• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/127

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

127 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Infrastructure

Cơ sở hạ tầng

Detached house

Nhà xây biệt lập

Shop house

Nhà có bán hàng ở tầng 1

Cottage

Nhà ở nông thôn

Bungalow

Nhà cấp 4, xây tách riêng

Condo

Nhà có không gian chung ( share )

A block of flats/apartment

1 toà chung cư

Flat block = flat building = apartment block = apartment building

Căn hộ, tòa nhà chung cư

Storey - story


( Anh - Mĩ )

Tầng

Lift - elevator


( Anh - Mĩ )

Thang máy

Ground floor - first floor


(Anh - Mĩ )

Tầng 1

Landing

Chiếu nghi

Flight

1 đoạn bậc thang

Stair => stairs

1 bậc cầu thang ( cầu thang )

Stairway

1 bộ cầu thang đầy đủ ( có tay bám )

Penthouse ( luxury )

Nhà trên tầng cao nhất ( có view toàn cảnh )

High-rise building

Nhà cao tầng

Skyscraper

Toà nhà trọc trời

Loft

Nhà thuê ( tầng cao nhất, share được )

Studio apartment / bachelor = bedsit

Nhà có 1 gian, không ngăn cách phòng, cho người độc thân

Slum

Khu ổ chuột

Council housing / social housing

Nhà tái định cư

Relocated

Tái định cư

Hovel ( n ) = shabby housing

Căn nhà tồi tàn

Housing (n)


=> housing problem, housing bubble

Nhà cửa

Estate

Khu / trang viên / khuôn viên

Real estate

Bất động sản

Housing estate

Khu ở

Tenants

Người đi thuê nhà

Mortgage

Trả dần, trả góp, thế chấp

Annually

Trả hàng năm

Semi - annually

Trả 6 tháng 1 lần

Quarterly

Trả 3 tháng 1 lần

A tenancy agreement = a rental agreement

Hợp đồng thuê nhà

House/ apartment for lease

Nhà cho thuê / bán

Short let


=> short - term let ( viết đầy đủ )

Cho thuê ngắn hạn

In good ( bad ) condition

Nhà ở trạng thái tốt ( xấu )

Dilapidated ( adj ) = run down

Nhà bị xuống cấp

Feng shui

Phong thủy

Off - road parking = driveway

Chỗ đỗ xe riêng ( ở nhà, ngay trước gara )

Fully furnished

Nhà được trang bị đầy đủ đồ

Partly furnished

Nhà được trang bị 1 vài đồ đạc

Unfurnished

Nhà không được trang bị đồ đạc

Fully - fitted kitchen

Bếp có đầy đủ tiện nghi

Renovate / refurbish


= do up

Sửa chữa nâng cấp / tân trang, thay đổi

Build an extension

Xây thêm

Get enough sun

Nhà đủ ánh sáng

Light industrial ( adj )


( industrial : nhiều )

Nhiều ánh sáng

Draughty - chilly

Nhà không kín - lạnh

Central heating

Hệ thống sưởi

Utility

Điện nước

Burst

Bục

Damp

Ẩm thấp, mốc

Ventilation

Hệ thống thông gió

Cater for


=> catering and night - life

Phục vụ, cung cấp ( thực phẩm, giải trí )


Accommodate

Cung cấp ( chỗ ở )

Land reserves

Tài nguyên đất

Road networks

Mạng lưới đường xá

Junction

Giao lộ ( có nhiều cao tốc )

Bend


=> go around the bend

Khúc cua

Pedestrian crossing


= zebra crossing

Vạch kẻ đường dành cho người đi bộ

Inside/ slow lane

Làn đường gần vỉa hè

Fast lane

Chạy tốc độ nhanh ( bên cạnh có dải phân cách )

Pavement = sidewalk


=> pave the way for

Vỉa hè


( dọn đường để làm gì / đặt nền móng )

Traffic - free zone


= pedestrian only zone

Phố đi bộ

Tow - away zone


= no parking zone / area

Khu vực cấm đỗ xe

On street/road parking

Chỗ đỗ xe trên đường

Merge

Nhập làn

Enter/exit the highway

Nhập/thoát đường cao tốc

Free way= express way

Đường đi tốc độ cao, không giới hạn

Boulevard

Đại lộ ( nhiều làn đường lớn, 2 bên đường nhiều cây, ở giữa có nhiều trang trí)

Avenue

Đại lộ ( ở giữa không có trang trí )

Court (Dead end)

Đường cụt

Means of transportation

Phương tiện vận chuyển

Mades of transportation

Loại hình vận chuyển

Van

Xe 16 chỗ

Lorry

Xe tải

Scooter

Xe ga

Motorcycle

Xe có động cơ

Cab

= taxi

The underground / the tube (UK)


= subway ( US )


= metro

Tàu điện ngầm

Monorail = skytrain

Tàu cao tốc trên cao

Light rail

Tàu chạy bằng điện

Commuter rail

Tàu hỏa

Ferry

Phà ( tàu thuyền chứa được xe )

Hot air balloon

Khinh khí cầu

Mass transit / public transit

Phương tiện công cộng

Roadways

Đường bộ

Railways

Đường sắt

Pipelines

Đường ống ( chở dầu )

Off - road transport

Vận tải đường xa ( địa hình không bằng phẳng )

Electric vehicle

Xe chạy bằng điện

A petrol - a diesel


[ dizl ]

Xe chạy bằng xăng dầu

Merits >< demerits

Phẩm chất, năng lực, ưu điểm >< nhược điểm

Large carrying capacity

Khả năng vận chuyển lớn

Freight

Chở hàng

No problem of congestion

Không gặp vấn đề về tắc nghẽn

Under - utilized capacity

Chưa tận dụng hết khả năng vận chuyển

Commuters

Người đi lại

Rush hour

Giờ cao điểm

High traffic volume

Lượng giao thông dày đặc

Prevent the accident

Tránh được tai nạn

Tailback

Hàng xe nối đuôi nhau, tắc nghẽn

Road rage

Tình huống xô xát giữa những người tham gia giao thông

A pile - up

Tai nạn liên hoàn

Go around


=> overtake

Đi vòng => vượt lên

Divert ( UK ) - detour ( US )

Đánh lạc hướng

Work rage

Xô xát, hiềm khích do stress

Give way

Nhường đường

Sounding horn ( hooting / tooting )

Bấm còi

Jumping a red light

Vượt đèn đỏ

Reckless driving

Lái xe ẩu

Drink - driving

Uống rượu khi lái xe

A ban

Treo bằng

Imprisonment

Bỏ tù

Heavy fine

Phạt nặng

Penalty points

Ghi tội vào biên bản

Breathalyzer

Máy đo nồng độ cồn

Exhaust emissions

Khí thải

Road worthy

Xe đủ tiêu chuẩn để chạy

Tire tread


=> tire ( US ) - tyre ( UK )

Bánh xe không mòn

Brake

Phanh

Right of way

Quyền được rẽ

Inbound

Hồi hương

Power stations

Trạm sản xuất điện, năng lượng

Financial aid

Hỗ trợ tài chính

Lower - income

Thu nhập thấp