Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
499 Cards in this Set
- Front
- Back
south
|
phía nam
|
|
press
|
đè nén
|
|
cross
|
đi qua
|
|
real
|
đúng
|
|
west
|
hướng tây
|
|
plain
|
không mùi vị
|
|
told
|
nói
|
|
though
|
nghĩ dến
|
|
state
|
tiểu bang
|
|
late
|
trể
|
|
that
|
đó
|
|
are
|
là
|
|
his
|
ông ấy
|
|
they
|
chúng nó
|
|
what
|
cái gì
|
|
were
|
là
|
|
which
|
với
|
|
so
|
cũng
|
|
these
|
những cái gì
|
|
her
|
cô ấy
|
|
make
|
làm
|
|
see
|
thấy
|
|
him
|
ông ấy
|
|
than
|
ngưng lai
|
|
call
|
gọi
|
|
take
|
lay
|
|
get
|
lay
|
|
made
|
lam duoc
|
|
where
|
o dau
|
|
only
|
chỉ mot
|
|
show
|
chi
|
|
every
|
moi mot
|
|
under
|
o duoi
|
|
very
|
rất
|
|
same
|
giong nhau
|
|
right
|
dung
|
|
does
|
lam duoc
|
|
well
|
tot
|
|
off
|
tac
|
|
found
|
kiem duoc
|
|
sun
|
mat troi
|
|
English
|
Vietnamese
|
|
of
|
của
|
|
to
|
đến
|
|
and
|
và
|
|
a
|
một
|
|
in
|
trong
|
|
is
|
là
|
|
it
|
nó
|
|
you
|
bạn
|
|
he
|
ông do'
|
|
for
|
cho
|
|
on
|
trên
|
|
with
|
với
|
|
as
|
như
|
|
I
|
Tôi
|
|
be
|
được
|
|
at
|
tại
|
|
one
|
một
|
|
have
|
có
|
|
this
|
này
|
|
from
|
từ
|
|
or
|
hoặc
|
|
had
|
đã có
|
|
by
|
bởi
|
|
hot
|
nóng
|
|
but
|
nhưng
|
|
some
|
một số
|
|
there
|
có
|
|
we
|
chúng tôi
|
|
can
|
có thể
|
|
out
|
trong
|
|
other
|
khác
|
|
all
|
tất cả
|
|
your
|
của bạn
|
|
when
|
khi
|
|
up
|
lên
|
|
use
|
sử dụng
|
|
word
|
từ
|
|
how
|
làm thế nào
|
|
said
|
nói
|
|
an
|
một
|
|
each
|
mỗi
|
|
she
|
cô
|
|
do
|
làm
|
|
their
|
của họ
|
|
time
|
thời gian
|
|
if
|
nếu
|
|
will
|
sẽ
|
|
way
|
cách
|
|
about
|
về
|
|
many
|
nhiều
|
|
then
|
sau đó
|
|
them
|
họ
|
|
would
|
sẽ
|
|
write
|
viết
|
|
like
|
giống như
|
|
long
|
dài
|
|
thing
|
điều
|
|
two
|
hai
|
|
has
|
có
|
|
look
|
nhìn
|
|
more
|
nhiều hơn
|
|
day
|
ngày
|
|
could
|
có thể
|
|
go
|
đi
|
|
come
|
đến
|
|
did
|
đã làm
|
|
my
|
của tôi
|
|
sound
|
âm thanh
|
|
no
|
không có
|
|
most
|
nhất
|
|
number
|
số
|
|
who
|
người nao
|
|
over
|
hơn
|
|
know
|
biết
|
|
water
|
nước
|
|
first
|
đầu tiên
|
|
people
|
người dân
|
|
may
|
có thể
|
|
down
|
xuống
|
|
side
|
bên
|
|
been
|
