Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
37 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Dispute |
Sự tranh cãi |
Controversy |
|
Thesis |
Luận văn |
Dissertation |
|
Data |
Thông tin đc tìm thấy |
Finding |
|
Funding |
Tiền quỹ |
|
|
Grant |
Tiền thưởng, trợ cấp |
|
|
Learning disability |
Chứng không học được |
Learning disorder |
|
Whizz-kid |
Thần đồng |
Prodigy |
|
Scholarship |
Học bổng |
|
|
Range |
Phạm vi |
Scope |
|
Outline |
Đề cương khoá học |
Syllabus |
|
School fee |
Học phí |
Tuition |
|
Appropriate |
Đủ tư cách |
Eligible |
|
Diligent |
Chăm chỉ |
Studious |
|
Disregard |
Sao lãng, bỏ bê |
Neglect |
|
Rough |
Thô, nháp |
|
|
Extract |
Trích ra |
|
|
Stare at |
Dán mắt vào |
Fix one’s eyes on |
|
Stare at |
Dán mắt vào |
Fix one’s eyes on |
|
Single/ separate |
Riêng biệt, tách rời |
Individual |
|
Stare at |
Dán mắt vào |
Fix one’s eyes on |
|
Single/ separate |
Riêng biệt, tách rời |
Individual |
|
Instant |
Khoảnh khắc |
|
|
Stare at |
Dán mắt vào |
Fix one’s eyes on |
|
Single/ separate |
Riêng biệt, tách rời |
Individual |
|
Instant |
Khoảnh khắc |
|
|
Comprehend |
Sự hiểu, sự nhận thức |
|
|
Stare at |
Dán mắt vào |
Fix one’s eyes on |
|
Single/ separate |
Riêng biệt, tách rời |
Individual |
|
Instant |
Khoảnh khắc |
|
|
Comprehend |
Sự hiểu, sự nhận thức |
|
|
Take part in |
Tham gia, tìm hiểu thêm |
Be engaged in |
|
Stare at |
Dán mắt vào |
Fix one’s eyes on |
|
Single/ separate |
Riêng biệt, tách rời |
Individual |
|
Instant |
Khoảnh khắc |
|
|
Comprehend |
Sự hiểu, sự nhận thức |
|
|
Take part in |
Tham gia, tìm hiểu thêm |
Be engaged in |
|
Volume |
Dung lượng |
|