Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
22 Cards in this Set
- Front
- Back
[ ビザが~]いります、要り |
Cần ( thị thực Visa) |
|
しらべます、調べます |
Tìm hiểu, điều tra |
|
なおします、直します |
Sữa chữa |
|
ぼく、僕 |
Tớ |
|
きみ、君 |
Cậu, bạn |
|
きみ、君 |
Cậu, bạn |
|
サラリーマン |
Người làm việc cho các Cty |
|
ことば |
Từ, tiếng |
|
ぶっか、物価 |
Giá cả, mức giá |
|
ぶっか、物価 |
Giá cả, mức giá |
|
きもの、着物 |
Kimono ( trang phục nhật bản ) |
|
はじめ、始め |
Ban đầu |
|
おわり、終わり |
Kết thúc |
|
このあいだ、この間 |
Vừa rồi, hôm nọ |
|
みんなで |
Mọi người cùng |
|
くにへかえるの、国へ帰るの |
Anh có về nước ko ? |
|
くにへかえるの、国へ帰るの |
Anh có về nước ko ? |
|
どうするの? |
Anh tính sao ? anh sẽ làm gì? |
|
くにへかえるの、国へ帰るの |
Anh có về nước ko ? |
|
どうするの? |
Anh tính sao ? anh sẽ làm gì? |
|
どうしようかな |
Tính sao đây nhỉ, để xem |
|
よかったら |
Nếu anh thích thì |