Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
10 Cards in this Set
- Front
- Back
가족관이 변하다 |
Sự thay đổi mối quan hệ trong gia đình |
|
경향이 있다 |
Có khuynh hướng |
|
고량화가 가속화되다 |
Sự gia tăng già hoá dân số |
|
갈등을 해소하다 |
Giải quyết mâu thuẫn |
|
국민연금에 가입하다 |
Tham gia đóng bảo hiểm xã hội/ lương hưu |
|
노동인구가 부족하다 |
Thiếu dân số lao động |
|
노후가 안정되다 |
Sự ổn định khi về già |
|
맞벌이 부부가 늘어나다 |
Sự tăng lên của vợ chồng cùng kiếm tiền |
|
범행을 저지르다 |
Gây nên hành vi phạm tội |
|
인재를 배양하다 |
bồi dưỡng nhân tài |