Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
18 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Plant |
n.Thực vật (cây cảnh) v. Gieo trồng |
/plɑːnt/ |
|
Flowers |
Hoa |
/flaʊər/ |
|
Grass |
Cỏ |
/ɡrɑːs/ |
|
Crop |
Cây trồng (N số nhiều) Vụ, mùa/ thu hoạch |
/krɒp/ |
|
Vase |
Bình hoa |
/vɑːz/ |
|
Ladder |
Chiếc thang |
/ˈlæd.ər/ |
|
Hammer |
Chiếc búa |
/ˈhæm.ər/ |
|
Nail |
Chiếc đinh |
/neɪl/ |
|
Cord |
Dây thừng/ dây điện |
/kɔːd/ |
|
Tool |
Dụng cụ |
/tuːl/ |
|
Machine |
Máy móc |
/mə'∫i:n/ |
|
Tape measure |
Thước cuộn, thước dây |
|
|
Flowerpot |
Chậu hoa |
|
|
Fence |
Hàng rào |
|
|
Stairway railing |
Lan can cầu thang |
|
|
Gate |
Cánh cổng |
|
|
Electrical cables |
Cáp điện |
|
|
Stone |
Đá |
Stone: N đếm được Rock: N ko đếm được |