được
|
|
now
|
bây giờ
|
|
find
|
tìm
|
|
any
|
bất kỳ
|
|
new
|
mới
|
|
work
|
làm việc
|
|
part
|
một phần
|
|
place
|
nơi
|
|
live
|
sống
|
|
after
|
sau khi
|
|
back
|
trở lại
|
|
little
|
ít
|
|
round
|
tròn
|
|
man
|
người đàn ông
|
|
year
|
năm
|
|
came
|
đến
|
|
good
|
tốt
|
|
me
|
tôi
|
|
give
|
cho
|
|
our
|
của chúng tôi
|
|
name
|
Tên
|
|
through
|
thông qua
|
|
just
|
chỉ
|
|
form
|
hình thức
|
|
much
|
nhiều
|
|
great
|
tuyệt vời
|
|
think
|
nghĩ
|
|
say
|
nói
|
|
help
|
giúp đỡ
|
|
low
|
thấp
|
|
line
|
dòng
|
|
before
|
trước
|
|
turn
|
xoay
|
|
cause
|
nguyên nhân
|
|
mean
|
có nghĩa là
|
|
differ
|
khác nhau
|
|
move
|
di chuyển
|
|
boy
|
con trai
|
|
old
|
cũ
|
|
too
|
quá
|
|
tell
|
nói
|
|
sentence
|
câu
|
|
set
|
thiết lập
|
|
three
|
ba
|
|
want
|
muốn
|
|
air
|
không khí
|
|
also
|
cũng
|
|
play
|
chơi
|
|
small
|
nhỏ
|
|
end
|
kết thúc
|
|
put
|
đặt
|
|
home
|
nhà
|
|
read
|
đọc
|
|
hand
|
tay
|
|
port
|
cảng
|
|
large
|
lớn
|
|
spell
|
chính tả
|
|
add
|
thêm
|
|
even
|
ngay cả
|
|
land
|
đất
|
|
here
|
ở đây
|
|
must
|
phải
|
|
big
|
lớn
|
|
high
|
cao
|
|
such
|
như vậy
|
|
follow
|
theo
|
|
act
|
hành động
|
|
why
|
tại sao
|
|
ask
|
xin
|
|
men
|
đàn ông
|
|
change
|
thay đổi
|
|
went
|
đã đi
|
|
light
|
ánh sáng
|
|
kind
|
loại
|
|
need
|
cần
|
|
house
|
nhà
|
|
picture
|
hình ảnh
|
|
try
|
thử
|
|
us
|
chúng tôi
|
|
again
|
một lần nữa
|
|
animal
|
động vật
|
|
point
|
điểm
|
|
mother
|
mẹ
|
|
world
|
thế giới
|
|
near
|
gần
|
|
build
|
xây dựng
|
|
self
|
tự
|
|
earth
|
trái đất
|
|
father
|
cha
|
|
head
|
đầu
|
|
stand
|
đứng
|
|
own
|
riêng
|
|
page
|
trang
|
|
should
|
nên
|
|
country
|
đất nước
|
|
answer
|
câu trả lời
|
|
school
|
trường học
|
|
grow
|
phát triển
|
|
study
|
nghiên cứu
|
|
still
|
vẫn còn
|
|
learn
|
học
|
|
plant
|
cây
|
|
cover
|
che
|
|
food
|
thực phẩm
|
|
four
|
bốn
|
|
thought
|
nghĩ
|
|
let
|
cho phép
|
|
keep
|
giữ
|
|
eye
|
mắt
|
|
never
|
không bao giờ
|
|
last
|
mới nhất
|
|
door
|
cửa
|
|
between
|
giữa
|
|
city
|
thành phố
|
|
tree
|
cây
|
|
since
|
kể từ
|
|
hard
|
cứng
|
|
start
|
bắt đầu
|
|
might
|
có thể
