Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
14 Cards in this Set
- Front
- Back
Baggage reclaim |
Nơi nhận hành lý khi đáp chuyến bay xuống |
|
Arrival |
Sự đến, nơi đến |
|
Bag drop |
1 địa điểm thường là sân bay nơi bạn có thể để túi và hành lý của mình lên máy bay nếu bạn đã làm thủ tục lên máy bay |
|
Check in |
Làm thủ tục |
|
Custom |
Hải quan |
|
Departure |
Sự khởi hành |
|
Gate |
Cổng (ra máy bay) |
|
Lift |
Thang máy |
|
Passport control |
Kiểm tra hộ chiếu |
|
Security check |
Kiểm tra an ninh |
|
Terminal |
Nhà ga nơi khách đến or đj |
|
Trolley |
Xe đẩy hàng |
|
Drop |
Đánh rơi, thả |
|
Queue |
Đoàn người xếp hàng |