Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
14 Cards in this Set
- Front
- Back
To be a bad fit |
Không vừa |
|
To be a bear for punishment |
Chịu đc hành hạ |
|
To be a believer in ghost |
Kẻ tin vào ma quỷ |
|
To be a burden to sb |
Gánh nặng cho ai |
|
To be a comfort to sb |
Niềm ai ủi cho ai |
|
To be a dab |
Thông thạo vc gì |
|
To be a dead ringer for sb |
Giống ai như đúc |
|
To be sb's favorite |
Đc ai yêu mến |
|
To be a hiding place for nothing |
Làm vc vô ích |
|
To be a law unto oneself |
Theo cách riêng của ai |
|
To be a mere machine |
Như một cái máy |
|
To be a mess |
Bị bối rối |
|
To be a mirror of the time |
Tấm gương của thời đại |
|
To be a spy on sb's conduct |
Theo dõi ai |