Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
11 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
正面 |
しょうめん |
chính diện |
|
向かい |
むかい |
đối diện |
|
斜め |
ななめ |
chéo |
|
隅 |
すみ |
góc, xó |
|
囲まれている |
かこまれている |
bao quanh, vây quanh |
|
接している |
せっしている |
tiếp giáp |
|
面している |
めんしている |
giáp mặt, nhìn ra, hướng ra |
|
沿っている |
そっている |
chạy dọc, men theo |
|
位置している |
いちしている |
nằm ở, ở vị trí |
|
行き止まり |
いきどまり |
điểm cuối, điểm tận cùng, ngõ cụt |
|
突き当り |
つきあたり |
cuối đường |