Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
28 Cards in this Set
- Front
- Back
Vẫn dậm chân tại chỗ |
Was not given the go-ahead |
|
Nhiều nỗ lực đã được thực hiện |
Attempts were made |
|
Làm giảm thiểu sự xói mòn |
Minimised further erosion |
|
Khởi xướng 1 dự án |
Initiate a project |
|
Faded into obscurity |
Chìm dưới đại dương tăm tối |
|
Đã cộng tác với |
Enter into collaboration with |
|
Ảnh hưởng của lực hút |
The suction effect |
|
Được treo lơ lửng |
Was hanging freely |
|
To be eroded |
Bị tàn phá |
|
Stray |
Rải rác |
|
Vẫn k biết rằng |
As yet unaware that |
|
Bị hút chặt xuống bùn |
Being sucked back downwards into the mud |
|
Kiểm chứng số lượng những con tàu đắm đã phát hiện |
Examine a number of known wrecks |
|
Tàu đắm |
Sunken ship |
|
Bố trí kỹ lưỡng |
Precise positioning |
|
Lớp đệm dự phòng |
Additional cushioning |
|
Bằng mọi khả năng |
If at all feasible |
|
Giàn nâng tàu |
Lifting cradle |
|
Trở thành nơi chứa |
Acted as a trap |
|
Cùng với |
In conjunction with |
|
Hồi hộp |
Hold their breath |
|
1 thanh gỗ nhô ra 1 chút từ đáy biển |
A timber protruding slightly from the seabed |
|
Đòn bẩy thủy lực |
Hydraulic jacks |
|
Namely |
Cụ thể là |
|
1 kho báu bí ẩn |
A treasure trove |
|
K thể phủ nhận |
Undisputed |
|
Sự Khai quật |
Excavation |
|
Climax |
Lên đến đỉnh điểm |