|
|
story
|
câu chuyện
|
|
saw
|
thấy
|
|
far
|
xa
|
|
sea
|
biển
|
|
draw
|
vẽ
|
|
left
|
trái
|
|
run
|
chạy
|
|
don't
|
không
|
|
while
|
trong khi
|
|
close
|
gần
|
|
night
|
đêm
|
|
life
|
cuộc sống
|
|
few
|
vài
|
|
stop
|
dừng
|
|
open
|
mở
|
|
seem
|
dường như
|
|
together
|
cùng nhau
|
|
next
|
tiếp theo
|
|
white
|
trắng
|
|
children
|
trẻ em
|
|
begin
|
bắt đầu
|
|
got
|
có
|
|
walk
|
đi bộ
|
|
example
|
Ví dụ:
|
|
ease
|
dễ dàng
|
|
paper
|
giấy
|
|
often
|
thường
|
|
always
|
luôn luôn
|
|
music
|
âm nhạc
|
|
those
|
những người
|
|
both
|
cả hai
|
|
mark
|
đánh dấu
|
|
book
|
cuốn sách
|
|
letter
|
thư
|
|
until
|
cho đến khi
|
|
mile
|
dặm
|
|
river
|
sông
|
|
car
|
xe
|
|
feet
|
bàn chân
|
|
care
|
chăm sóc
|
|
second
|
thứ hai
|
|
group
|
nhóm
|
|
carry
|
mang
|
|
took
|
đã lay
|
|
rain
|
mưa
|
|
eat
|
ăn
|
|
room
|
phòng
|
|
friend
|
người bạn
|
|
began
|
bắt đầu
|
|
idea
|
ý tưởng
|
|
fish
|
cá
|
|
mountain
|
núi
|
|
north
|
phía bắc
|
|
once
|
một lần
|
|
base
|
cơ sở
|
|
hear
|
nghe
|
|
horse
|
ngựa
|
|
cut
|
cắt
|
|
sure
|
chắc chắn
|
|
watch
|
xem
|
|
color
|
màu sắc
|
|
face
|
khuôn mặt
|
|
wood
|
gỗ
|
|
main
|
chính
|
|
enough
|
đủ
|
|
girl
|
cô gái
|
|
usual
|
thông thường
|
|
young
|
trẻ
|
|
ready
|
sẵn sàng
|
|
above
|
trên
|
|
ever
|
bao giờ
|
|
red
|
màu đỏ
|
|
list
|
danh sách
|
|
feel
|
cảm thấy
|
|
talk
|
Thảo luận
|
|
bird
|
chim
|
|
soon
|
sớm
|
|
body
|
cơ thể
|
|
dog
|
chó
|
|
family
|
gia đình
|
|
direct
|
trực tiếp
|
|
pose
|
gây ra
|
|
leave
|
để lại
|
|
song
|
bài hát
|
|
measure
|
đo
|
|
product
|
sản phẩm
|
|
black
|
đen
|
|
short
|
ngắn
|
|
numeral
|
số thu tu
|
|
class
|
lớp học
|
|
wind
|
gió
|
|
question
|
câu hỏi
|
|
happen
|
xảy ra
|
|
complete
|
hoàn thành
|
|
ship
|
tàu
|
|
area
|
khu vực
|
|
half
|
một nửa
|
|
rock
|
đá
|
|
order
|
trật tự
|
|
fire
|
cháy
|
|
problem
|
co vấn đề
|
|
piece
|
mảnh
|
|
knew
|
biết roi
|
|
pass
|
qua
|
|
farm
|
trang trại
|
|
top
|
đầu trang
|
|
whole
|
toàn bộ
|
|
king
|
vua
|
|
size
|
kích thước
|
|
heard
|
nghe
|
|
best
|
tốt nhất
|
|
hour
|
giờ
|
|
better
|
tốt hơn
|
|
true .
|
đúng sự thật.
