тело |
Thi thể |
|
Нутрициология |
Dinh dưỡng học |
|
Санаторно курортный |
Điều dưỡng |
|
Предотвращать Проводить профилактику |
Phòng ngừa |
|
Привычка |
Thồi quen |
|
Курс Набор |
Khóa |
|
Ректор |
Hiệu trưởng |
|
Ngày càng |
Ngày một |
|
Делать прививку |
Tiêm chủng |
|
Случай |
Ca |
|
Операция |
Ca phẫu thuật |
|
Пластическая операция |
Phẫu thuật tạo hình |
|
Клинический |
Lâm sàng |
|
Экскреперемент |
Thí điểm |
|
Малярия |
Sốt rét |
|
Площадь |
Diện rộng |
|
Передаваться О болезни |
Lây truyện |
|
Комар |
Con muỗi |
|
Умирать погибать |
Tử vong |
|
Эффективный |
Hữu hiệu |
|
Обьект предмет |
Đối tượng |
|
Мера |
Biện pháp |
|
Собирать данные |
Thu thật dữ liệu |