Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
33 Cards in this Set
- Front
- Back
Injury |
Tổn thương thực thể, tổn thất |
|
Attention |
Sự chăm sóc, chú ý |
|
Wound |
Vết thương, thương tích |
|
Missile |
Tên lửa |
|
Forces |
Lực lượng ( quân đội) |
|
Coalition |
Sự liên minh, liên kết |
|
Troop |
nhóm, đàn, quân đội |
|
Deploy |
Sự dàn trận,triên khai, dàn quân |
|
Suffer |
Trải qua, chịu đựng |
|
Traumatic |
Chấn thương ( thuộc tâm lý) |
|
Explosion |
Nổ, sự bùng nổ |
|
Forceful |
mạnh mẽ, đầy sự thuyết phục |
|
Strike |
Đánh, tấn công |
|
Diagnose |
Chẩn đoán |
|
Command |
Ra lệnh, chỉ huy |
|
Veteran |
cựu (chiến binh) |
|
Lightly |
Nhẹ nhàng, hời hợt |
|
Depression |
Làm giảm, tụt |
|
Severe |
Dữ dội, mãnh liệt |
|
Effect |
Tác động, tác dụng |
|
Criticize |
Phê bình, chỉ trích |
|
Dismiss |
Bác bỏ, phớt lờ, gạt bỏ |
|
Misguide |
Làm lac đường, lạc lối |
|
Remark |
Sự phê bình, chú ý |
|
Duty |
Trách nhiệm, sự phân công, nhiệm vụ |
|
Took place |
Diễn ra |
|
Paramilitary |
Bán quân sự, người tham gia tổ chức quân sự |
|
Gain |
Sự tăng thêm |
|
Invade |
Xâm chiếm, xâm lược |
|
Oust |
Đuổi, trục xuất |
|
Defeat |
Thất bại |
|
Resistance |
Sự chống cự, kháng cự |
|
Fight |
Đấu tranh, chiến đấu |