|
|
during
|
trong
|
|
hundred
|
hàng trăm
|
|
am
|
sáng
|
|
remember
|
nhớ
|
|
step
|
bước
|
|
early
|
đầu
|
|
hold
|
giữ
|
|
ground
|
mặt đất
|
|
interest
|
quan tâm
|
|
reach
|
đạt toi
|
|
fast
|
nhanh
|
|
five
|
năm
|
|
sing
|
ca
|
|
listen
|
nghe
|
|
six
|
sáu
|
|
table
|
bảng
|
|
travel
|
du lịch
|
|
less
|
ít
|
|
morning
|
buổi sáng
|
|
ten
|
mười
|
|
simple
|
đơn giản
|
|
several
|
một vài
|
|
vowel
|
Nguyen âm
|
|
toward
|
về phía
|
|
war
|
chiến tranh
|
|
lay
|
nam xuong
|
|
against
|
chống lại
|
|
pattern
|
mô hình
|
|
slow
|
chậm
|
|
center
|
trung tâm
|
|
love
|
tình yêu
|
|
person
|
người
|
|
money
|
tiền
|
|
serve
|
phục vụ
|
|
appear
|
xuất hiện
|
|
road
|
đường
|
|
map
|
bản đồ
|
|
science
|
khoa học
|
|
rule
|
quy tắc
|
|
govern
|
phep tac
|
|
pull
|
kéo
|
|
cold
|
lạnh
|
|
notice
|
thông báo
|
|
voice
|
giọng nói
|
|
fall
|
rơi
|
|
power
|
điện
|
|
town
|
thị xã
|
|
fine
|
Phạt tiền
|
|
certain
|
nhất định
|
|
fly
|
bay
|
|
unit
|
đơn vị
|
|
lead
|
dẫn đầu
|
|
cry
|
khoc
|
|
dark
|
tối
|
|
machine
|
máy
|
|
note
|
ghi
|
|
wait
|
chờ đợi
|
|
plan
|
kế hoạch
|
|
figure
|
con số
|
|
star
|
sao
|
|
box
|
hộp
|
|
noun
|
danh từ
|
|
field
|
moi truong
|
|
rest
|
phần còn lại
|
|
correct
|
chính xác
|
|
able
|
có thể
|
|
pound
|
can anh
|
|
done
|
thực hiện
|
|
beauty
|
vẻ đẹp
|
|
drive
|
lai xe
|
|
stood
|
đứng
|
|
contain
|
chứa
|
|
front
|
phía trước
|
|
teach
|
dạy
|
|
week
|
tuần
|
|
final
|
cuối cùng
|
|
gave
|
đã cho
|
|
green
|
xanh
|
|
oh
|
ngac nhien
|
|
quick
|
nhanh chóng
|
|
develop
|
phát triển
|
|
sleep
|
ngủ
|
|
warm
|
ấm áp
|
|
free
|
miễn phí
|
|
minute
|
phút
|
|
strong
|
mạnh mẽ
|
|
special
|
đặc biệt
|
|
mind
|
y nghi
|
|
behind
|
sau
|
|
clear
|
rõ ràng
|
|
tail
|
đuôi
|
|
produce
|
sản xuất
|
|
fact
|
thực tế
|
|
street
|
đường phố
|
|
inch
|
phan anh
|
|
lot
|
rất nhiều
|
|
nothing
|
không
|
|
course
|
khóa học
|
|
stay
|
ở lại
|
|
wheel
|
bánh xe
|
|
full
|
đầy đủ
|
|
force
|
lực lượng
|
|
blue
|
màu xanh
|
|
object
|
đối tượng
|
|
decide
|
quyết định
|
|
surface
|
bề mặt
|
|
deep
|
sâu
|
|
moon
|
mặt trăng
|
|
island
|
đảo
|
|
foot
|
chân
|
|
yet
|
bay goi
|
|
busy
|
bận rộn
|
|
test
|
thử nghiệm
|
|
record
|
ghi lai
|
|
boat
|
tau
|
|
common
|
chung
|
|
gold
|
vàng
|
|
possible
|
có thể
|
|
plane
|
máy bay
|
|
age
|
tuổi
|
|
dry
|
khô
|
|
wonder
|
tự hỏi
|
|
laugh
|
cười
|
|
thousand
|
ngàn
|
|
ago
|
về trước
|
|
ran
|
chạy
|
|
check
|
kiểm tra
|
|
game
|
trò chơi
|
|
shape
|
hình dạng
|
|
yes
|
vâng
|
|
hot
|
nóng
|
|
miss
|
bỏ lỡ
|
|
brought
|
mang lại
|
|
heat
|
nhiệt do
|
|
snow
|
tuyết
|
|
bed
|
giường
|
|
bring
|
mang lại
|
|
sit
|
ngồi
|
|
perhaps
|
có lẽ
|
|
fill
|
điền
|
|
east
|
đông
|
|
weight
|
trọng lượng
|
|
language
|
ngôn ngữ
|
|
among
|
trong số
|