Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
24 Cards in this Set
- Front
- Back
もちます |
Mang,cầm,có |
|
おふろ |
Nhà tắm |
|
おふろにはいります |
Đi tắm |
|
すこし |
Hơi , một chút |
|
うまく |
Giỏi |
|
ぜんぜん |
Hoàn toàn không |
|
おしえます |
Dạy, bảo |
|
電話をかけます |
Gọi điện thoại |
|
山 |
Núi |
|
どうぶつえん |
Vườn bách thú |
|
さくら |
Hoa anh đào |
|
ぶどう |
Nho |
|
ぶた |
Con lợn |
|
トマト |
Cà chua |
|
できます |
Biết 、có thể làm được |
|
どこでも |
Đâu cũng |
|
いつでも |
Bao giờ cũng |
|
なんでも |
Cái gì cũng |
|
どれでも |
Thứ nào cũng |
|
買い物します |
Đi mua sắm |
|
スキー |
Trượt tuyết |
|
うんて ん |
Lái vận hành |
|
りょうりをつくります |
Nấu ăn, nấu cơm |
|
トランプ |
Tú lơ khơ |