Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
34 Cards in this Set
- Front
- Back
Terminal |
Nhà đón khách |
|
Xa lộ |
Highway |
|
Runway |
Dg bay |
|
Đổi hướng |
Divert (from) |
|
Air-dash |
Bay khẩn cấp(n) |
|
băng chuyền |
Bagge claim |
|
Vé lên tàu |
Boarding pass |
|
Carry out~ conduct |
Tiến hành thực hiện |
|
Carry on ~continue |
Ok |
|
Carry away |
Phấn khích |
|
Phòng chờ |
Lounge |
|
Customs officers |
Cán bộ hải quan |
|
Sự khởi hành |
Departure |
|
Turbulence |
Sự Nhiễu loạn nhiễu loạn nhiều |
|
Aisle |
Lối đi giữa cac dãy ghế |
|
Phí quá tải hành lý |
Excess baggage fee |
|
Jet lag |
Lechj múi giờ |
|
Stopover |
Ddieemr dừng |
|
Long-haul |
Đi dg dài |
|
Refrain(from) |
Kiềm lại |
|
frustration |
Sự thất vọng |
|
Trolley |
Xe đẩy |
|
Carousel |
Bằng chuyển hành lý |
|
Adrift |
Trôi lành bệnh |
|
Call off ~ cancel |
Huỷ |
|
Call for |
Đòi hỏi yêu cầu |
|
Hét to |
Call up |
|
Hét to |
Call out |
|
Disemback |
Xuống tàu, máy bay |
|
Disemback |
Xuống tàu, máy bay |
|
Seasick |
Say sóng |
|
Disemback |
Xuống tàu, máy bay |
|
Seasick |
Say sóng |
|
Collision |
Sự va chạm |